Thép Inox X10CrNiTi18.9
1. Thép Inox X10CrNiTi18.9 Là Gì?
Thép Inox X10CrNiTi18.9 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, theo tiêu chuẩn DIN (Đức), tương đương với Inox 321. Đây là phiên bản được ổn định hóa bằng Titan (Ti) của Inox 304, với thành phần cơ bản gồm 18% Crom (Cr), 9% Niken (Ni) và lượng Titan đủ để chống lại sự hình thành của các hợp chất crom-carbide khi nung nóng.
Đặc điểm nổi bật của X10CrNiTi18.9 là khả năng kháng ăn mòn kẽ hạt vượt trội, đặc biệt ở các vùng nhiệt ảnh hưởng sau hàn – nơi thường dễ hình thành ăn mòn. Nhờ có Titan, thép giữ vững lớp thụ động bảo vệ crom trên bề mặt ngay cả khi chịu nhiệt độ từ 400–850°C.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X10CrNiTi18.9
2.1 Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.10 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 9.0 – 11.0 |
Ti | ≥ 5×%C đến 0.8 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
💡 Titan đóng vai trò ngăn carbon liên kết với crom, từ đó giữ nguyên khả năng chống gỉ sau hàn, đặc biệt quan trọng trong các mối hàn lớn hoặc thiết bị vận hành liên tục ở nhiệt độ cao.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến +870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ
📌 Với sự ổn định nhiệt và khả năng duy trì độ bền cao, X10CrNiTi18.9 hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng nhiệt độ cao, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo tốt và chống ăn mòn sau hàn.
3. Ứng Dụng Của Thép Inox X10CrNiTi18.9
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp nhiệt | Ống lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, tấm chắn lửa, lò công nghiệp |
Ô tô – động cơ | Ống xả, chi tiết chịu nhiệt cao, bộ giảm thanh |
Ngành hóa chất | Bồn chứa, hệ thống dẫn axit nhẹ, thiết bị phản ứng có mối hàn |
Thiết bị nhà máy | Kết cấu hàn lớn, khung máy, ống thép không cần xử lý sau hàn |
Y tế – thực phẩm | Thiết bị chế biến yêu cầu sạch và bền ở nhiệt độ cao |
👉 Nhờ có Titan ổn định hóa, inox X10CrNiTi18.9 rất lý tưởng cho các thiết bị chịu nhiệt độ cao và có mối hàn phức tạp, giúp tránh hiện tượng giòn sau hàn hoặc mất lớp oxit bảo vệ.
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X10CrNiTi18.9
✅ Chống ăn mòn kẽ hạt tốt sau khi hàn hoặc làm việc ở nhiệt độ 400–850°C
✅ Tính ổn định cao, không bị giòn sau hàn
✅ Không cần xử lý nhiệt sau hàn, tiết kiệm chi phí sản xuất
✅ Độ dẻo cao, dễ tạo hình, tiện lợi trong gia công và chế tạo
✅ Không từ tính, sử dụng an toàn trong ngành y tế – điện tử
5. Tổng Kết
Thép Inox X10CrNiTi18.9 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định sau hàn, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn mạnh. Với sự bổ sung Titan hợp lý, vật liệu này mang lại hiệu quả cao trong ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất, ô tô và thiết bị thực phẩm, đặc biệt trong các kết cấu inox chịu nhiệt có mối hàn dài.
So với Inox 304, X10CrNiTi18.9 giúp duy trì khả năng chống ăn mòn và cơ tính tốt hơn ở môi trường có dao động nhiệt lớn, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì lâu dài.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan