Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
67.000 
168.000 
1.831.000 
42.000 
54.000 

Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2 là một loại thép không gỉ Austenitic có thành phần hóa học tương đương với mác thép SUS316L theo tiêu chuẩn Nhật Bản hoặc 1.4404 theo tiêu chuẩn châu Âu. Vật liệu này chứa khoảng 17% Crom, 14% Niken và 2% Molypden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua và axit yếu.

Điểm nổi bật của mác thép này là hàm lượng cacbon cực thấp (thường ≤ 0.03%), làm giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt trong các ứng dụng có hàn hoặc nhiệt độ cao. Do đó, 00Cr17Ni14Mo2 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất bền bỉ và tuổi thọ lâu dài.

🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

2.1. Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 16.0 – 18.0
Ni 12.0 – 15.0
Mo 2.0 – 3.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
N ≤ 0.10
Fe Còn lại

Hàm lượng Molypden (Mo) làm tăng đáng kể khả năng kháng ăn mòn rỗ và kẽ hở – rất quan trọng trong môi trường biển hoặc môi trường hóa chất.

🔗 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

2.2. Tính Chất Cơ Lý

  • ⚙️ Độ bền kéo (Rm): 480 – 700 MPa

  • 🧰 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 170 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 40%

  • 🌡️ Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 850°C

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

Inox 00Cr17Ni14Mo2 vẫn giữ được độ bền cơ học và tính dẻo cao khi sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ dao động hoặc chịu ảnh hưởng của hóa chất mạnh.

🔗 Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chứa axit nhẹ, bồn phản ứng, đường ống chống ăn mòn
Dược phẩm – y tế Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị phòng sạch, nồi hấp
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến, đường ống nước sạch, bồn chứa
Môi trường biển Vỏ tàu, thiết bị neo biển, hệ thống dẫn nước mặn
Xây dựng dân dụng Lan can inox, vách ngăn, kết cấu thẩm mỹ cao

🛠️ Với khả năng chống ăn mòn cao và dễ gia công, inox 00Cr17Ni14Mo2 là vật liệu được ưa chuộng trong sản xuất thiết bị y tế, thực phẩm và hóa chất.

🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2

Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có clorua, axit yếu và nước biển nhẹ
Không bị ăn mòn liên kết hạt nhờ hàm lượng cacbon cực thấp
Không từ tính, phù hợp với thiết bị đo chính xác hoặc điện tử
Dễ hàn, dễ tạo hình mà không cần xử lý nhiệt sau hàn
Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì

So với các loại thép không gỉ thông thường như 304 hoặc 316, mác thép 00Cr17Ni14Mo2 thể hiện rõ lợi thế về độ ổn định hóa học và độ bền trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 00Cr17Ni14Mo2 là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao, không bị giòn vùng hàn và ổn định trong môi trường hóa chất. Với các ưu điểm như không từ tính, độ bền cao, dễ gia công và tuổi thọ lâu dài, loại thép này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

Nếu bạn cần một vật liệu đa năng, hiệu quả, phù hợp với môi trường hóa học và nhiệt độ cao, thì 00Cr17Ni14Mo2 chính là lựa chọn không thể bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 12.7

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 12.7 1. Giới thiệu về sản phẩm: 🔹 Láp tròn [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.16mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.16mm – Giải Pháp Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 135

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 135 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 36 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 36 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.20mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.20mm – Vật Liệu Đệm Mỏng Bền Bỉ Cho Ngành Cơ [...]

    Hợp Kim Đồng C64700

    Hợp Kim Đồng C64700 – Silicon Bronze Với Hiệu Suất Cơ Học Và Khả Năng [...]

    Inox 1Cr25Ti Là Gì?

    Inox 1Cr25Ti Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1Cr25Ti là loại [...]

    Đồng Hợp Kim C51000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C51000 1. Đồng Hợp Kim C51000 Là Gì? Đồng hợp kim C51000 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo