27.000 
168.000 
16.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Thép Inox F44

1. Giới Thiệu Thép Inox F44

Thép Inox F44 là tên gọi thương mại của loại thép không gỉ siêu song pha (super duplex stainless steel), tương đương với ký hiệu UNS S31254. Loại thép này có cấu trúc vi mô kết hợp giữa pha ferritic và austenitic, giúp nó đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

F44 thường được sử dụng trong các môi trường cực kỳ khắc nghiệt như nước biển, hóa chất mạnh, môi trường giàu ion clorua và nhiệt độ cao. Sự hiện diện của Molybden (Mo) và Nitơ (N) trong thành phần giúp nâng cao đáng kể khả năng kháng rỗ và chống ăn mòn kẽ nứt do ứng suất, đặc biệt trong các điều kiện làm việc chịu áp suất và nhiệt độ cao liên tục.

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox F44

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.020
Cr 19.5 – 20.5
Ni 17.5 – 18.5
Mo 6.0 – 6.5
N 0.18 – 0.22
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 0.80
P ≤ 0.030
S ≤ 0.010
Fe Còn lại

Với tỷ lệ Molybden cao (trên 6%) và Nitơ, thép F44 đạt được chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) lên đến > 42, chứng minh khả năng kháng ăn mòn điểm vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và các dung dịch giàu Clorua.

🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 650 MPa

  • 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • 🔧 Độ giãn dài: ≥ 35%

  • 🔧 Độ cứng (HB): ≤ 290

  • 🔥 Nhiệt độ làm việc liên tục: 600°C

  • 🧲 Từ tính nhẹ do cấu trúc song pha

Cấu trúc duplex giúp vật liệu này chống nứt ăn mòn do ứng suất và duy trì độ bền cơ học tốt hơn thép austenitic tiêu chuẩn như 316L, đặc biệt khi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox F44

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Tiêu Biểu
Công nghiệp dầu khí Đường ống ngầm, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị hóa chất
Khử mặn – nước biển Thiết bị lọc muối, máy bơm, van, phụ kiện
Ngành hóa chất Bồn chứa axit mạnh, dung dịch chứa Cl-, thiết bị xử lý
Dược phẩm – thực phẩm Thiết bị phản ứng, nồi hấp, dây chuyền chế biến
Công nghiệp nặng Trục, vòng bi, thiết bị nâng chịu ăn mòn

Sự kết hợp giữa chống ăn mòn Clorua, chịu áp lực caođộ bền kéo lớn giúp F44 phù hợp với môi trường công nghiệp yêu cầu tuổi thọ cao và an toàn kỹ thuật.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox F44

Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, axit mạnh, môi trường clorua
Độ bền cao, gấp gần hai lần so với thép không gỉ austenitic như 316L
Chống rỗ, chống nứt ăn mòn ứng suất đặc biệt tốt
Gia công hàn nối tương đối thuận lợi, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế thiết bị

🔗 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox F44 (UNS S31254) là vật liệu cao cấp thuộc nhóm siêu song pha, kết hợp hài hòa giữa tính cơ học và khả năng kháng ăn mòn cao. Nhờ thành phần giàu Molybden và Nitơ, F44 có thể đáp ứng những môi trường làm việc mà các loại thép không gỉ truyền thống không đảm nhiệm được, đặc biệt trong các ngành khắt khe như dầu khí, hóa chất và nước biển.

Nếu bạn cần một vật liệu siêu bền, siêu chống ăn mòn và chịu được áp lực – nhiệt độ cao, thì F44 chính là giải pháp tối ưu và lâu dài cho hệ thống công nghiệp của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép SUS404N1 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS404N1 1. Thép SUS404N1 Là Gì? Thép SUS404N1 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 85

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 85 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4376

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4376 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4376 là một loại [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Là Gì? [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 2mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 2mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 2mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Inox 022Cr19Ni10N

    Thép Inox 022Cr19Ni10N 1. Giới Thiệu Thép Inox 022Cr19Ni10N Thép Inox 022Cr19Ni10N là một loại [...]

    Lá Căn Inox 632 0.08mm

    Lá Căn Inox 632 0.08mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Tấm Inox 430 0.75mm

    Tấm Inox 430 0.75mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    54.000 
    3.027.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo