61.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
13.000 
270.000 
1.831.000 

Thép X2CrNiMo17-12-2

1. Thép X2CrNiMo17-12-2 là gì?

Thép X2CrNiMo17-12-2 là loại thép không gỉ Austenitic chứa hàm lượng molypden (Mo) đáng kể nhằm tăng khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường chứa clo, axit hữu cơ, axit vô cơ. Đây là mác thép tương đương với inox 316L – được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp yêu cầu cao về độ bền, chống ăn mòn và khả năng làm việc trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.

Với cấu trúc Austenitic ổn định, Thép X2CrNiMo17-12-2 có khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn điểm rất tốt, vượt trội so với thép không gỉ thông thường như X2CrNi18-9 hay X5CrNi18-10.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X2CrNiMo17-12-2

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.0
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015
Cr 16.5 – 18.5
Ni 10.0 – 13.0
Mo 2.0 – 2.5

Molypden góp phần tạo nên khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường có ion clo hoặc axit sulfuric – điều mà các loại thép không gỉ thường dễ bị suy giảm.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt tối đa: 870 – 925°C

Thép X2CrNiMo17-12-2 sở hữu khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và giữ độ dẻo dai tốt khi làm việc lâu dài trong điều kiện nhiệt khắc nghiệt.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X2CrNiMo17-12-2

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, đường ống dẫn axit
Dược phẩm Dụng cụ y tế, máy trộn, bồn chứa tinh khiết
Thực phẩm và đồ uống Bồn trộn, đường ống, thiết bị đóng gói thực phẩm sạch
Hàng hải Phụ kiện tàu biển, trục chân vịt, chi tiết tiếp xúc nước mặn
Xây dựng công nghiệp Lan can, tấm chắn, hệ thống ống chịu nhiệt và ăn mòn

Thép X2CrNiMo17-12-2 đặc biệt phù hợp với môi trường khắc nghiệt mà thép thông thường hoặc inox 304, inox 430 không đáp ứng được.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X2CrNiMo17-12-2

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ molypden trong thành phần, vật liệu này có thể chống chịu tốt trong môi trường clo, axit, dung môi hữu cơ.

Khả năng gia công dễ dàng: Dễ cắt gọt, hàn nối mà không làm giảm đáng kể đặc tính cơ học hoặc chống ăn mòn.

Chịu nhiệt cao: Có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ tới 925°C mà vẫn giữ được tính dẻo và bền kéo.

Thích hợp cho các ngành đặc thù: Được sử dụng nhiều trong ngành dược phẩm, thực phẩm – nơi yêu cầu vật liệu không thôi nhiễm và an toàn.

Chống ăn mòn điểm và kẽ hở tốt: Loại bỏ nguy cơ hỏng hóc do sự tấn công cục bộ của ion Clo hoặc muối biển.

👉 Tham khảo thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X2CrNiMo17-12-2 là vật liệu cao cấp phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển hoặc dược phẩm. Với thành phần hóa học được tối ưu hóa cùng tính cơ lý vượt trội, thép này mang lại giải pháp bền vững cho các ngành công nghiệp khắt khe về chất lượng và tuổi thọ thiết bị.

Lựa chọn X2CrNiMo17-12-2 giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao độ an toàn vận hành và đảm bảo độ bền dài hạn cho thiết bị sản xuất.

👉 Xem thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 4

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 4 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép STS316J1L Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316J1L 1. Thép STS316J1L Là Gì? Thép STS316J1L là [...]

    Thép 1.455 Là Gì?

    Thép 1.455 (AISI 445) – Thép Không Gỉ Ferritic Chống Ăn Mòn Cao 1. Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 25.4 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.18MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.18MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.18mm Lá [...]

    Cuộn Inox 201 0.45mm

    Cuộn Inox 201 0.45mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Inox 3Cr13 Là Gì?

    Inox 3Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 3Cr13 là loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 19

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 19 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    32.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo