21.000 
242.000 
18.000 
216.000 
16.000 

Thép Inox 1.4565

1. Thép Inox 1.4565 Là Gì?

Thép Inox 1.4565, còn được gọi theo tiêu chuẩn EN là X2NiCrMoCuWN25-7-4, là một loại thép không gỉ Siêu Duplex (Super Duplex Stainless Steel), nổi bật với khả năng chịu ăn mòn cực cao và độ bền cơ học vượt trội. Đây là vật liệu cao cấp được phát triển để làm việc trong các môi trường giàu clorua, axit vô cơ, và có áp suất cao – nơi mà các loại inox Austenitic như 316L hoặc 904L không còn hiệu quả.

Cấu trúc pha kép của 1.4565 gồm cả Austenite và Ferrite, kết hợp với thành phần hợp kim gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo), Đồng (Cu) và Vonfram (W) giúp tăng cường hiệu suất toàn diện của vật liệu – đặc biệt về chống ăn mòn điểm và ăn mòn ứng suất.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4565

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 24.0 – 26.0
Ni 6.5 – 8.5
Mo 3.0 – 4.0
Cu 0.5 – 1.5
W 1.5 – 2.5
N 0.20 – 0.30
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 0.5
P ≤ 0.030
S ≤ 0.010
Fe Còn lại

Tổ hợp thành phần trên giúp thép 1.4565 chịu được axit mạnh, nước biển, clorua, và hóa chất công nghiệp, đồng thời vẫn đảm bảo tính ổn định trong môi trường nhiệt độ thay đổi liên tục.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 750 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 550 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 25%

  • Độ cứng (HB): ≤ 290

  • Nhiệt độ làm việc lý tưởng: -50°C đến +300°C

  • Từ tính: Có (do thành phần Ferrite)

Độ bền cơ học cao kết hợp với khả năng kháng hóa chất mạnh giúp vật liệu này được ứng dụng trong những hệ thống vận hành liên tục, đòi hỏi sự ổn định và tuổi thọ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4565

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Dầu khí & năng lượng Thiết bị giàn khoan, ống dẫn, bình chịu áp, van công nghiệp
Xử lý nước biển Hệ thống lọc nước mặn, thiết bị khử muối, đường ống áp suất cao
Ngành hóa chất Bồn chứa axit, thiết bị trao đổi nhiệt, thiết bị tẩy rửa hóa chất
Ngành giấy & bột giấy Hệ thống tiếp xúc dung dịch kiềm mạnh, thiết bị lọc
Cơ khí chính xác Trục quay, chi tiết máy chịu tải lớn, bánh răng chống mài mòn

Inox 1.4565 thường được sử dụng thay thế các loại thép hợp kim đắt tiền hơn trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất cao trong môi trường ăn mòn mạnh – cơ học cao – nhiệt độ khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4565

Chống ăn mòn điểm, kẽ hở và ứng suất rất cao, kể cả trong nước biển và axit mạnh
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao gấp đôi so với thép Austenitic tiêu chuẩn
Chịu áp suất cao và nhiệt độ biến động mà không biến dạng
Khả năng gia công và hàn tốt, phù hợp với sản xuất công nghiệp quy mô lớn
Tiết kiệm chi phí lâu dài do kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm bảo trì

Thép Inox 1.4565 được đánh giá là một trong những vật liệu hiệu quả nhất hiện nay trong các ngành công nghiệp chiến lược, nơi yêu cầu cao về an toàn, hiệu suất và độ bền lâu dài.

🔗 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4565 (X2NiCrMoCuWN25-7-4) là đại diện tiêu biểu cho dòng Siêu Duplex thép không gỉ, được thiết kế đặc biệt để làm việc trong các môi trường có clorua, áp suất cao và ăn mòn mạnh. Nhờ tổ hợp nguyên tố hợp kim thông minh và cấu trúc pha kép, thép này mang đến độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu cao cấp – mạnh mẽ – tiết kiệm chi phí trong dài hạn, thì Inox 1.4565 chính là giải pháp lý tưởng cho mọi công trình công nghiệp khắt khe nhất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox X7CrNiAl17-7 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox X7CrNiAl17-7 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox X7CrNiAl17-7 Là [...]

    Shim Chêm Inox 0.20mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.20mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Đồng CW713R Là Gì?

    Đồng CW713R 1. Đồng CW713R Là Gì? Đồng CW713R là một loại hợp kim đồng [...]

    Lục Giác Inox 440 141mm

    Lục Giác Inox 440 141mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 321 0.21mm

    Tấm Inox 321 0.21mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép SAE 30309S Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30309S 1. Thép SAE 30309S Là Gì? Thép [...]

    Shim Chêm Inox 304 2mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 2mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    Thép 904S13 Là Gì?

    Thép 904S13 1. Thép 904S13 Là Gì? Thép 904S13 là một loại thép không gỉ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    32.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo