146.000 
42.000 
168.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe

1. Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe Là Gì?

Đồng hợp kim SG-CuAl10Fe là loại đồng nhôm hợp kim có hàm lượng nhôm khoảng 10% và sắt (Fe) khoảng 3%, còn được gọi là đồng nhôm chịu mài mòn. SG-CuAl10Fe thuộc nhóm đồng hợp kim nhôm đặc biệt, có độ cứng cao, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn biển tốt và chịu lực cơ học lớn.

Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến trong chế tạo linh kiện cơ khí chính xác, các chi tiết máy chịu tải lớn, hoạt động trong môi trường biển hoặc công nghiệp nặng như đóng tàu, van công nghiệp, chi tiết bơm, trục, bạc lót.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng – Ưu điểm và ứng dụng nổi bật

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu Còn lại (~84%)
Al 9.0 – 11.0
Fe 2.0 – 5.0
Ni ≤ 1.5 (nếu có)
Mn ≤ 1.5
Tạp chất ≤ 0.5

Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 1714, EN 1982: CuAl10Fe, tương đương ASTM B148 C95200.

2.2 Tính chất cơ – lý

Tính chất Giá trị tiêu biểu
Độ bền kéo 550 – 750 MPa
Giới hạn chảy 250 – 400 MPa
Độ giãn dài 10 – 20%
Độ cứng Brinell (HB) 140 – 180
Tỷ trọng ~7.3 – 7.6 g/cm³
Độ dẫn điện ~10 – 12% IACS
Tính chống mài mòn Rất cao
Chống ăn mòn nước biển Xuất sắc
Tính hàn, tiện, gia công Khá tốt, cần công cụ phù hợp

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các loại đồng hợp kim thông dụng

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe

Lĩnh vực Ứng dụng cụ thể
Cơ khí chế tạo Bạc lót, bánh răng, ống lót, trục chịu lực
Công nghiệp nặng Bơm piston, cánh bơm, van thủy lực
Ngành hàng hải Linh kiện máy tàu, chi tiết chịu ăn mòn biển
Công nghiệp hóa chất Các chi tiết chịu mài mòn và ăn mòn hóa học
Đóng tàu, dầu khí Trục chân vịt, ổ đỡ, chi tiết xoay, bộ chuyển động

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim kỹ thuật cao

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe

Chịu mài mòn rất tốt: Nhờ thành phần nhôm và sắt, SG-CuAl10Fe có độ bền bề mặt cao, phù hợp chi tiết quay, trượt, ma sát liên tục.

Chống ăn mòn biển và hóa chất: Đây là một trong số ít hợp kim đồng có thể sử dụng lâu dài trong nước biển hoặc môi trường hóa chất ăn mòn.

Độ bền cơ học vượt trội: Với giới hạn chảy và độ bền kéo cao, hợp kim này dùng tốt trong kết cấu chịu lực và tải trọng nặng.

Khả năng gia công cơ khí tốt: Có thể tiện, khoan, phay, hàn (có kiểm soát), thích hợp cho gia công cơ khí chính xác.

Tuổi thọ cao và ổn định: Thích hợp dùng cho thiết bị công nghiệp cần độ tin cậy, ít bảo trì.

👉 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng là gì? Phân loại và ứng dụng thực tiễn

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim SG-CuAl10Fe là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học cao, chịu mài mòn, và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt như biển, hóa chất hoặc tải trọng lớn. Đây là vật liệu ưu việt cho ngành cơ khí, đóng tàu, dầu khí và chế tạo thiết bị quay.

👉 Khám phá thêm các hợp kim đồng cao cấp tại chuyên mục: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 135

    Láp Inox 440C Phi 135 Láp inox 440C phi 135 (đường kính 135mm) là loại [...]

    Láp Inox 440C Phi 38

    Láp Inox 440C Phi 38 Láp inox 440C phi 38 (đường kính 38mm) là một [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 303S31

    Inox 303S31 – Thép không gỉ cường độ cao, dễ gia công và chịu nhiệt [...]

    Cuộn Inox 316 4mm

    Cuộn Inox 316 4mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Không Gỉ 1.4565

    Thép Không Gỉ 1.4565 1. Thép Không Gỉ 1.4565 Là Gì? Thép không gỉ 1.4565 [...]

    Inox 2347 : Vật Liệu Thép Không Gỉ Siêu Bền Cho Môi Trường Ăn Mòn Cao

    Inox 2347: Vật Liệu Thép Không Gỉ Siêu Bền Cho Môi Trường Ăn Mòn Cao [...]

    Tấm Inox 630 22mm

    Tấm Inox 630 22mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Đồng 14mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 14mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 
    16.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo