168.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
108.000 
23.000 

Thép Inox X1NiCrMo31-27-4

1. Thép Inox X1NiCrMo31-27-4 Là Gì?

Thép Inox X1NiCrMo31-27-4 là một loại thép không gỉ cao cấp thuộc nhóm Austenitic, được thiết kế đặc biệt với hàm lượng Crom rất cao (khoảng 27%), Ni-ken (31%), Molypden (4%) cùng một số nguyên tố hợp kim khác nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường axit, hóa chất, và nhiệt độ cao. Đây là loại thép không gỉ cao cấp được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có hiệu suất chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao.

Với thành phần hợp kim đặc biệt, X1NiCrMo31-27-4 thường được gọi là inox siêu austenitic, phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, và sản xuất thiết bị hàng hải. Nó có khả năng chống lại sự ăn mòn lỗ và ăn mòn khe hở rất hiệu quả nhờ hàm lượng molypden cao và tỷ lệ Ni tăng, làm cho nó vượt trội hơn so với các loại inox Austenitic thông thường như 304 hay 316.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X1NiCrMo31-27-4

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 26.0 – 28.0
Ni 29.0 – 32.0
Mo 3.5 – 4.5
N ≤ 0.25
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Hàm lượng Crom và Molypden cao giúp thép tăng khả năng tạo lớp màng thụ động bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit clohydric và axit sulfuric. Niken với hàm lượng lớn giúp duy trì cấu trúc Austenitic ổn định ngay cả ở nhiệt độ thấp và nâng cao tính dẻo dai của vật liệu.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 220 HB

  • Khả năng chịu nhiệt: Có thể sử dụng liên tục ở nhiệt độ lên đến 870°C

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X1NiCrMo31-27-4

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa axit, thiết bị xử lý hóa chất, ống dẫn và van chịu ăn mòn
Dầu khí và năng lượng Bộ phận thiết bị khoan, ống dẫn, thiết bị chịu áp lực và ăn mòn
Công nghiệp thực phẩm Các thiết bị cần vệ sinh nghiêm ngặt, chịu ăn mòn trong quá trình sản xuất
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tàu biển, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển
Thiết bị y tế và dược phẩm Dụng cụ y tế, thiết bị bảo quản, nơi đòi hỏi vật liệu sạch và bền

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X1NiCrMo31-27-4

Khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao trong môi trường axit, hóa chất và nước biển
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn
Dẻo dai, chịu va đập tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp
Không từ tính, đảm bảo không gây nhiễu trong các thiết bị điện tử và y tế
Khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao liên tục

👉 Gợi ý thêm vật liệu tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox X1NiCrMo31-27-4 là vật liệu không gỉ cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tối ưu và độ bền cơ học cao trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí và công nghiệp hàng hải. Thành phần hợp kim độc đáo giúp vật liệu duy trì cấu trúc Austenitic ổn định, đồng thời nâng cao hiệu suất sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

Nếu bạn đang cần một loại inox có thể hoạt động bền bỉ trong điều kiện ăn mòn nghiêm trọng, chịu nhiệt cao, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài, thì X1NiCrMo31-27-4 chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo cho dự án của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 316 0.12mm

    Cuộn Inox 316 0.12mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    Đồng Hợp Kim CW120C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW120C 1. Đồng Hợp Kim CW120C Là Gì? Đồng hợp kim CW120C [...]

    Lá Căn Inox 410 0.05mm

    Lá Căn Inox 410 0.05mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Inox 420 – Giải Pháp Vật Liệu Cho Ngành Y Tế

    Inox 420 – Giải Pháp Vật Liệu Cho Ngành Y Tế 1. Inox 420 Là [...]

    Thép 10X17H13M2T Là Gì?

    Thép 10X17H13M2T 1. Thép 10X17H13M2T Là Gì? Thép 10X17H13M2T thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 160 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Đồng C33500 Là Gì?

    Đồng C33500 1. Đồng C33500 Là Gì? Đồng C33500 là một loại đồng đúc có [...]

    Vật Liệu X6CrMo17-1

    Vật Liệu X6CrMo17-1 1. Giới Thiệu Vật Liệu X6CrMo17-1 Là Gì? 🧪 Vật liệu X6CrMo17-1 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    90.000 
    32.000 
    23.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo