1.130.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
18.000 
34.000 
126.000 

Đồng Hợp Kim CW719R

1. Đồng Hợp Kim CW719R Là Gì?

Đồng hợp kim CW719R là một loại đồng thau rèn có hàm lượng chì cao, thuộc nhóm đồng thau chứa chì được sử dụng phổ biến trong công nghiệp cơ khí. Với tên gọi chuẩn theo tiêu chuẩn châu Âu là CuZn39Pb3, CW719R được đánh giá cao về khả năng gia công, dễ dàng cắt gọt và tạo hình. Vật liệu này thường được chọn lựa cho các chi tiết máy móc, thiết bị yêu cầu độ bền cơ học vừa phải và khả năng gia công tinh xảo.

CW719R có đặc điểm nổi bật là hàm lượng chì chiếm từ 3.0% đến 3.8%, giúp giảm ma sát khi gia công, tăng độ mịn bề mặt sản phẩm và kéo dài tuổi thọ dụng cụ cắt. Đồng thời, hợp kim này vẫn duy trì được khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. CW719R được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất van, phụ kiện ống, linh kiện cơ khí, và thiết bị điện.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CW719R

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) 56.0 – 58.0
Zn (Kẽm) Còn lại
Pb (Chì) 3.0 – 3.8
Fe (Sắt) ≤ 0.3
Sn (Thiếc) ≤ 0.3
Ni (Niken) ≤ 0.3
Al (Nhôm) ≤ 0.05
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 700 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 320 – 520 MPa

  • Độ giãn dài: 7 – 14%

  • Độ cứng (Hardness): 120 – 180 HV

  • Khối lượng riêng: ~8.44 g/cm³

  • Độ dẫn điện: ~11.5 MS/m (khoảng 19% IACS)

  • Độ dẫn nhiệt: ~110 W/m·K

  • Hệ số giãn nở nhiệt: ~20.5 x 10⁻⁶ /K

  • Khả năng chịu nhiệt: 250 – 300 °C

  • Khả năng hàn: Có thể hàn bằng TIG, MIG với lưu ý do hàm lượng chì cao

CW719R là sự kết hợp hài hòa giữa tính dẻo dai, độ bền và khả năng gia công tuyệt vời nhờ có chì trong hợp kim. Chì giúp giảm ma sát và tăng khả năng chống mài mòn, giúp sản phẩm cuối cùng có bề mặt nhẵn, đẹp và độ chính xác cao.

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CW719R

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Chi tiết bạc đạn, bánh răng, trục ren
Ngành ống nước Van đồng, đầu nối, phụ kiện chịu mài mòn
Ô tô – xe máy Chi tiết hộp số, đầu nối truyền động
Công nghiệp thiết bị Thiết bị điện, phụ kiện máy móc chính xác
Trang trí kim loại Tay nắm cửa, phụ kiện trang trí kim loại

CW719R được ưu tiên sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy móc đòi hỏi độ chính xác và bền bỉ, đặc biệt khi cần gia công phay, tiện hoặc rèn nóng. Nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, CW719R còn ứng dụng trong các bộ phận máy móc tiếp xúc với nước và môi trường có hóa chất nhẹ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CW719R

Gia công tuyệt vời: Hàm lượng chì cao giúp giảm ma sát, nâng cao tốc độ và chất lượng gia công.
Độ bền cơ học tốt: Đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng.
Chống ăn mòn: Bền với nước, khí hậu ẩm và nhiều loại hóa chất nhẹ.
Dễ dàng tạo hình: Dẻo dai khi rèn nóng, thuận tiện trong gia công phức tạp.
Chi phí hợp lý: Lựa chọn kinh tế cho sản xuất công nghiệp hàng loạt.

Nhờ những ưu điểm trên, CW719R là vật liệu được nhiều nhà sản xuất tin dùng trong các ứng dụng đòi hỏi cả chất lượng và hiệu quả sản xuất.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CW719R là vật liệu đồng thau rèn chứa chì cao với khả năng gia công và độ bền cơ học ưu việt. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí, ô tô, thiết bị điện và sản xuất phụ kiện nhờ đặc tính kỹ thuật vượt trội và tính kinh tế.

👉 Nếu bạn cần vật liệu có khả năng gia công tốt, bền chắc, dễ dàng tạo hình và tiết kiệm chi phí, CW719R chính là giải pháp phù hợp cho dự án của bạn.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 12X18H9T

    Thép Không Gỉ 12X18H9T – Vật Liệu Austenitic Ổn Định Với Khả Năng Chịu Nhiệt [...]

    Đồng Hợp Kim CW713R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW713R 1. Đồng Hợp Kim CW713R Là Gì? Đồng hợp kim CW713R [...]

    Thép Không Gỉ SUS316LN

    Thép Không Gỉ SUS316LN – Vật Liệu Ưu Việt Cho Môi Trường Ăn Mòn Mạnh [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S30815

    Inox S30815 Là Gì? Inox S30815, còn được biết đến với tên gọi thương mại [...]

    Lá Căn Inox 410 0.45mm

    Lá Căn Inox 410 0.45mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Inox 630 Vòng Bi – Độ Bền Cao, Chống Mài Mòn Tốt

    Inox 630 Vòng Bi – Độ Bền Cao, Chống Mài Mòn Tốt 1. Tổng Quan [...]

    Lục Giác Inox 440 7mm

    Lục Giác Inox 440 7mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng C90300 Là Gì?

    Đồng C90300 1. Đồng C90300 Là Gì? Đồng C90300 là một loại hợp kim đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    3.372.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo