2.102.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
1.345.000 

Thép Không Gỉ 0Cr18Ni13Si4 – Giải Pháp Inox Với Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 0Cr18Ni13Si4

Thép không gỉ 0Cr18Ni13Si4 là loại thép không gỉ austenitic được phát triển với thành phần bổ sung Silic (Si) và Niken (Ni) cao, giúp nâng cao khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt. Loại thép này thường được sử dụng trong các môi trường làm việc có nhiệt độ cao và đòi hỏi tính chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong công nghiệp nhiệt luyện và chế tạo thiết bị chịu nhiệt. Nhờ sự kết hợp giữa Crom, Niken và Silic, 0Cr18Ni13Si4 có khả năng chống lại sự phá hủy bề mặt bởi các tác nhân oxy hóa và ăn mòn, từ đó tăng tuổi thọ sản phẩm trong các môi trường khắc nghiệt.
👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép | Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 0Cr18Ni13Si4

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Crom (Cr): 17.0 – 19.0%

  • Niken (Ni): 12.0 – 14.0%

  • Silic (Si): 3.5 – 4.5%

  • Cacbon (C): ≤ 0.08%

  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%

  • Photpho (P): ≤ 0.035%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ≤ 200 HB

Silic là nguyên tố quan trọng trong hợp kim này giúp tăng khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt, đồng thời cải thiện độ bền và độ cứng của thép khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao.
👉 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép | Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 0Cr18Ni13Si4

  • Công nghiệp nhiệt luyện và lò hơi: Sản xuất các bộ phận chịu nhiệt, vỏ lò, ống dẫn khí nóng, ống trao đổi nhiệt.

  • Ngành hóa chất: Thiết bị chứa, ống dẫn chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

  • Cơ khí chế tạo: Gia công các chi tiết máy móc cần tính chịu nhiệt cao và chống oxy hóa.

  • Công nghiệp điện: Dùng làm các bộ phận trong thiết bị điện chịu nhiệt cao.

  • Xây dựng: Vật liệu kiến trúc ngoài trời đòi hỏi sự bền bỉ và ổn định lâu dài dưới tác động của thời tiết.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 0Cr18Ni13Si4

  • Chịu nhiệt xuất sắc: Thép có khả năng giữ tính chất cơ lý ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các thiết bị nhiệt luyện và công nghiệp nhiệt.

  • Chống oxy hóa và ăn mòn tốt: Silic giúp tạo lớp bảo vệ bề mặt thép, chống lại sự ăn mòn và oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao và axit nhẹ.

  • Độ bền cơ học cao: Giữ được độ bền kéo và giới hạn chảy tốt ngay cả sau quá trình nhiệt luyện.

  • Dễ gia công và hàn: Hợp kim có tính dẻo tốt, dễ dàng tạo hình và hàn bằng các phương pháp phổ biến.

  • Không nhiễm từ: Phù hợp ứng dụng trong ngành công nghiệp điện và y tế.
    👉 Xem thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì? | Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 0Cr18Ni13Si4 là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa cao, đồng thời giữ được tính chất cơ lý tốt trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ thành phần hợp kim đặc biệt với hàm lượng Silic cao, loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành nhiệt luyện, hóa chất, và điện tử. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu inox bền bỉ, chịu nhiệt tốt và chống ăn mòn hiệu quả, 0Cr18Ni13Si4 là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 2325 Là Gì?

    Inox 2325 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 2325 là thép [...]

    Thép Không Gỉ 2301 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 2301 – Austenitic Nitơ, Độ Bền Cao Và Kinh Tế 1. Giới [...]

    CuZn37Pb2 Materials

    CuZn37Pb2 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Chì Đa Dụng, Dễ Gia Công Và Bền [...]

    Thép Inox 20X13 Là Gì?

    Thép Inox 20X13 – Martensitic, Chịu Nhiệt Và Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép [...]

    LỤC GIÁC INOX PHI 16MM

    LỤC GIÁC INOX PHI 16MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 📌 Giới [...]

    Thép Inox UNS S31703

    Thép Inox UNS S31703 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31703 Thép Inox UNS S31703 [...]

    Vật Liệu 1.4541

    Vật Liệu 1.4541 (X6CrNiTi18-10) 1. Vật Liệu 1.4541 Là Gì? Vật liệu 1.4541, còn được [...]

    Thép Không Gỉ X7CrNiAl17-7

    Thép Không Gỉ X7CrNiAl17-7 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X7CrNiAl17-7 Thép không gỉ X7CrNiAl17-7 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.700.000 
    32.000 
    1.831.000 
    1.579.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo