146.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
1.345.000 
42.000 

Đồng Hợp Kim CW714R

1. Đồng Hợp Kim CW714R Là Gì?

Đồng hợp kim CW714R là một loại đồng thau rèn chứa chì với hàm lượng chì cao, thuộc nhóm đồng thau có khả năng gia công rất tốt. CW714R còn được gọi là CuZn37Pb3 theo tiêu chuẩn châu Âu (EN). Vật liệu này được phát triển nhằm đáp ứng yêu cầu về độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và đặc biệt là khả năng gia công tinh xảo cho các chi tiết cơ khí phức tạp.

Nhờ hàm lượng chì từ 3.0% đến 3.8%, CW714R giúp cải thiện khả năng cắt gọt, giảm ma sát khi gia công, từ đó tăng tuổi thọ dụng cụ cắt và nâng cao hiệu quả sản xuất. Đồng thời, vật liệu này vẫn giữ được độ dẻo dai và bền bỉ khi rèn nóng, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và độ bền bề mặt tốt.

CW714R được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí, sản xuất van, phụ kiện ống, linh kiện máy móc và thiết bị điện.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CW714R

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) 56.0 – 58.0
Zn (Kẽm) Còn lại
Pb (Chì) 3.0 – 3.8
Fe (Sắt) ≤ 0.3
Sn (Thiếc) ≤ 0.3
Ni (Niken) ≤ 0.3
Al (Nhôm) ≤ 0.05
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 680 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 320 – 500 MPa

  • Độ giãn dài: 7 – 14%

  • Độ cứng (Hardness): 120 – 180 HV

  • Khối lượng riêng: ~8.44 g/cm³

  • Độ dẫn điện: ~11.5 MS/m (khoảng 19% IACS)

  • Độ dẫn nhiệt: ~110 W/m·K

  • Hệ số giãn nở nhiệt: ~20.5 x 10⁻⁶ /K

  • Khả năng chịu nhiệt: 250 – 300 °C

  • Khả năng hàn: Có thể hàn TIG, MIG với lưu ý đặc biệt do hàm lượng chì cao

CW714R thể hiện sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền và khả năng gia công nhờ hàm lượng chì phù hợp. Chì trong hợp kim giúp giảm ma sát giữa dụng cụ và chi tiết gia công, giảm hao mòn công cụ, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm.

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CW714R

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Chi tiết bánh răng, bạc đạn, trục ren
Ngành ống nước Van đồng, đầu nối, phụ kiện chịu mài mòn
Ô tô – xe máy Chi tiết hộp số, đầu nối truyền động
Công nghiệp thiết bị Thiết bị điện, phụ kiện máy móc chính xác
Trang trí kim loại Tay nắm cửa, phụ kiện trang trí kim loại

Vật liệu CW714R được ưu tiên sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao và độ bền mặt tốt, đặc biệt khi gia công các chi tiết có hình dạng phức tạp. Đồng thời, vật liệu này phù hợp cho việc sản xuất hàng loạt, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt trong nhiều ngành công nghiệp.

Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt giúp CW714R có thể làm việc tốt trong môi trường có điều kiện khắc nghiệt như hệ thống ống nước, thiết bị hơi nước và các bộ phận máy móc chịu tải cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CW714R

Gia công tối ưu: Hàm lượng chì cao làm giảm ma sát, tăng tốc độ gia công và chất lượng bề mặt.
Độ bền cơ học cao: Đáp ứng tốt các yêu cầu về chịu lực, độ bền kéo và chống mỏi.
Khả năng chống ăn mòn: Bền trong môi trường nước, khí hậu ẩm ướt và các chất ăn mòn nhẹ.
Dễ dàng tạo hình: Dẻo dai khi rèn nóng, thuận tiện cho việc gia công tạo hình và xử lý nhiệt.
Hiệu quả kinh tế: Chi phí vật liệu hợp lý, tối ưu cho sản xuất hàng loạt và quy mô lớn.

Nhờ những ưu điểm này, CW714R là lựa chọn hàng đầu trong các dự án sản xuất công nghiệp cần vật liệu đồng thau chất lượng cao, bền bỉ và dễ gia công.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CW714R là vật liệu đồng thau rèn chứa chì cao có khả năng gia công tốt, độ bền cơ học ấn tượng và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Với các đặc tính kỹ thuật ưu việt, CW714R thích hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, thiết bị điện và sản xuất phụ kiện công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đáp ứng tốt cả yêu cầu kỹ thuật và hiệu quả kinh tế cho các chi tiết máy móc chính xác, CW714R là lựa chọn không thể bỏ qua.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 302 Là Gì

    Inox 302 Là Gì? Inox 302 là một loại thép không gỉ austenitic, tương tự [...]

    Tấm Inox 410 0.60mm

    Tấm Inox 410 0.60mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 409L

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 409L Là Gì? 🧪 Vật liệu 409L là thép không [...]

    Thép Không Gỉ Z8CD17.01 Là Gì?

    Thép Không Gỉ Z8CD17.01 – Martensitic Chống Mài Mòn, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    Lá Căn Inox 410 0.04mm

    Lá Căn Inox 410 0.04mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    THÉP INOX X1CrNiMoN25-22-2

    THÉP INOX X1CrNiMoN25-22-2 Inox X1CrNiMoN25-22-2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 19 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 19 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.10MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.10MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.10mm Lá [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    2.700.000 
    191.000 
    2.102.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo