2.102.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Shim Chêm Inox 316 0.06mm

1. Shim Chêm Inox 316 0.06mm Là Gì?

Shim chêm inox 316 0.06mm là loại shim được làm từ thép không gỉ Austenitic 316 với độ dày rất mỏng chỉ 0.06mm. Shim chêm này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Với đặc tính chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội, shim chêm inox 316 được ứng dụng rộng rãi trong môi trường tiếp xúc với hóa chất, nước biển, thực phẩm, y tế hay các hệ thống máy móc công nghiệp.

Shim chêm inox 316 0.06mm thường được sử dụng để điều chỉnh khe hở, cân chỉnh vị trí các chi tiết máy móc hoặc làm lớp đệm giữa các bề mặt tiếp xúc nhằm giảm ma sát, tăng độ bền kết cấu và giảm rung lắc. Sản phẩm có độ dày chuẩn 0.06mm giúp người dùng có thể hiệu chỉnh chính xác độ rộng khe hở hoặc độ dày lớp đệm theo yêu cầu kỹ thuật riêng biệt.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại inox khác tương tự như Inox 12X21H5T tại Inox 12X21H5T là gì? để hiểu rõ hơn về các đặc tính và ứng dụng của vật liệu inox trong công nghiệp.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Shim Chêm Inox 316 0.06mm

2.1. Thành Phần Hóa Học

Shim chêm inox 316 có thành phần hóa học tiêu chuẩn gồm các nguyên tố sau:

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 16.0 – 18.0
Ni 10.0 – 14.0
Mo 2.0 – 3.0
Mn ≤ 2.00
Si ≤ 0.75
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03

Nhờ sự bổ sung molybdenum (Mo), inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường muối biển, axit và hóa chất mạnh. Điều này giúp shim chêm inox 316 rất phù hợp với các ứng dụng ngoài trời, trong môi trường nước biển hoặc các ngành công nghiệp hóa chất.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại inox có thành phần tương tự như Inox X8CrNiMo275 qua Inox X8CrNiMo275 là gì? hoặc inox 1Cr21Ni5Ti tại Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

Shim chêm inox 316 0.06mm có các đặc tính cơ lý điển hình như sau:

  • Độ dày: 0.06mm, phù hợp để làm lớp đệm mỏng, chính xác.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 515 MPa, giúp chịu lực tốt dưới áp suất và tải trọng làm việc.

  • Độ bền chảy (Yield Strength): Khoảng 205 MPa, đảm bảo khả năng chịu biến dạng đàn hồi trước khi bị biến dạng vĩnh viễn.

  • Độ giãn dài: Khoảng 40%, cho phép vật liệu có độ dẻo tốt, dễ uốn, gia công mà không bị gãy.

  • Khả năng chịu nhiệt: Có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870 °C trong môi trường không khí, phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.

  • Độ cứng (Hardness): Khoảng 150 HV, mang lại khả năng chống mài mòn và giữ được hình dạng lâu dài.

Shim inox 316 cũng có đặc tính tương đồng với inox 329J3L (Inox 329J3L là gì?) và inox 1.4462 (Inox 1.4462 là gì?) trong khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.

3. Ứng Dụng Của Shim Chêm Inox 316 0.06mm

Shim chêm inox 316 với độ dày 0.06mm có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Công nghiệp chế tạo máy: Shim được dùng làm lớp đệm điều chỉnh khe hở giữa các bộ phận máy, giúp giảm rung lắc, tăng độ chính xác trong vận hành máy móc công nghiệp.

  • Công nghiệp hóa chất: Được sử dụng trong các thiết bị tiếp xúc với hóa chất ăn mòn, axit, môi trường muối biển do khả năng chống ăn mòn cao.

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Shim inox 316 0.06mm được sử dụng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, máy móc y tế, nhờ tính an toàn vệ sinh và khả năng chống gỉ tốt.

  • Công nghiệp hàng hải: Đệm chêm được dùng làm linh kiện máy móc tiếp xúc trực tiếp với nước biển và môi trường khắc nghiệt ngoài khơi.

  • Ngành dầu khí và năng lượng: Shim inox 316 được dùng trong các bộ phận thiết bị chịu áp lực, nhiệt độ cao, giúp duy trì an toàn và hiệu quả hoạt động.

Bạn có thể tìm hiểu thêm các tài liệu liên quan đến ứng dụng và khả năng gia công của inox 420 tại các bài viết sau:

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Shim Chêm Inox 316 0.06mm

Shim chêm inox 316 0.06mm được ưa chuộng vì nhiều ưu điểm vượt trội như:

  • Khả năng chống ăn mòn cực tốt: Nhờ thành phần molybdenum, shim inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với nhiều loại inox khác, đặc biệt là trong môi trường nước mặn và hóa chất.

  • Độ bền và độ dẻo cao: Vật liệu vừa có độ bền lớn chịu được áp lực và tải trọng, vừa đủ mềm dẻo để dễ gia công cắt uốn theo yêu cầu kỹ thuật.

  • Độ chính xác cao về độ dày: Với độ dày 0.06mm, shim inox giúp điều chỉnh khe hở hoặc làm lớp đệm chính xác, giúp tăng hiệu suất máy móc và giảm hao mòn.

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Phù hợp với môi trường có nhiệt độ cao trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • An toàn và thân thiện với môi trường: Được sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế do không gây phản ứng độc hại, an toàn vệ sinh.

  • Tuổi thọ cao, không bị biến dạng: Giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế cho máy móc và thiết bị.

Ngoài ra, để hiểu thêm về các loại inox khác có đặc tính tương tự hoặc bổ sung cho inox 316, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết sau:

5. Tổng Kết

Shim chêm inox 316 0.06mm là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ, chính xác và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với nhiều ưu điểm về tính chất vật liệu và tính ứng dụng, shim inox 316 0.06mm góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền cho nhiều loại máy móc, thiết bị trong công nghiệp chế tạo, hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và dầu khí. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu shim mỏng, bền, chịu nhiệt và ăn mòn tốt, inox 316 0.06mm chính là giải pháp tối ưu cho bạn.

📞 Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn & Báo Giá Tốt Nhất

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 80

    Láp Inox 440C Phi 80 Láp inox 440C phi 80 (đường kính 80mm) là một [...]

    Thép Inox 1.4507 Là Gì?

    Thép Inox 1.4507 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Và Cơ Tính Cao 1. [...]

    Thép Duplex 12X21H5T

    Thép Duplex 12X21H5T – Vật Liệu Chịu Ăn Mòn Và Chịu Nhiệt Hiệu Quả 1. [...]

    Vật Liệu Z2CND19.15

    Vật Liệu Z2CND19.15 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z2CND19.15 Z2CND19.15 là thép martensitic không gỉ, [...]

    Đồng C79300 Là Gì?

    Đồng C79300 1. Đồng C79300 Là Gì? Đồng C79300 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép Inox 631 Có Thể Thay Thế Inox 304 Hay 316 Không?

    Thép Inox 631 Có Thể Thay Thế Inox 304 Hay 316 Không? 🔍 1. Tổng [...]

    Inox 310S Chịu Áp Lực Cao – Độ Bền Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

    Inox 310S Chịu Áp Lực Cao – Độ Bền Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 12X18H12B

    Giới Thiệu Vật Liệu 12X18H12B Vật liệu 12X18H12B là một trong những loại thép không [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo