Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
146.000 
27.000 

Thép Inox 1.4305

1. Thép Inox 1.4305 Là Gì?

Thép Inox 1.4305, còn được biết đến với tên gọi quốc tế là AISI 303, là loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng lưu huỳnh (S) cao hơn các loại thép inox thông thường để cải thiện khả năng gia công cơ khí (khả năng cắt gọt).

Nhờ đặc tính dễ gia công vượt trội, Inox 1.4305 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết tiện ren, bulong, ốc vít, trục nhỏ và các chi tiết yêu cầu sản xuất hàng loạt bằng máy tiện CNC hoặc máy vạn năng. Tuy nhiên, sự gia tăng lưu huỳnh đồng nghĩa với việc khả năng chống ăn mòn của thép này thấp hơn inox 304 trong một số môi trường khắc nghiệt.

Inox 1.4305 thường được lựa chọn cho các ứng dụng ưu tiên gia công nhanh, hiệu quả sản xuất cao, và không yêu cầu khả năng chống ăn mòn tuyệt đối như trong ngành thực phẩm hay hóa chất mạnh.

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4305

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.10
Cr 17.0 – 19.0
Ni 8.0 – 10.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S 0.15 – 0.35
Fe Còn lại

Lượng lưu huỳnh cao (0.15 – 0.35%) giúp tăng khả năng tạo phoi trong quá trình gia công, giảm mài mòn dao cụ và thời gian cắt. Tuy nhiên, sự có mặt của lưu huỳnh cũng khiến inox 1.4305 không phù hợp với các môi trường có tính ăn mòn cao.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 190 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng (HB): ≤ 230

  • Nhiệt độ làm việc ổn định: -20°C đến +400°C

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, nhưng có thể sinh từ nhẹ sau gia công

Inox 1.4305 không thích hợp để hàn, bởi vì lưu huỳnh làm tăng nguy cơ nứt mối hàn và ăn mòn khe. Nếu cần hàn, nên sử dụng các loại inox tương đương khác như 1.4301 hoặc 1.4307.

🔗 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4305

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Cơ khí chính xác Chi tiết ren, trục, bánh răng nhỏ, vít, bulong, phụ kiện kết nối cơ khí
Sản xuất hàng loạt Chi tiết gia công CNC số lượng lớn, yêu cầu cắt gọt nhanh
Công nghiệp ô tô Chi tiết trục quay, vòng đệm, thanh dẫn, cơ cấu truyền động
Điện tử – điện lạnh Phụ kiện lắp ráp vỏ tủ, cơ cấu cố định cơ khí
Trang trí & dân dụng Phụ kiện trang trí không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao

Do không phù hợp với môi trường axit hoặc nước muối, 1.4305 không được dùng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, hoặc môi trường biển.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4305

Dễ gia công tiện CNC và cắt gọt tốc độ cao, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất
Tạo phoi ngắn, giảm kẹt dao, ít hư hại máy móc trong quá trình gia công
Bề mặt gia công đẹp, phù hợp cho sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ
Giá thành hợp lý, dễ tìm trên thị trường và phổ biến trong ngành gia công kim loại
Không từ tính, trong điều kiện ủ, thích hợp cho thiết bị cơ khí cần tính ổn định điện từ nhẹ

🔗 Xem thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4305 (AISI 303) là một lựa chọn hàng đầu cho gia công cơ khí chính xác, nhờ đặc tính dễ cắt gọt và năng suất sản xuất cao. Tuy không có khả năng chống ăn mòn tốt như inox 304 hoặc 316, nhưng 1.4305 vẫn phát huy tối đa hiệu quả trong các ứng dụng cơ khí nhẹ, khô ráo và không tiếp xúc hóa chất mạnh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox chuyên dụng cho gia công CNC, tiện ren, sản xuất chi tiết hàng loạt, thì 1.4305 chính là lựa chọn đáng tin cậy về cả hiệu năng lẫn kinh tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu STS316

    Vật Liệu STS316 1. Vật Liệu STS316 Là Gì? Vật liệu STS316 là một loại [...]

    Hợp Kim Đồng NS104

      Hợp Kim Đồng NS104 – Đồng Niken Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt [...]

    Đồng C51900 Là Gì?

    Đồng C51900 1. Đồng C51900 Là Gì? Đồng C51900 là một loại hợp kim đồng-phốt [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4537

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4537 1. Inox 1.4537 Là Gì? Inox 1.4537 (có ký hiệu [...]

    Inox 1Cr18Ni9 Là Gì

    Inox 1Cr18Ni9 1. Inox 1Cr18Ni9 Là Gì? Inox 1Cr18Ni9 là một loại thép không gỉ [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S30400

    Tìm Hiểu Về Inox S30400 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S30400, còn được gọi [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.04MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.04MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.04mm Lá [...]

    THÉP INOX X1CrNiMoCuN20-18-7

    THÉP INOX X1CrNiMoCuN20-18-7 Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là loại thép không gỉ Austenitic siêu hợp kim, với [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    21.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    126.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo