2.391.000 
242.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
34.000 

Đồng Hợp Kim CuNi3Si

1. Đồng Hợp Kim CuNi3Si Là Gì?

Đồng hợp kim CuNi3Si là một loại hợp kim đồng-niken với thành phần chính là Đồng (Cu), Niken (Ni) chiếm khoảng 3% và Silic (Si). Hợp kim này được biết đến với đặc tính cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt khá ổn định. CuNi3Si thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính bền bỉ cao, đặc biệt là trong các môi trường có khả năng ăn mòn hóa học hoặc nhiệt độ tương đối cao.

CuNi3Si thuộc nhóm hợp kim đồng có pha niken và silic giúp tăng cường độ bền, cải thiện khả năng chống oxi hóa và ăn mòn so với đồng nguyên chất. Do đó, hợp kim này rất được ưa chuộng trong ngành công nghiệp điện tử, thiết bị điện, chế tạo máy và các thiết bị công nghiệp có yêu cầu kỹ thuật cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuNi3Si

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Ni (Niken) 2.5 – 3.5
Si (Silic) 0.3 – 0.7
Pb (Chì) ≤ 0.05
Fe (Sắt) ≤ 0.2
Sn (Thiếc) ≤ 0.1
Al (Nhôm) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.3

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 350 – 550 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 200 – 400 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 25%

  • Độ cứng (Hardness): 80 – 130 HV

  • Khối lượng riêng: Khoảng 8.9 g/cm³

  • Khả năng chịu nhiệt: Tốt, lên đến 250 °C

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường axit nhẹ và dung dịch muối

  • Độ dẫn điện: Khoảng 15 – 25% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: Trung bình, phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt độ và ăn mòn

Hợp kim CuNi3Si có thể gia công tiện, phay, và rèn nóng nhưng cần chú ý đến quá trình xử lý nhiệt để giữ được các đặc tính cơ học và chống ăn mòn tối ưu.

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuNi3Si

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp điện tử Mạch in, linh kiện điện tử chịu nhiệt và ăn mòn
Cơ khí chế tạo Bộ phận máy chịu lực, chi tiết máy chính xác
Thiết bị điện Thanh dẫn điện, đầu nối, thiết bị truyền tải điện
Ngành ô tô Các chi tiết chịu nhiệt và mài mòn trong động cơ
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, van chịu hóa chất

CuNi3Si được lựa chọn nhiều cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đồng thời vẫn đảm bảo tính dẫn điện ổn định.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuNi3Si

Khả năng chống ăn mòn tốt: Hợp kim chịu được nhiều loại môi trường hóa chất và nước mặn.
Độ bền cơ học cao: Đảm bảo tính ổn định cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực.
Chịu nhiệt tốt: Duy trì đặc tính khi làm việc ở nhiệt độ lên tới 250 °C.
Gia công linh hoạt: Có thể gia công tiện, phay và rèn nóng để tạo hình.
Tính dẫn điện phù hợp: Phù hợp với ứng dụng điện tử và thiết bị truyền dẫn điện.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuNi3Si là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính chịu nhiệt cao. Sự kết hợp giữa Đồng, Niken và Silic giúp hợp kim này vừa có khả năng vận hành bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt vừa đảm bảo được tính dẫn điện và cơ tính cần thiết.

👉 Nếu bạn cần một vật liệu đa năng cho ngành điện tử, cơ khí chính xác hoặc các thiết bị chịu ăn mòn hóa học, CuNi3Si chính là sự lựa chọn hoàn hảo.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox Phi 70mm

    Lục Giác Inox Phi 70mm Lục giác inox phi 70mm là loại thanh inox có [...]

    Đồng Hợp Kim CZ107 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CZ107 1. Đồng Hợp Kim CZ107 Là Gì? Đồng hợp kim CZ107 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 98

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 98 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 8

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 8 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Inox STS410 Là Gì?

    Inox STS410 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox STS410 là loại [...]

    Cuộn Inox 0.11mm

      Cuộn Inox 0.11mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Tấm Inox 310S 20mm

    Tấm Inox 310S 20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 250

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 250 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    61.000 
    67.000 
    191.000 
    27.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo