18.000 
1.579.000 
216.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
30.000 

Bài Viết Chi Tiết Về Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N

1. Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N Là Gì?

Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N là thép không gỉ Austenitic cao cấp, được bổ sung các nguyên tố Molybden (Mo), Silic (Si) và Nitơ (N) nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở. Loại thép này thích hợp sử dụng trong các môi trường ăn mòn mạnh như hóa chất, dầu khí, chế biến thực phẩm hay môi trường biển.

👉 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Si 1.00 – 2.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Cr 18.0 – 20.0
Ni 4.0 – 6.0
Mo 2.5 – 3.5
N 0.10 – 0.20

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo: ≥ 550 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng (HB): ≤ 200

Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N có khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn điểm rất tốt trong môi trường chứa ion Clorua nhờ sự kết hợp của các nguyên tố Mo và N.

👉 Tham khảo: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N

Ngành Sử Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa, thiết bị phản ứng, ống dẫn hóa chất
Dầu khí Thiết bị khai thác ngoài khơi, đường ống dẫn
Thực phẩm Bồn chứa, dây chuyền sản xuất thực phẩm
Xây dựng Lan can, cầu thang, mặt dựng ngoại thất

👉 Tham khảo: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

4. Ưu Điểm Của Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N

  • Chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ xuất sắc.

  • Độ bền cơ học cao.

  • Khả năng hàn tốt.

  • Ứng dụng đa dạng trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

5. Tổng Kết Về Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N

Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị và công trình chịu môi trường ăn mòn mạnh nhờ sự kết hợp tối ưu của Cr, Mo, Si và N. Độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng gia công tốt giúp loại thép này được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.

👉 Tham khảo: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

6. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N

  • Không sử dụng trong môi trường axit HCl đậm đặc.

  • Cần kiểm tra kỹ chất lượng mối hàn.

  • Vệ sinh định kỳ để duy trì bề mặt sáng bóng.

  • Tính toán tải trọng phù hợp khi thiết kế.

👉 Tham khảo thêm: Thép tốc độ cao Molypden

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng Đỏ 5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 5mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Inox Z8CNDT17.12 Là Gì

    Inox Z8CNDT17.12 Là Gì? Inox Z8CNDT17.12 là một loại thép không gỉ austenitic theo tiêu [...]

    Lục Giác Inox 430 65mm

    Lục Giác Inox 430 65mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng CZ101 Là Gì?

    Đồng CZ101 1. Đồng CZ101 Là Gì? Đồng CZ101 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

    Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti 1. Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti Là Gì? 0Cr18Ni12Mo3Ti là một loại thép không [...]

    Vật Liệu 309S24

    Vật Liệu 309S24 1. Vật Liệu 309S24 Là Gì? Vật liệu 309S24 là một loại [...]

    Đồng C2100 Là Gì?

    Đồng C2100 1. Đồng C2100 Là Gì? Đồng C2100 là loại đồng tinh luyện oxy [...]

    Thép Không Gỉ UNS S31653

    Thép Không Gỉ UNS S31653 Là Gì? Thép không gỉ UNS S31653, còn được biết [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    242.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo