Thép X6CrNiNb18‑10
1. Thép X6CrNiNb18‑10 là gì?
Thép X6CrNiNb18‑10 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, đặc biệt ổn định nhờ bổ sung nguyên tố niobi (Nb, còn gọi là columbium). Mác thép này tương đương với inox AISI 347/347H, với hàm lượng crom ~18%, niken ~10% và niobi giúp ổn định cacbua crom, ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn liên kết hạt và giữ được đặc tính cơ học sau khi hàn hoặc nhiệt luyện.
X6CrNiNb18‑10 được ứng dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao, áp lực lớn, hoặc nơi yêu cầu cao về khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn sau khi hàn – đặc biệt là trong ngành chế tạo thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, hàng hải và năng lượng.
👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X6CrNiNb18‑10
2.1. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C | ≤ 0.08 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 9.0 – 12.0 |
Nb | ≥ 10 × (C + N) |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Niobi (Nb) kết hợp với cacbon và nitơ để hình thành cacbua NbC hoặc nitrua NbN, nên đảm bảo thép không bị kết tủa cacbua crom tại ranh giới hạt khi có nhiệt độ cao, đặc biệt ở vùng nhiệt ảnh hưởng khi hàn.
👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép
2.2. Đặc tính cơ lý
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 700 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35 %
- Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB
- Khả năng chịu nhiệt: ổn định khi sử dụng liên tục lên đến ~800 °C
Thép X6CrNiNb18‑10 giữ được tính linh hoạt, sức bền và khả năng chống oxy hóa ngay cả sau khi trải qua nhiệt độ quá trình hàn hoặc nhiệt luyện nhờ sự ổn định hóa học của niobi.
👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim
3. Ứng Dụng Của Thép X6CrNiNb18‑10
Thép X6CrNiNb18‑10 được sử dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất đòi hỏi vật liệu có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn sau hàn:
Lĩnh vực ứng dụng | Ứng dụng cụ thể |
Công nghiệp thực phẩm | Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống với yêu cầu vệ sinh |
Công nghiệp dược phẩm | Thiết bị tiệt trùng, bồn trộn, máy đóng gói, hệ thống CIP |
Hóa chất & năng lượng | Thiết bị trao đổi nhiệt, bình hơi, nồi hơi áp suất cao |
Hàng hải & dầu khí | Chi tiết chịu áp lực và ăn mòn nhẹ đến trung bình |
Cơ khí chế tạo máy | Ốc vít, khung thiết bị, cấu kiện hàn chịu nhiệt ảnh hưởng lớn |
Đây cũng là một loại thép được sử dụng như thép làm công cụ trong môi trường nhiệt cao hoặc hàn, tương tự như các loại thép công cụ làm cứng bằng nước.
👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X6CrNiNb18‑10
✅ Chống ăn mòn liên kết hạt cao – nhờ niobi ngăn cản cacbua crom kết tủa.
✅ Ổn định cơ tính sau hàn – có thể hàn mà không cần giải nhiệt trước hoặc sau.
✅ Chịu nhiệt và oxy hóa – phù hợp cho trang bị hoạt động liên tục ở ~800 °C.
✅ Gia công dễ dàng – tương tự inox 304, dễ dàng cắt gọt, hàn, định hình.
✅ An toàn cho ngành thực phẩm – dược phẩm – bề mặt dễ làm sạch, không nhiễm chất ra sản phẩm.
👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden
5. Tổng Kết
Thép X6CrNiNb18‑10 (AISI 347/347H) là lựa chọn tối ưu nếu bạn cần inox có khả năng chống ăn mòn sau hàn, chịu nhiệt tốt và có ổn định cơ tính trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ hàm lượng niobi bổ sung, đây là thép Austenitic phù hợp cho dược – thực phẩm – hóa chất – năng lượng – hàng hải.
Việc sử dụng X6CrNiNb18‑10 giúp bạn có được thiết bị bền chắc, hạn chế rỉ và tổn hại sau quá trình hàn, mang lại hiệu quả lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.
👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan