2.102.000 
242.000 
42.000 
30.000 
108.000 

Thép X12CrMnNiN17‑7‑5

1. Thép X12CrMnNiN17‑7‑5 là gì?

Thép X12CrMnNiN17‑7‑5 là một mác inox Austenitic đặc biệt cao cấp, có bổ sung nguyên tố Mangan (Mn), Nitơ (N), cùng với Cro­m ~17% và Niken ~7%, đồng thời hàm lượng Mangan ở mức ~5%. Mác “X12” chỉ hàm lượng cacbon rất thấp (≤ 0,12%), giúp vật liệu giữ được khả năng chống ăn mòn tốt sau khi hàn và trong môi trường oxy hóa. Sự kết hợp Cr–Ni–Mn–N tạo nên thép có độ dẻo, độ bền kéo cao, đồng thời tăng cường khả năng chống ăn mòn dưới các yếu tố môi trường như clo, hóa chất nhẹ và muối.

Khác biệt lớn giữa X12CrMnNiN17‑7‑5 và inox 304 truyền thống là vật liệu này cải thiện đáng kể độ bền cơ học (có thể đạt lên đến 700 MPa), phù hợp cho các chi tiết chịu tải, rung động, hoặc đòi hỏi sự ổn định cao.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X12CrMnNiN17‑7‑5

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.12
Cr 16.5 – 17.5
Ni 6.5 – 7.5
Mn 4.5 – 5.5
N 0.15 – 0.25
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Nitơ và mangan cùng kết hợp để ổn định cấu trúc Austenit, tăng độ bền kéo và chống ăn mòn. Cacbon thấp giúp thép không dễ kết tủa cacbua, giữ được khả năng chống ăn mòn sau gia công như hàn hoặc cắt gọt.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 90 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt: hoạt động ở nhiệt độ trung bình tới ~800 °C

Nhờ cơ tính mạnh và độ dẻo tốt, thép X12CrMnNiN17‑7‑5 đáp ứng tốt trong các cấu kiện chịu áp lực nhẹ đến trung bình, rung động, hoặc linh kiện chuyển động.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X12CrMnNiN17‑7‑5

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Thiết bị gia công cơ khí Trục quay, bu-lông chịu tải, thanh ren, chi tiết cần chống mài mòn
Công nghiệp thực phẩm & y tế Cơ cấu máy decanter, khung y tế, đường ống sạch, phụ kiện CIP/SIP
Xử lý nước & môi trường Van, ống dẫn trong hệ thống xử lý nước biển hoặc nước thải nhẹ
Hàng hải & dầu khí Chi tiết tàu, phụ kiện giàn khoan nhẹ – phơi nhiễm muối và ăn mòn
Cơ điện – điện tử Khung máy tự động, thiết bị linh kiện đòi hỏi chống ăn mòn – tải trọng thấp

Loại vật liệu này cũng thường được sử dụng thay thế cho các thép công cụ làm cứng bằng nước khi yêu cầu sự kết hợp giữa độ dẻo, chịu lực và chống ăn mòn—một nhu cầu phổ biến trong nhiều thiết kế kỹ thuật.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X12CrMnNiN17‑7‑5

Cơ tính vượt trội: lực kéo 650–750 MPa và giới hạn chảy cao giúp tăng khả năng chịu tải và tuổi thọ.
Khả năng chống ăn mòn tốt: đặc biệt ăn mòn điểm, khe, và ứng suất trong môi trường clo – nhờ thành phần N–Cr–Ni–Mn.
Ổn định sau hàn và gia công: tỷ lệ C thấp giúp chống kết tủa cacbua, giữ nguyên được khả năng chống ăn mòn sau xử lý.
Gia công, định hình tốt: phù hợp với quy trình TIG/MIG, khả năng cắt và tạo hình dễ dàng hơn inox thông thường.
Thân thiện vệ sinh: bề mặt sáng dễ vệ sinh, không gây nhiễm chất, phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế.
Ứng dùng rộng: từ chi tiết cơ khí tới linh kiện trong ngành lạnh, dầu khí nhẹ, thực phẩm – y tế.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X12CrMnNiN17‑7‑5 là lựa chọn ưu việt khi bạn cần inox kết hợp giữa độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và ổn định sau gia công hay nhiệt luyện. Với cấu trúc hợp kim Cr–Ni–Mn–N và cacbon thấp, đây là giải pháp hoàn hảo cho các chi tiết cơ khí, linh kiện tự động, thiết bị thực phẩm – y tế, xử lý nước, và gần biển.

Việc lựa chọn X12CrMnNiN17‑7‑5 giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì, gia tăng tuổi thọ máy móc và kết cấu, đồng thời đảm bảo hiệu suất hoạt động bền bỉ theo thời gian.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ Z8CNDT17.13B

    Thép Không Gỉ Z8CNDT17.13B 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z8CNDT17.13B 🔍 Z8CNDT17.13B là mác [...]

    Lá Căn Đồng 0.25mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.25mm 1. Lá Căn Đồng 0.25mm Là Gì? Lá căn đồng 0.25mm [...]

    Tấm Inox 201 0.80mm

    Tấm Inox 201 0.80mm – Chất Lượng Cao, Bền Bỉ, Được Tin Dùng 1. Giới [...]

    Thép 304H Là Gì?

    Thép 304H – Thép Không Gỉ Austenitic Carbon Cao Cho Nhiệt Độ Cao 1. Thép [...]

    Thép Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

    Giới Thiệu Thép Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 X2CrMnNiMoN21-5-3 là thép duplex không gỉ, kết hợp ưu điểm [...]

    C54500 Materials

    C54500 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C54500 Là Gì? 🟢 [...]

    Đồng C66100 Là Gì?

    Đồng C66100 1. Đồng C66100 Là Gì? Đồng C66100 là một loại đồng nguyên chất [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 62 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo