Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
1.345.000 

Inox 2346: Thép Không Gỉ Siêu Bền Cho Môi Trường Hóa Chất Và Nhiệt Độ Cao

1. Inox 2346 Là Gì?

Inox 2346 (hay còn gọi là EN 1.4435, theo tiêu chuẩn châu Âu) là một loại thép không gỉ Austenitic được phát triển từ thép 316L, có hàm lượng Nickel và Molypden cao hơn. Nhờ đó, Inox 2346 có khả năng chống ăn mòn cục bộ vượt trội, đặc biệt là trong môi trường chứa axit, muối clorua và hợp chất khử mạnh.

Loại inox này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ sạch, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn tinh vi, như thiết bị y tế, công nghệ sinh học, dược phẩm và thực phẩm.

👉 Tham khảo: Phân biệt inox 316 và các biến thể | Thép chống ăn mòn cao

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 2346

🧪 Thành phần hóa học (tham khảo):

  • C: ≤ 0.020%

  • Cr: 17.0 – 18.5%

  • Ni: 12.5 – 15.0%

  • Mo: 2.7 – 3.2%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 0.5%

  • N: ≤ 0.11%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.010%

⚙️ Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: ≥ 530 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Khả năng hàn: rất tốt (tương tự 316L)

📌 Với độ sạch bề mặt cao, Inox 2346 còn có khả năng giảm nguy cơ tạp chất ảnh hưởng đến quá trình sản xuất trong môi trường vô trùng.

👉 Xem thêm: Vai trò của nguyên tố Mo và Ni trong thép không gỉ

3. Ứng Dụng Của Inox 2346

⚗️ Công nghiệp dược phẩm và sinh học:
Sử dụng trong hệ thống đường ống, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với dược liệu nhờ tính trơ hóa học cao và độ sạch bề mặt xuất sắc.

🍶 Chế biến thực phẩm và đồ uống:
Phù hợp với các nhà máy sữa, bia, nước giải khát, nơi cần vật liệu không ảnh hưởng đến mùi vị và an toàn vệ sinh thực phẩm.

🧪 Xử lý hóa chất và công nghiệp hóa dầu:
Inox 2346 chịu được các môi trường ăn mòn như axit acetic, axit phosphoric và các dung dịch có chứa ion Cl-, thích hợp trong thiết bị phản ứng, bơm, van và ống dẫn.

🔥 Ngành năng lượng:
Thích hợp cho thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống ngưng tụ trong nhà máy điện có điều kiện vận hành nghiêm ngặt.

👉 Tham khảo thêm: Vật liệu ngành dược – sinh học

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 2346

Chống ăn mòn cục bộ xuất sắc:
Hàm lượng Mo và Ni cao giúp chống lại ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ trong môi trường chứa ion Cl⁻.

Tính ổn định trong môi trường vô trùng:
Bề mặt dễ làm sạch, ít bị dính bẩn, lý tưởng cho ứng dụng dược phẩm và thực phẩm.

Khả năng hàn tốt:
Không cần xử lý nhiệt sau hàn, ít nguy cơ bị nứt nóng hay ăn mòn vùng ảnh hưởng nhiệt.

Tuổi thọ sử dụng dài:
Chi phí đầu tư ban đầu cao nhưng tiết kiệm lâu dài do ít bảo trì, không phải thay thế thường xuyên.

5. Tổng Kết

Inox 2346 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng khắt khe đòi hỏi vật liệu bền vững, chống ăn mòn mạnh và dễ làm sạch. Với ưu điểm vượt trội về cơ tính, độ sạch bề mặt và khả năng kháng hóa chất, loại inox này hiện đang rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp hiện đại như dược phẩm, thực phẩm và hóa chất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 420 1,5mm

    Tấm Inox 420 1,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ X5CrNi18-9

    Thép Không Gỉ X5CrNi18-9 – Vật Liệu Inox Phổ Biến Trong Công Nghiệp Hiện Đại [...]

    Đồng Hợp Kim C75200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C75200 1. Đồng Hợp Kim C75200 Là Gì? Đồng hợp kim C75200 [...]

    Vật Liệu Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

    Vật Liệu Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 Vật liệu Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 [...]

    Lục Giác Inox 630 80mm

    Lục Giác Inox 630 80mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Inox 1Cr17Mo Là Gì?

    Inox 1Cr17Mo Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1Cr17Mo là loại [...]

    Cuộn Inox 0.60mm

    Cuộn Inox 0.60mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.25MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.25MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.25mm Lá [...]

    🏠 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    216.000 
    61.000 
    34.000 
    146.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo