42.000 
108.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
30.000 
1.345.000 

Thép X2CrNiMoN17‑13‑5

1. Thép X2CrNiMoN17‑13‑5 là gì?

Thép X2CrNiMoN17‑13‑5 là một mác inox Austenitic cao cấp, có bổ sung nguyên tố molypden (Mo)nitơ (N), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt chứa clo, muối, axit và hóa chất. Với công thức tối ưu gồm khoảng 17% Cr, 13% Ni, 5% Mo cùng lượng N phù hợp, dòng thép này phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp hàng hải, hóa chất, dược phẩm, năng lượng và thực phẩm.

Chữ “X2” thể hiện hàm lượng cacbon rất thấp (≤ 0,02%), giúp hạn chế cacbua crom kết tủa ở mối hàn. Việc bổ sung molypden và nitơ làm tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn khe nứt và chống nứt do ứng suất (SCC), đồng thời cải thiện cơ tính và ổn định của vật liệu trong thời gian dài.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X2CrNiMoN17‑13‑5

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 16.5 – 18.5
Ni 12.0 – 14.0
Mo 5.0 – 6.0
N 0.10 – 0.25
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015

Sự kết hợp giữa molypden cao và nitơ tạo ra cấu trúc thép vững chắc, kháng ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất hiệu quả trong các môi trường biển hoặc hóa chất ăn mòn nặng. Hàm lượng cacbon cực thấp cùng nitơ giúp duy trì sự bền vững sau hàn mà ít ảnh hưởng đến tính chống ăn mòn.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 32 HRC (~92 HRB)

  • Khả năng chịu nhiệt: 870 – 925 °C

Thép X2CrNiMoN17‑13‑5 có độ cứng và độ bền kéo cao, làm việc ổn định dưới áp lực cơ học và nhiệt cao, đồng thời giảm hiện tượng nứt ăn mòn.

👉 Xem thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X2CrNiMoN17‑13‑5

Ngành ứng dụng Ví dụ cụ thể
Công nghiệp hóa chất Bình chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn môi chất ăn mòn
Dược phẩm & Thực phẩm Bồn tiệt trùng, đường ống CIP, van, bồn chứa – nơi đòi hỏi vệ sinh cao
Hàng hải & Dầu khí Đường ống muối biển, giàn khoan, chi tiết tàu chịu áp suất và ăn mòn
Năng lượng & Lò hơi Van, ống hơi, vỏ bình áp cao chịu nhiệt và ăn mòn nặng
Cơ khí chính xác Bu lông, ốc vít, phụ kiện chịu ăn mòn – lượng lớn, độ bền cao

Ngoài ra, loại thép này cũng dùng thay thế cho các thép công cụ làm cứng bằng nước khi cần vật liệu chịu điều kiện ăn mòn mạnh và căng kéo cao.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X2CrNiMoN17‑13‑5

Khả năng chống ăn mòn xuất sắc – đặc biệt trong môi trường có clo và ion halogen, nhờ thành phần Mo và N cao.
Chống ăn mòn ứng suất hiệu quả – phù hợp với môi trường hóa chất hoặc muối biển có áp suất và nhiệt độ cao.
Khả năng hàn tốt – cacbon thấp và nitơ làm giảm hiện tượng cacbua hóa, giúp bảo lưu tính chống ăn mòn sau hàn.
Độ bền cơ và chịu nhiệt cao – duy trì tính chất khi làm việc lâu dài trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
Ứng dụng đa dạng – phù hợp cho dược phẩm, thực phẩm, dầu khí, hóa chất, năng lượng, hàng hải.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X2CrNiMoN17‑13‑5 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất và chịu áp lực – nhiệt độ cao. Với thành phần hợp kim đặc biệt Cr–Ni–Mo–N, đây là giải pháp bền vững, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ sản phẩm cho hệ thống dầu khí, hóa chất, thực phẩm – y tế, năng lượng và hàng hải.

Nếu bạn tìm kiếm inox vừa bền cơ học, an toàn vệ sinh, vừa khả năng chống ăn mòn đa cơ chế trong môi trường khắc nghiệt, X2CrNiMoN17‑13‑5 chính là lựa chọn hàng đầu.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Phi 7 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 7 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    . Vuông Đặc Đồng 70mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 70mm 1. Vuông Đặc Đồng 70mm Là Gì? Vuông đặc đồng 70mm [...]

    Niken Hợp Kim Invar 42: Ứng Dụng, Tính Chất & Mua Ở Đâu?

    Hợp kim Niken Invar 42 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Láp Đồng Phi 85 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 85 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép X10CrNiMoTi18.12 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X10CrNiMoTi18.12 1. Thép X10CrNiMoTi18.12 Là Gì? Thép X10CrNiMoTi18.12 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 14

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 14 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Cuộn Inox 8mm

    ux_products equalize_box=”true” orderby=”rand”] Cuộn Inox 8mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng CZ107 Là Gì?

    Đồng CZ107 1. Đồng CZ107 Là Gì? Đồng CZ107 là một loại đồng tinh khiết [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 
    126.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo