1.345.000 
242.000 
1.831.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Vật Liệu 1.4886

1. Vật Liệu 1.4886 Là Gì?

Vật liệu 1.4886, còn được biết đến với tên gọi tương đương là X10NiCrAlTi32-21 hoặc theo tiêu chuẩn ASTM là Alloy 800H, thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic siêu chịu nhiệt. Đây là hợp kim cao cấp chứa hàm lượng Niken (~30–35%), Crom (~20–23%), cùng với Titanium và Nhôm nhằm tăng cường khả năng chống oxy hóa và ổn định cơ tính trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, đặc biệt ở nhiệt độ cao trên 600°C.

1.4886 là biến thể cải tiến của hợp kim Incoloy 800, được tối ưu hóa để chống hiện tượng rão (creep) và phá hủy do ứng suất (stress rupture) khi hoạt động liên tục trong môi trường nhiệt độ 600–1000°C, rất phổ biến trong các ngành: hóa dầu, nhiệt điện, xử lý nhiệt và năng lượng hạt nhân.

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4886

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.05 – 0.10
Cr 20.0 – 23.0
Ni 30.0 – 35.0
Al 0.15 – 0.60
Ti 0.15 – 0.60
Mn ≤ 1.5
Si ≤ 1.0
S ≤ 0.015
P ≤ 0.030
Fe Còn lại

Vật liệu có tỷ lệ Niken cao vượt trội, giúp cải thiện đáng kể tính ổn định vi cấu trúc ở nhiệt độ cao và khả năng kháng ăn mòn trong môi trường khí quyển oxy hóa hoặc có lưu huỳnh.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Độ cứng: ~ 180 HB

  • Từ tính: Không từ tính

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: Lên đến 1000°C

  • Tính hàn: Tốt với các phương pháp TIG/MIG

🔗 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4886

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Hóa dầu Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ lọc, buồng phản ứng, lò cracking
Nhiệt điện Ống lửa, ống lò hơi, nắp nồi hơi, ống dẫn khí
Ngành năng lượng hạt nhân Vỏ thanh nhiên liệu, ống chịu áp suất nhiệt
Công nghiệp nhiệt luyện Giá đỡ lò, máng chịu nhiệt, khay gia nhiệt
Xử lý khí Bộ lọc khí nóng, hệ thống thu hồi nhiệt

Sự ổn định cao về cơ lý tính và kháng ăn mòn mạnh mẽ ở nhiệt độ cao giúp vật liệu 1.4886 duy trì hiệu suất trong các chu trình nhiệt dài hạn và liên tục.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4886

Chịu nhiệt cực cao lên đến 1000°C trong thời gian dài
Kháng rão và ứng suất cao, lý tưởng cho hệ thống nhiệt liên tục
Kháng oxy hóa và lưu huỳnh, dùng tốt trong môi trường khí đốt, hóa chất
Không từ tính, thích hợp với thiết bị yêu cầu từ trường ổn định
Tính hàn tốt, dễ dàng gia công trong chế tạo công nghiệp
Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế

So với các vật liệu như 1.4841 hay 1.4818, 1.4886 nổi bật hơn về khả năng làm việc ở nhiệt độ cao liên tục với yêu cầu cơ học khắt khe.

🔗 Tham khảo thêm:


5. Tổng Kết

Vật liệu 1.4886 (Alloy 800H) là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết kế để làm việc ổn định và lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt. Với thành phần giàu Niken – Crom – Titan – Nhôm, vật liệu này cho phép duy trì độ bền, chống oxy hóa và khả năng kháng ứng suất vượt trội, rất phù hợp cho các ngành hóa dầu, điện, năng lượng và gia nhiệt công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu chịu nhiệt mạnh, hoạt động ổn định trên 900–1000°C, thì 1.4886 là lựa chọn kỹ thuật vượt trội và kinh tế hiệu quả.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 19MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 19MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    CW111C Materials

    CW111C Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn Và Gia Công Chính [...]

    Đồng Hợp Kim C61600 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C61600 1. Đồng Hợp Kim C61600 Là Gì? Đồng hợp kim C61600 [...]

    Tấm Inox 321 0.20mm

    Tấm Inox 321 0.20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vuông Đặc Đồng 38mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 38mm 1. Vuông Đặc Đồng 38mm Là Gì? Vuông đặc đồng 38mm [...]

    CuNi1Si Materials

    CuNi1Si Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Silic, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện [...]

    BẢNG GIÁ INOX 1.4618

    BẢNG GIÁ INOX 1.4618 1. Inox 1.4618 Là Gì? Inox 1.4618, còn được biết đến là [...]

    CW720R Copper Alloys

    CW720R Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Chống Ăn Mòn Và Dẫn Nhiệt [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    21.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo