67.000 
1.831.000 
2.700.000 
3.372.000 
16.000 
30.000 
37.000 

Thép Inox Z2CND17.12

1. Thép Inox Z2CND17.12 Là Gì?

Thép Inox Z2CND17.12 là một loại thép không gỉ austenitic molypden, thuộc hệ tiêu chuẩn NF (Pháp), có tính chất tương đương với Inox 316L (Low Carbon) – loại thép không gỉ nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường có ion Cl⁻ như nước biển, dung dịch muối, hóa chất, hay hơi nước nóng.

Điểm nổi bật của Z2CND17.12 là hàm lượng carbon cực thấp (khoảng ≤ 0.03%), giúp giảm tối đa nguy cơ ăn mòn kẽ hạt sau hàn, duy trì lớp oxit bảo vệ và kéo dài tuổi thọ vật liệu trong các ứng dụng khắt khe. Nhờ kết hợp giữa Crom, Niken và Molypden, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, thực phẩm, xử lý nước và y tế.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox Z2CND17.12

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 16.5 – 18.5
Ni 10.5 – 13.5
Mo 2.0 – 2.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống rỗ bề mặtăn mòn điểm, đặc biệt trong môi trường giàu clorua. Trong khi đó, carbon thấp hạn chế hình thành cacbit crom, vốn là nguyên nhân gây mất lớp bảo vệ chống ăn mòn ở vùng ảnh hưởng nhiệt.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 500 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến +870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

📌 So với Inox 304L, Z2CND17.12 có khả năng chống ăn mòn cao hơn rõ rệt, nhất là trong môi trường chứa muối, axit hữu cơ hoặc hóa chất công nghiệp có tính ăn mòn cao.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox Z2CND17.12

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chứa axit hữu cơ, ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt
Xử lý nước và môi trường Hệ thống khử mặn, bồn lọc nước biển, bể xử lý nước thải có clorua
Ngành thực phẩm – đồ uống Nồi hơi, bồn chế biến thực phẩm, thiết bị tiếp xúc với muối, giấm, v.v.
Dược phẩm – y tế Tủ hấp, thiết bị vô trùng, khay đựng thuốc, nồi tiệt trùng
Công nghiệp hàng hải Chi tiết ngoài trời, lan can inox, ốc vít, bu lông tàu thuyền

👉 Với khả năng chống gỉ vượt trội và không nhiễm từ, Z2CND17.12 là lựa chọn tuyệt vời cho các thiết bị cần đảm bảo an toàn vệ sinh và vận hành bền bỉ trong môi trường ẩm, muối hoặc axit nhẹ.

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox Z2CND17.12

Chống ăn mòn rất cao, kể cả trong nước biển và axit hữu cơ
Carbon cực thấp, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt sau hàn
Không từ tính, phù hợp với ngành dược và điện tử
Dễ gia công, dễ hàn, không cần xử lý nhiệt hậu hàn
Độ dẻo tốt, dễ định hình, tạo hình bằng phương pháp nguội
Bền nhiệt tốt, dùng được ở cả môi trường -196°C đến 870°C

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox Z2CND17.12 là sự kết hợp tối ưu giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính ổn định sau hàn. Nhờ hàm lượng carbon cực thấp, thép này giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn kẽ hạt, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công và định hình tốt.

Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao và tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt, từ công nghiệp hóa chất, xử lý nước, đến thực phẩm và y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 204Cu

    Thép Inox 204Cu 1. Giới Thiệu Thép Inox 204Cu Thép Inox 204Cu là một loại [...]

    CW008A Materials

    CW008A Materials – Đồng Thau Phức Hợp Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu CW008A Materials [...]

    Cuộn Inox 316 0.23mm

    Cuộn Inox 316 0.23mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 40MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 40MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Inox X2CrNiN18.10 Là Gì

    Inox X2CrNiN18.10 1. Inox X2CrNiN18.10 Là Gì? Inox X2CrNiN18.10 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox UNS S20100

    Thép Inox UNS S20100 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S20100 Thép Inox UNS S20100, [...]

    Vật Liệu 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2)

    Vật Liệu 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2) 1. Vật Liệu 1.4406 Là Gì? Vật liệu 1.4406, tên theo [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm Là Gì? Shim chêm [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    1.831.000 
    126.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    90.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo