24.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Đồng Hợp Kim CuZn40Pb1Al

1. Đồng Hợp Kim CuZn40Pb1Al Là Gì?

Đồng hợp kim CuZn40Pb1Al là một loại đồng thau có thành phần chính bao gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) khoảng 40%, chì (Pb) 1% và nhôm (Al). Sự kết hợp này mang lại một hợp kim có tính chất nổi bật về độ bền, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và đặc biệt là tính năng gia công dễ dàng.

Hợp kim CuZn40Pb1Al được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp sản xuất thiết bị cơ khí, chế tạo phụ tùng máy móc, linh kiện điện và các ứng dụng đòi hỏi tính chịu mài mòn cao cùng khả năng chịu tải tốt. Việc bổ sung chì và nhôm giúp cải thiện khả năng chống mài mòn, độ ổn định kích thước và tính chống ăn mòn trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuZn40Pb1Al

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Zn (Kẽm) 39.0 – 41.0
Pb (Chì) 0.8 – 1.2
Al (Nhôm) 0.4 – 0.6
Fe (Sắt) ≤ 0.15
P (Phốt pho) ≤ 0.05
Ni (Niken) ≤ 0.03

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 350 – 480 MPa

  • Giới hạn chảy: 210 – 310 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng (HB): 110 – 160

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường khí quyển và nước ngọt

  • Khả năng chống mài mòn: Tốt, thích hợp cho các ứng dụng có ma sát liên tục

  • Khả năng gia công: Rất tốt, dễ dàng trong các quy trình cắt gọt, tiện, phay và hàn

Việc bổ sung chì giúp tăng cường khả năng bôi trơn nội tại của hợp kim, giảm mài mòn khi vận hành ma sát liên tục, trong khi nhôm góp phần nâng cao độ bền và độ cứng tổng thể.

👉 Xem thêm Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuZn40Pb1Al

Ngành ứng dụng Ví dụ cụ thể
Cơ khí chế tạo Bạc trượt, vòng bi, bánh răng chịu tải cao
Công nghiệp ô tô Chi tiết hộp số, bộ phận truyền động
Thiết bị điện Tiếp điểm điện, linh kiện dẫn điện bền bỉ
Hàng hải Van, phụ kiện tàu thủy chịu nước biển
Công nghiệp máy móc nặng Bộ phận chịu mài mòn, chi tiết máy công nghiệp

Đồng CuZn40Pb1Al rất thích hợp cho các bộ phận cần khả năng chống mài mòn tốt kết hợp với độ bền cao và tính dễ gia công, giúp tăng hiệu suất làm việc và tuổi thọ sản phẩm.

👉 Tham khảo thêm Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuZn40Pb1Al

Chống mài mòn vượt trội: Nhờ thành phần chì giúp tạo lớp bôi trơn nội tại, giảm ma sát và hao mòn.
Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho các ứng dụng chịu lực và va đập lớn.
Chống ăn mòn tốt: Bền bỉ trong môi trường khí quyển, nước ngọt và môi trường công nghiệp nhẹ.
Gia công dễ dàng: Cho phép cắt gọt, tiện, phay, hàn với chi phí thấp và độ chính xác cao.
Ổn định kích thước: Duy trì hình dạng và kích thước tốt trong quá trình sử dụng dài hạn.
Thích hợp sản xuất hàng loạt: Tính nhất quán và dễ gia công giúp hợp kim CuZn40Pb1Al rất được ưa chuộng trong sản xuất công nghiệp.

Những ưu điểm này làm cho CuZn40Pb1Al trở thành vật liệu lý tưởng trong các ngành công nghiệp cần sự kết hợp giữa độ bền, chống mài mòn và tính dễ gia công.

👉 Tìm hiểu thêm về Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuZn40Pb1Al là một vật liệu đa năng, đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, khả năng chống mài mòn và ăn mòn cũng như tính dễ gia công. Thành phần được thiết kế hợp lý với kẽm, chì và nhôm giúp tăng cường các tính chất vật lý và hóa học, mang lại hiệu suất vượt trội cho các linh kiện máy móc và thiết bị công nghiệp.

Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành như cơ khí chế tạo, ô tô, thiết bị điện, hàng hải và máy móc nặng, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất làm việc của sản phẩm.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật liệu cơ khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 78

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 78 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 8

    Láp Inox Nhật Bản Phi 8 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Niken Hợp Kim Inconel 22: Chống Ăn Mòn, Chịu Nhiệt Cao – Báo Giá

    Hợp kim Niken Inconel 22 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Niken Hợp Kim Nickelvac 825: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu?

    Trong ngành công nghiệp vật liệu, Niken Hợp Kim Nickelvac 825 đóng vai trò then [...]

    Cuộn Đồng 0.24mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.24mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 240

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 240 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Không Gỉ 440C – Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

    Thép Không Gỉ 440C – Ứng Dụng Trong Công Nghiệp 1. Đặc Điểm Nổi Bật [...]

    Thép Inox 403S17 Là Gì?

    Thép Inox 403S17 Là Gì? Thép Inox 403S17 là một loại thép không gỉ Martensitic, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    27.000 
    48.000 
    191.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo