Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
24.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
67.000 
61.000 

Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2

1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2

Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2 là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có hàm lượng Crom (Cr) cao lên đến 26%, kết hợp cùng 5% Niken (Ni)2% Molypden (Mo). Nhờ sự kết hợp này, vật liệu có khả năng chống ăn mòn đặc biệt mạnh mẽ, kể cả trong môi trường axit, kiềm hoặc chứa clorua cao.

So với các loại thép không gỉ thông thường như 304 hay 316, 0Cr26Ni5Mo2 thể hiện ưu thế vượt trội trong các điều kiện ăn mòn cực mạnh như công nghiệp hóa chất, xử lý nước biển, công nghệ lọc dầu hoặc thiết bị trao đổi nhiệt.

🔎 Tham khảo thêm:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 25.0 – 27.0
Ni 4.0 – 6.0
Mo 1.8 – 2.5
Mn ≤ 1.5
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.03
Fe Còn lại

Hàm lượng Crom rất cao giúp nâng cao đáng kể khả năng thụ động hóa bề mặt, còn Molypden đóng vai trò tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ – đặc biệt quan trọng khi thép tiếp xúc với ion Cl⁻ (clorua).

🔗 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

2.2. Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa

  • ⚙️ Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 35%

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: 400 – 850°C

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính (ở trạng thái ủ)

Vật liệu thể hiện độ bền cơ học ổn định, khả năng hàn tốt, không bị giòn hóa khi gia nhiệt và có thể sử dụng lâu dài trong môi trường có sự dao động nhiệt lớn.

🔗 Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa dầu Thiết bị trao đổi nhiệt, bình áp lực, hệ thống phản ứng chịu ăn mòn
Xử lý nước biển Linh kiện thiết bị lọc, bơm, ống dẫn tiếp xúc trực tiếp nước mặn
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa axit, bể tẩy rửa, thiết bị bay hơi
Nhiệt điện – lò hơi Bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt chịu nhiệt và ăn mòn
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị xử lý chất lỏng có tính axit cao, khu vực vệ sinh khắt khe

Đặc biệt, 0Cr26Ni5Mo2 được ưu tiên dùng trong môi trường khử mạnh, nhiệt độ cao, hoặc nơi yêu cầu chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ ở mức tối đa.

🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2

Khả năng chống ăn mòn cực cao trong môi trường axit, kiềm và clorua
Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ, ăn mòn liên kết hạt hiệu quả
Làm việc bền bỉ ở nhiệt độ cao, thích hợp trong môi trường nhiệt – ẩm khắc nghiệt
Gia công tốt, hàn dễ dàng, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Không từ tính, phù hợp với thiết bị yêu cầu độ sạch và an toàn cao

5. Tổng Kết

Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2 là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn và làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao. Với hàm lượng Crom và Molypden vượt trội, loại thép này đảm bảo tuổi thọ dài lâu ngay cả trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển, axit hoặc môi trường khử.

Nếu bạn đang cần một loại thép không gỉ cao cấp, có hiệu suất ổn định, độ bền cao và không bị suy giảm tính chất cơ học trong thời gian dài, thì 0Cr26Ni5Mo2 chính là lựa chọn đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Đồng Phi 150 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 150 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Lục Giác Inox 420 65mm

    Lục Giác Inox 420 65mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Tấm Inox 430 0.16mm

    Tấm Inox 430 0.16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Ống Đồng Phi 8 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 8 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 76 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 76 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Đồng CuZn40Mn1Pb Là Gì?

    Đồng CuZn40Mn1Pb 1. Đồng CuZn40Mn1Pb Là Gì? Đồng CuZn40Mn1Pb là một loại hợp kim đồng [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 304LN

    Tìm Hiểu Về Inox 304LN Và Ứng Dụng Của Nó Inox 304LN là một loại [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4439

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4439 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4439, hay còn gọi [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    34.000 
    23.000 
    13.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo