18.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
270.000 
242.000 
2.391.000 

Thép X5CrNiMo17-12-2

1. Thép X5CrNiMo17-12-2 là gì?

Thép X5CrNiMo17-12-2 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, tương đương với inox 316Ti theo tiêu chuẩn châu Âu. Với thành phần chủ yếu gồm Crom (Cr) ~17–18%, Niken (Ni) ~12–14% và Molypden (Mo) ~2–2.5%, loại thép này có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 304 thông thường.
Ngoài ra, chữ “X5” thể hiện hàm lượng cacbon tối đa ≤ 0.05%, giúp giảm hình thành cacbua tại mối hàn. Việc bổ sung titan và molypden giúp thép ổn định ở nhiệt độ cao và không dễ bị ăn mòn kẽ hoặc ứng suất – lý tưởng cho các ứng dụng khắc nghiệt.
👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X5CrNiMo17-12-2

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.05
Cr 17.0 – 18.0
Ni 12.0 – 14.0
Mo 2.0 – 2.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
Ti ≥ 5 × (C + N)
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Hàm lượng molypden giúp thép có khả năng chống ăn mòn cực mạnh trong môi trường axit hoặc dung dịch chứa clo. Cacbon được giữ ở mức tối thiểu để tránh cacbua kết tủa tại mối hàn, đảm bảo tính ăn mòn và ứng suất lâu dài.
👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt: hoạt động tốt tới ~870°C

Với các đặc tính này, X5CrNiMo17-12-2 giữ được độ bền, tính dẻo và ổn định ngay cả trong nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn nặng.
👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X5CrNiMo17-12-2

Thép X5CrNiMo17-12-2 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt:

Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa axit, hệ thống ống dẫn hóa chất
Công nghiệp dược phẩm Thiết bị sạch, bồn trộn, bộ phận lọc – nơi yêu cầu vệ sinh cấp cao
Công nghiệp thực phẩm Bồn kem, dây chuyền sản xuất rượu bia, bồn chứa sữa
Hàng hải & dầu khí Chi tiết tàu biển, bộ phận đường ống biển, giàn khoan ngoài khơi
Cơ khí chính xác Bu lông, ốc vít, phụ kiện máy chịu áp lực và môi trường hóa chất

Thép này cũng thường được dùng thay thế cho những loại thép công cụ làm cứng bằng nước khi cần độ bền ăn mòn tổng thể và ổn định nitơ-gai.
👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X5CrNiMo17-12-2

Chống ăn mòn ưu việt: Nhờ molypden và titan, thép chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất, kể cả trong môi trường clo hoặc muối biển.
Ổn định ở nhiệt độ cao: Hoạt động tốt tới 870°C mà không bị giòn hoặc mất tính cơ.
Tính hàn tốt: Ít cần xử lý sau hàn, giữ được độ bền và chống ăn mòn sau khi hàn.
Dễ gia công và tạo hình: Hỗ trợ tốt cho các chi tiết phức tạp trong chế tạo máy và thiết bị công nghiệp.
An toàn sạch & vệ sinh: Thích hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm – không gây nhiễm vật liệu và dễ làm sạch bề mặt.
👉 Tham khảo thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X5CrNiMo17-12-2 là lựa chọn tối ưu khi bạn cần một loại inox có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tuyệt vời và ổn định ở nhiệt độ cao. Với công thức hợp kim tinh tế giữa Cr–Ni–Mo–Ti, đây là giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp đòi hỏi chất lượng cao như hóa chất, y tế, thực phẩm, hàng hải và dầu khí.
Chọn X5CrNiMo17-12-2 là lựa chọn thông minh giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo vận hành an toàn trong điều kiện khắc nghiệt.
👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX X2CrNiMoN18-12-4

    THÉP INOX X2CrNiMoN18-12-4 Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, chứa [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 550

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 550: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 50

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 50 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Lục Giác Inox Phi 76mm

    Lục Giác Inox Phi 76mm Lục giác inox phi 76mm là loại thanh inox có [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.5mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Không Gỉ 630 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Thép Không Gỉ 630 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu Về Thép [...]

    Đồng CW016A Là Gì?

    Đồng CW016A 1. Đồng CW016A Là Gì? Đồng CW016A là một loại hợp kim đồng [...]

    Độ Cứng Của Thép Không Gỉ 410 Là Bao Nhiêu?

    Độ Cứng Của Thép Không Gỉ 410 Là Bao Nhiêu? 1. Tổng Quan Về Độ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    108.000 
    168.000 
    11.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo