54.000 
21.000 
30.000 
37.000 
48.000 
126.000 
32.000 

THÉP INOX 1.4526

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4526

Thép Inox 1.4526, còn được biết đến với tên gọi X10CrNiMoNb18-12, là một loại thép không gỉ ferritic cải tiến, có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clorua, nhờ vào sự kết hợp giữa Crom (~18%), Molypden (~2.5%), Niken (~1.5%) và sự ổn định hóa bởi niobi (Nb). Đây là một trong những loại inox có hiệu suất cao, được thiết kế để chống lại sự ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ tốt hơn các mác ferritic thông thường như 1.4016 hay 1.4509.

Inox 1.4526 thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm, hệ thống trao đổi nhiệt và kỹ thuật kiến trúc, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, mặn và ăn mòn nhẹ đến vừa.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4526

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.015
Cr 17.5 – 18.5
Ni 1.3 – 1.7
Mo 2.3 – 2.8
Nb 0.20 – 0.50
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 0.50
P ≤ 0.030
S ≤ 0.010
Fe Còn lại

💡 Sự có mặt của Molypden và Niobi giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ, ăn mòn điểm, đồng thời tăng tính ổn định trong quá trình hàn và định hình.

🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 450 – 650 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 270 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 20%
🧲 Từ tính: Có – thuộc nhóm ferritic
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -20°C đến ~350°C
💧 Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn hẳn inox 430, gần tương đương inox 316L trong môi trường nhẹ

Inox 1.4526 có thể uốn, dập, cán, hàn MIG/TIG mà không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn, nhờ tính ổn định ferritic và thành phần Nb hạn chế sự tạo thành cacbit crom.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4526

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Xử lý nước thải Bộ trao đổi nhiệt, tấm lọc, hệ thống truyền dẫn nước nhiễm mặn
Thiết bị thực phẩm Nồi, bồn trộn, vách cách ly, băng chuyền ngành sữa và thực phẩm
Kiến trúc và xây dựng Vách ngoài công trình, tay vịn, lan can, tấm trang trí ngoài trời
Ô tô và giao thông Tấm chắn dưới gầm, phụ kiện khung, ống xả chịu ăn mòn nhẹ
Hệ thống HVAC Ống thông gió, tấm ốp tường, khung máy điều hòa ngoài trời

💡 Nhờ tính bền, rẻ, chống ăn mòn khá tốt, inox 1.4526 là giải pháp thay thế hợp lý cho inox 316L trong nhiều ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4526

Chống ăn mòn cao hơn inox 430 và 1.4509, gần tương đương 316L trong môi trường không quá khắc nghiệt
Chi phí hợp lý hơn so với các dòng austenitic chứa nhiều niken
Dễ hàn, dễ định hình, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Độ bền nhiệt và cơ học tốt, phù hợp điều kiện vận hành thường xuyên ngoài trời
Ít nguy cơ nứt hạt sau hàn nhờ thành phần Nb giúp ổn định cấu trúc ferritic

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4526 (X10CrNiMoNb18-12) là một loại thép không gỉ ferritic cao cấp, được thiết kế để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn, ổn định nhiệt, dễ hàn và tiết kiệm chi phí. Đây là giải pháp lý tưởng để thay thế inox 316L hoặc 304L trong các ứng dụng dân dụng, công nghiệp nhẹ, xử lý nước và môi trường ngoài trời.

Nếu bạn đang tìm một vật liệu chống rỉ vừa phải – tiết kiệm – dễ gia công, thì Inox 1.4526 chính là lựa chọn đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu SUS316J1L

    Vật Liệu SUS316J1L 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS316J1L 🔍 SUS316J1L là một loại thép [...]

    Vật Liệu SUS436L

    Vật Liệu SUS436L 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS436L SUS436L là một loại thép không [...]

    ĐỒNG LỤC GIÁC PHI 65

    ĐỒNG LỤC GIÁC PHI 65 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Lục [...]

    Thép Không Gỉ X6Cr17

    Thép Không Gỉ X6Cr17 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X6Cr17 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Láp Inox 440C Phi 3

    Láp Inox 440C Phi 3 Láp inox 440C phi 3 (đường kính 3mm) là một [...]

    Thép Inox STS420J2 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox STS420J2 Là Gì? 🧪 Thép Inox STS420J2 là thép không [...]

    Vuông Đặc Đồng 90mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 90mm 1. Vuông Đặc Đồng 90mm Là Gì? Vuông đặc đồng 90mm [...]

    Thép Không Gỉ Duplex F51

    Thép Không Gỉ Duplex F51 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex F51 Thép không [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo