27.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
42.000 
48.000 
270.000 

Đồng Hợp Kim CuBe1.7

1. Đồng Hợp Kim CuBe1.7 Là Gì?

Đồng hợp kim CuBe1.7 là hợp kim đồng chứa khoảng 1.7% beryllium (Be), được biết đến với độ bền cơ học rất cao cùng khả năng đàn hồi và chống mỏi vượt trội. Đây là một trong những loại đồng hợp kim có hiệu suất làm việc ưu việt trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực lớn và độ bền bề mặt cao.

CuBe1.7 còn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường tự nhiên và một số môi trường công nghiệp, đồng thời có tính dẫn điện và dẫn nhiệt khá. Do đó, CuBe1.7 được ứng dụng phổ biến trong ngành hàng không vũ trụ, sản xuất khuôn mẫu, thiết bị điện tử và các bộ phận máy móc đòi hỏi độ bền cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuBe1.7

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) 97.0 – 98.5
Be (Beryllium) ~1.7
Co (Coban) ≤ 0.3
Ni (Niken) ≤ 0.3
Fe (Sắt) ≤ 0.3
Pb (Chì) ≤ 0.005
Tạp chất khác ≤ 0.1

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 850 – 1100 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 550 – 800 MPa

  • Độ giãn dài: 3 – 7%

  • Độ cứng (Hardness): 280 – 350 HV

  • Khối lượng riêng: ~8.25 g/cm³

  • Khả năng dẫn điện: Khoảng 20 – 25% IACS

  • Khả năng chống mỏi và đàn hồi: Rất tốt, vượt trội so với các đồng hợp kim khác.

  • Khả năng chịu nhiệt: Ổn định đến khoảng 300 °C

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuBe1.7

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Hàng không vũ trụ Các chi tiết chịu lực cao, lò xo, bộ phận đàn hồi
Điện tử – Vi điện tử Đầu nối, tiếp điểm điện, thiết bị truyền tín hiệu
Khuôn mẫu Khuôn dập, khuôn nhựa cần độ bền và đàn hồi cao
Cơ khí chính xác Bộ phận máy, thiết bị y tế, thiết bị đo lường
Ngành sản xuất ô tô Các chi tiết cơ khí chịu tải cao và va đập mạnh

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuBe1.7

Độ bền cơ học rất cao: Độ bền kéo và độ cứng vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải lớn.
Khả năng đàn hồi tuyệt vời: Giúp vật liệu có tuổi thọ dài và khả năng chống mỏi tốt.
Chống ăn mòn tốt: Ổn định trong nhiều môi trường làm việc, kể cả môi trường hơi ẩm và hóa chất nhẹ.
Khả năng gia công và xử lý nhiệt tốt: Cho phép chế tạo chi tiết phức tạp và đạt hiệu suất cao sau xử lý nhiệt.
Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối: Thích hợp cho ứng dụng điện tử và kết nối điện.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuBe1.7 là lựa chọn hàng đầu cho những ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền cơ học và độ đàn hồi cao cùng khả năng chống mỏi, chống ăn mòn tốt. Các ứng dụng từ hàng không vũ trụ đến điện tử đều tận dụng tối đa đặc tính ưu việt của CuBe1.7 để nâng cao hiệu suất và độ bền sản phẩm.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng có hiệu năng cơ học vượt trội, dễ gia công và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, CuBe1.7 chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 52

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 52 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 12.7

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 12.7: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Cuộn Đồng 0.9mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.9mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Inox X7Cr13 Là Gì?

    Inox X7Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X7Cr13 là thép [...]

    Lá Căn Inox 632 0.10mm

    Lá Căn Inox 632 0.10mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 96

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 96 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 45

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 45 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4529

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4529 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4529, còn được gọi [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    32.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    48.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo