2.700.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
168.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Đồng Hợp Kim CuZn23Al6Mn4Fe3Pb

1. Đồng Hợp Kim CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Là Gì?

Đồng hợp kim CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là loại hợp kim đồng thau phức hợp, gồm các thành phần chính là đồng (Cu), kẽm (Zn) chiếm khoảng 23%, nhôm (Al) 6%, mangan (Mn) 4%, sắt (Fe) 3% và chì (Pb) với hàm lượng nhỏ. Hợp kim này được phát triển nhằm tối ưu hóa độ bền, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.

Với sự kết hợp phức tạp các nguyên tố này, CuZn23Al6Mn4Fe3Pb sở hữu đặc tính cơ lý vượt trội, độ bền kéo cao và tính chống oxi hóa rất tốt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng như cơ khí chế tạo, đóng tàu, thiết bị hàng hải và máy móc chịu tải lớn.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuZn23Al6Mn4Fe3Pb

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Zn (Kẽm) 22 – 24
Al (Nhôm) 5.5 – 6.5
Mn (Mangan) 3.5 – 4.5
Fe (Sắt) 2.5 – 3.5
Pb (Chì) ≤ 0.15

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo: 480 – 620 MPa

  • Giới hạn chảy: 280 – 380 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng (HB): 120 – 180

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và các dung dịch axit nhẹ

  • Khả năng chịu mài mòn: Cao, thích hợp cho các chi tiết chuyển động và chịu tải trọng lớn

  • Khả năng gia công: Dễ đúc, tiện, hàn và gia công nguội

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuZn23Al6Mn4Fe3Pb

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp nặng Bánh răng, bạc trượt, trục máy chịu tải cao
Đóng tàu Van tàu thủy, phụ kiện chịu ăn mòn nước biển
Cơ khí chế tạo Các bộ phận máy móc, cơ cấu truyền động
Hàng hải Thiết bị chịu nước biển, khung máy tàu
Thiết bị điện Linh kiện điện tử, tiếp điểm chịu mài mòn

Với các tính năng vượt trội, CuZn23Al6Mn4Fe3Pb được ưu tiên lựa chọn trong các môi trường làm việc có điều kiện khắc nghiệt, cần độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuZn23Al6Mn4Fe3Pb

Độ bền kéo và độ cứng cao: Phù hợp với các chi tiết máy chịu lực lớn và tải trọng cao
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp sử dụng trong môi trường nước biển và axit nhẹ
Chống mài mòn hiệu quả: Tăng tuổi thọ linh kiện trong các hệ thống chuyển động liên tục
Tính gia công tốt: Hợp kim dễ dàng được đúc, tiện và hàn, giảm chi phí sản xuất
Ổn định về cơ lý: Đảm bảo tính đồng nhất trong suốt quá trình sử dụng dài hạn

👉 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là vật liệu hợp kim cao cấp, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật khắt khe trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Với thành phần hợp lý và các đặc tính ưu việt, CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy chịu mài mòn và ăn mòn cao, đảm bảo độ bền và độ ổn định trong các điều kiện môi trường phức tạp.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật liệu cơ khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CZ102 Là Gì?

    Đồng CZ102 1. Đồng CZ102 Là Gì? Đồng CZ102 là loại đồng tinh khiết có [...]

    Thép 1.4305 Là Gì?

    Thép 1.4305 (AISI 303) – Thép Không Gỉ Austenitic Dễ Gia Công 1. Thép 1.4305 [...]

    Cuộn Inox 0.06mm

      Cuộn Inox 0.06mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Cuộn Inox 310s

    Cuộn Inox 310s: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 21

     – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 420 [...]

    LÁ CĂN INOX 440 2.5MM

    LÁ CĂN INOX 440 2.5MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 2.5mm Lá [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 65

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 65 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Thép Không Gỉ 304S62

    Thép Không Gỉ 304S62 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 304S62 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    37.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    32.000 
    191.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo