32.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
11.000 

Thép Không Gỉ X5CrNi19-11 – Inox Chuẩn DIN Tương Đương AISI 304

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X5CrNi19-11

X5CrNi19-11 là một loại thép không gỉ austenitic theo tiêu chuẩn DIN (Đức), tương đương với Inox 304 theo tiêu chuẩn AISI. Đây là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay với tổ hợp 18% Cr và 10–11% Ni, cho khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công, hàn cắt.

Loại thép này phù hợp với nhiều ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhờ sự cân bằng giữa chi phí – hiệu suất – tính chất cơ học. X5CrNi19-11 được sử dụng rộng rãi trong môi trường ăn mòn thấp đến trung bình.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X5CrNi19-11

🔬 Thành phần hóa học tiêu biểu:

  • C: ≤ 0.07%

  • Cr: 18.0 – 20.0%

  • Ni: 10.0 – 12.5%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.045%

  • S: ≤ 0.015%

  • Fe: Còn lại

⚙️ Tính chất cơ học điển hình:

  • Độ bền kéo (UTS): 520 – 720 MPa

  • Giới hạn chảy (YS): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 45%

  • Độ cứng: ≤ 215 HB

  • Tỷ trọng: ~ 7.9 g/cm³

Đây là loại vật liệu có độ dẻo cao, dễ tạo hình, không nhiễm từ, và giữ được độ bền trong điều kiện nhiệt độ thấp hoặc cao vừa phải.

👉 Đọc thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X5CrNi19-11

X5CrNi19-11 là lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, giá thành hợp lý và dễ gia công. Các ứng dụng phổ biến gồm:

  • 🍳 Đồ gia dụng: Nồi, chảo, bồn rửa, bàn ghế inox, thiết bị nhà bếp.

  • 🧪 Thiết bị công nghiệp nhẹ: Thùng chứa, bồn trộn, ống dẫn.

  • ❄️ Ngành lạnh & thực phẩm: Kho lạnh, bồn chứa sữa, máy đóng gói.

  • 🏗️ Trang trí kiến trúc: Lan can, vách kính, tấm ốp inox.

  • 🚛 Công nghiệp vận tải: Phụ kiện ô tô, xe chở thực phẩm.

👉 Tìm hiểu thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X5CrNi19-11

🌟 Những điểm nổi bật giúp loại thép này được ưa chuộng trên toàn cầu:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, hơi axit nhẹ.

  • Dễ hàn, dễ tạo hình: Không cần xử lý nhiệt sau hàn.

  • Không nhiễm từ: Phù hợp cho các thiết bị yêu cầu từ tính thấp.

  • Tính dẻo và độ dai cao: Làm việc tốt ở nhiệt độ thấp và chịu lực cơ học vừa phải.

  • Giá thành hợp lý: Là lựa chọn tiết kiệm so với các dòng thép cao cấp khác.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim là gì?

5. Tổng Kết

Thép không gỉ X5CrNi19-11 là vật liệu tiêu chuẩn cho nhiều ngành công nghiệp và dân dụng hiện nay. Với sự cân bằng giữa tính chống ăn mòn, độ bền cơ học, khả năng hàn, và chi phí, nó trở thành loại inox phổ biến nhất trong sản xuất hiện đại.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ ổn định, dễ gia công, có tính ứng dụng cao và không đắt đỏ, thì X5CrNi19-11 (Inox 304) chính là lựa chọn phù hợp đáng tin tưởng. 

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 316 0.55mm

    Lá Căn Inox 316 0.55mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép SUS303Se Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS303Se 1. Thép SUS303Se Là Gì? Thép SUS303Se là [...]

    Lá Căn Inox 630 0.04mm

    Lá Căn Inox 630 0.04mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Thép Không Gỉ Y1Cr18Ni9Se

    Thép Không Gỉ Y1Cr18Ni9Se – Inox Dễ Gia Công Có Thêm Selen (Se) 1. Thép [...]

    Tấm Inox 304 160mm

    Tấm Inox 304 160mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Tấm Inox 410 2mm

    Tấm Inox 410 2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ UNS S32900

    Thép Không Gỉ UNS S32900 – Inox Song Pha Với Độ Bền Và Khả Năng [...]

    Lục Giác Inox 430 32mm

    Lục Giác Inox 430 32mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    1.831.000 
    16.000 
    30.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo