34.000 
27.000 
1.831.000 
1.130.000 
54.000 

Thép Inox 284S16

1. Thép Inox 284S16 Là Gì?

Thép Inox 284S16 là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm thép dễ gia công, được phát triển nhằm cải thiện khả năng tạo hình và chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình. Vật liệu này có thành phần Cr-Ni cân bằng, đồng thời có thể bổ sung thêm một lượng nhỏ các nguyên tố như molypden (Mo) hoặc lưu huỳnh (S) để tối ưu hóa tính năng theo yêu cầu sử dụng.

284S16 thường được biết đến trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học tốt, dễ gia công cơ khí, và độ bóng bề mặt cao. So với các loại inox thông dụng như 304 hoặc 303, inox 284S16 thường được điều chỉnh thành phần để cân bằng giữa khả năng gia công và khả năng chống oxy hóa trong môi trường thông thường.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 284S16

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.10
Cr 16.0 – 18.0
Ni 8.0 – 10.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030 (có thể cao hơn nếu tối ưu gia công)
Mo Có thể có (≤ 2.0)
Fe Còn lại

💡 Với hàm lượng Crom – Niken tương đương inox 304, nhưng có thể bổ sung Mo hoặc S để tăng độ bền ăn mòn cục bộ hoặc khả năng gia công, giúp vật liệu linh hoạt hơn trong nhiều môi trường ứng dụng khác nhau.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến 870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, có thể xuất hiện nhẹ sau gia công nguội

📌 Inox 284S16 giữ được tính chất ổn định trong nhiều điều kiện làm việc và phù hợp với môi trường có độ ẩm, hơi hóa chất nhẹ hoặc nước sạch.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 284S16

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Bu lông, ốc vít, trục xoay nhỏ, bánh răng mini
Thiết bị gia dụng Vỏ máy, chi tiết bếp công nghiệp, khay inox
Ô tô – xe máy Ốc vít không gỉ, phụ kiện inox nhỏ
Ngành y tế Dụng cụ y tế thông dụng, khay tiệt trùng
Nội thất & trang trí Tay nắm cửa, chi tiết inox cần độ sáng bề mặt cao

👉 Với khả năng gia công tốt và chống ăn mòn ở mức khá, Inox 284S16 thường được lựa chọn cho sản xuất hàng loạt chi tiết inox nhỏ với yêu cầu về thẩm mỹ và hiệu suất gia công.

🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
🔗 Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 284S16

Dễ gia công cơ khí: Phù hợp cho tiện, phay, khoan CNC tốc độ cao
Chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và nước sạch
Bề mặt sáng bóng, dễ hoàn thiện, đánh bóng hoặc xi mạ
Giá thành hợp lý, thích hợp cho sản xuất số lượng lớn
Khả năng tạo hình và định hình tốt, đáp ứng gia công uốn, dập

5. Tổng Kết

Thép Inox 284S16 là lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp sản xuất chi tiết inox nhỏ, cần gia công dễ, có yêu cầu về bề mặt sáng mịn và độ ổn định trong môi trường ăn mòn nhẹ. Với đặc điểm tương đương inox 304 nhưng có thể tối ưu tốt hơn cho gia công CNC, vật liệu này đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực từ cơ khí, điện tử đến nội thất.

Nếu bạn đang tìm một dòng thép inox vừa có tính cơ học ổn định, vừa đảm bảo năng suất sản xuất cao, thì 284S16 là lựa chọn bạn không nên bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 120 – Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn Vượt Trội 1. [...]

    Niken Hợp Kim Pyromet X750: Ứng Dụng, Tính Chất & Báo Giá

    Trong ngành công nghiệp vật liệu, Niken Hợp Kim Pyromet X750 đóng vai trò then [...]

    Vật Liệu 1.4305

    Vật Liệu 1.4305 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4305 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]

    Đồng CuNi9Sn2 Là Gì?

    Đồng CuNi9Sn2 1. Đồng CuNi9Sn2 Là Gì? Đồng CuNi9Sn2 là một loại hợp kim đồng-niken-thiếc [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 150

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 150 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Inox 430F Là Gì?

    Inox 430F Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 430F là một [...]

    Đồng CW013A Là Gì?

    Đồng CW013A 1. Đồng CW013A Là Gì? Đồng CW013A là một loại hợp kim đồng [...]

    Shim Chêm Đồng 0.15mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.15mm 1. Shim Chêm Đồng 0.15mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.15mm [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    3.372.000 
    108.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo