42.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
1.130.000 
23.000 
1.345.000 
27.000 

Thép Inox X6CrNiTi18-10

1. Thép Inox X6CrNiTi18-10 Là Gì?

Thép Inox X6CrNiTi18-10 là mác thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, tương đương với loại thép AISI 321. Điểm đặc trưng của vật liệu này là thành phần có bổ sung Titan (Ti) để ổn định cấu trúc Austenitic, đặc biệt ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn liên kết hạt (intergranular corrosion) khi làm việc ở nhiệt độ cao.

Nhờ thành phần hóa học được cải tiến, X6CrNiTi18-10 có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ từ trung bình đến cao (450°C – 900°C), thường xuyên được sử dụng trong các hệ thống ống xả, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị áp lực và các cấu kiện hàn cần độ bền nhiệt.

👉 Xem thêm các mác thép inox tương đương và liên quan:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X6CrNiTi18-10

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 12.0
Ti ≥ 5 × C đến ≤ 0.70
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
Fe Còn lại

Sự có mặt của Titan trong hợp kim giúp kết hợp với carbon tạo thành titan carbide, giảm thiểu lượng cacbit crôm hình thành ở ranh giới hạt, từ đó ngăn chặn ăn mòn tinh giới.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 500 MPa 
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 190 MPa 
  • Độ giãn dài: ≥ 40% 
  • Độ cứng: ≤ 200 HB 
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: -196°C đến +870°C 
  • Khả năng hàn tốt, ít bị nứt do ứng suất nhiệt 

👉 Xem thêm các vật liệu chịu nhiệt tương tự:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X6CrNiTi18-10

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống vận chuyển hóa chất
Công nghiệp ô tô Hệ thống ống xả, bộ giảm thanh, bộ làm mát khí thải
Ngành năng lượng Lò hơi, nồi áp suất, tua-bin nhiệt
Hàng không – vũ trụ Các bộ phận động cơ yêu cầu chịu nhiệt tốt
Công nghiệp dầu khí Hệ thống đường ống, thiết bị xử lý khí thiên nhiên
Thiết bị gia dụng Bếp ga, lò nướng, máy pha cà phê, vỏ ngoài thiết bị nhiệt

Nhờ độ ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và khả năng chịu oxi hóa, X6CrNiTi18-10 trở thành vật liệu lý tưởng cho các cấu kiện làm việc liên tục trong điều kiện khắc nghiệt.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X6CrNiTi18-10

Chống ăn mòn liên kết hạt vượt trội nhờ thành phần Ti
Khả năng chống oxy hóa rất tốt ở nhiệt độ cao
Không bị giòn ở nhiệt độ thấp, độ dẻo cao
Tính hàn tốt, ít nứt, phù hợp với kết cấu phức tạp
Độ bền và độ ổn định nhiệt lý tưởng cho thiết bị áp lực

👉 Tham khảo thêm vật liệu tương tự trong cùng nhóm:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép không gỉ X6CrNiTi18-10 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn tinh giới và độ ổn định cấu trúc cao. Với sự kết hợp giữa Cr – Ni – Ti, vật liệu này mang lại hiệu suất tối ưu trong môi trường khắc nghiệt và đòi hỏi tuổi thọ cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ vừa bền, chịu nhiệt, dễ gia công và an toàn cho môi trường làm việc liên tục, thì Inox X6CrNiTi18-10 chắc chắn là giải pháp đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 631 – Độ Bền Cao

    Inox 631 – Độ Bền Cao ⚙️ 1. Tổng Quan Về Inox 631 Inox 631 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 23

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 23 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 23: 🔹 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 60

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 60 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Thép SUS302 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS302 1. Thép SUS302 Là Gì? Thép SUS302 là [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 15

    Láp Inox Nhật Bản Phi 15 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 63MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 63MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Thép Inox 329J1 Là Gì?

    Thép Inox 329J1 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 430 0.07mm

    Tấm Inox 430 0.07mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 
    191.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    1.130.000 
    3.372.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo