16.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

THÉP INOX 321S12

1. Thép Inox 321S12 Là Gì?

Thép Inox 321S12 là một loại thép không gỉ austenitic, được bổ sung Titan (Ti) để tăng cường tính ổn định nhiệt và kháng ăn mòn liên kết hạt. Đây là phiên bản cải tiến từ Inox 304, giúp khắc phục hiện tượng ăn mòn kẽ hạt do hiện tượng kết tủa Cr-carbide xảy ra ở vùng nhiệt độ cao (450–850°C).

Sự hiện diện của Titan đóng vai trò như một nguyên tố ổn định, liên kết với carbon và ngăn chặn sự hình thành của crom cacbit – nguyên nhân chính gây ăn mòn kẽ hạt. Nhờ đó, 321S12 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt cao, dao động nhiệt mạnh hoặc môi trường có tính oxy hóa.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 321S12

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 12.0
Ti ≥ 5x(C%) – ≤ 0.70
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
Fe Còn lại

💡 Titan (Ti) làm ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao, bảo vệ bề mặt thép khỏi ăn mòn trong thời gian dài vận hành ở nhiệt độ cao.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 35%
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, có thể xuất hiện nhẹ sau khi gia công nguội

📌 Với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao, inox 321S12 duy trì tính ổn định cơ học trong thời gian dài, không bị giòn hóa.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 321S12

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt Lò nung, ống dẫn nhiệt, tấm chắn lửa
Ngành hàng không Ống xả, tấm chắn nhiệt, linh kiện động cơ phản lực
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn phản ứng, ống dẫn dung dịch ăn mòn
Cơ khí chế tạo máy Buồng đốt, chi tiết trong môi trường nhiệt biến đổi
Thiết bị gia dụng Bộ phận phát nhiệt trong lò nướng, máy giặt công nghiệp

👉 Với độ ổn định cấu trúc khi làm việc ở nhiệt cao, 321S12 được tin dùng trong những ứng dụng mà Inox 304 dễ bị hư hỏng do ăn mòn kẽ hạt.

🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
🔗 Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 321S12

✅ Chống ăn mòn kẽ hạt vượt trội trong dải nhiệt từ 450–850°C
✅ Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao
✅ Không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn
✅ Duy trì độ bền và dẻo ở điều kiện nhiệt khắc nghiệt
✅ Dễ hàn, gia công và định hình như thép không gỉ 304

5. Tổng Kết

Thép Inox 321S12 là vật liệu chuyên dụng cho các ứng dụng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và thay đổi nhiệt liên tục. Nhờ hàm lượng Titan ổn định, vật liệu này khắc phục nhược điểm của Inox 304 khi gặp hiện tượng ăn mòn kẽ hạt.

Nếu bạn đang cần một loại thép không gỉ chịu nhiệt, chống oxy hóa cao và bền bỉ theo thời gian, thì Inox 321S12 chắc chắn là giải pháp tối ưu cho công trình hoặc dây chuyền sản xuất của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 321 0.21mm

    Tấm Inox 321 0.21mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 10 Giới thiệu về sản phẩm: 🔹 Láp tròn đặc [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 8MM

    LỤC GIÁC INOX 321 8MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép Inox X6CrNiMoB17-12-2

    Thép Inox X6CrNiMoB17-12-2 1. Thép Inox X6CrNiMoB17-12-2 Là Gì? Thép Inox X6CrNiMoB17-12-2 là một loại [...]

    Lục Giác Inox 440 76mm

    Lục Giác Inox 440 76mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 420 10mm

    Tấm Inox 420 10mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X10NiCrSi35-19

    Tìm Hiểu Về Inox X10NiCrSi35-19 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X10NiCrSi35-19 là một loại [...]

    Vật Liệu 254SMO

    Vật Liệu 254SMO 1. Vật Liệu 254SMO Là Gì? 254SMO (UNS S31254 / 1.4547) là [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    1.130.000 
    216.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo