1.130.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

THÉP INOX 1.4592

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4592

Thép Inox 1.4592, còn có tên gọi kỹ thuật là X2CrNiMoCuWN25-7-4, là một loại thép không gỉ superaustenitic được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng chịu ăn mòn cực kỳ mạnh, đặc biệt trong môi trường có clorua, nước biển, axit sulfuric, phosphoric, nitric và các dung dịch hóa chất khắc nghiệt. Với sự kết hợp giữa molypden, đồng, nitơ và vonfram, loại vật liệu này đạt được độ bền ăn mòn cao vượt trội, vượt xa cả inox 316L hay 904L.

Thép 1.4592 là giải pháp hoàn hảo cho các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, thiết bị lọc RO, thiết bị xử lý axit và phân bón, nơi yêu cầu vật liệu có hiệu suất ổn định, chống rỗ điểm và ăn mòn kẽ tốt nhất.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4592

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 24.0 – 26.0
Ni 6.5 – 8.0
Mo 3.5 – 4.5
Cu 1.0 – 2.0
N 0.20 – 0.40
W 1.0 – 2.0
Mn ≤ 1.5
Si ≤ 0.50
P ≤ 0.030
S ≤ 0.010
Fe Còn lại

💡 Với hàm lượng Cr và Mo rất cao, kết hợp với Nitơ và Vonfram, thép 1.4592 có chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) cao > 40, cho phép hoạt động ổn định trong môi trường có clorua nồng độ cao và nhiệt độ cao.

🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 320 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 30%
🧲 Từ tính: Không – hoàn toàn austenitic
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -100°C đến 400°C
💧 Chống ăn mòn: Xuất sắc trong nước biển nóng, dung dịch clorua, axit vô cơ và phân bón

Inox 1.4592 có thể hàn dễ dàng bằng TIG, MIG hoặc plasma, nhưng cần sử dụng kim loại điền đầy tương thích để duy trì khả năng chống ăn mòn sau mối hàn. Bề mặt cũng dễ đánh bóng, tăng độ thẩm mỹ cho thiết bị công nghiệp.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4592

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn phản ứng, ống dẫn axit, thiết bị trộn, trao đổi nhiệt
Dầu khí – hàng hải Thiết bị ngoài khơi, ống dầu, giàn khoan, trục tàu, kết cấu biển
Xử lý nước và môi trường Hệ thống RO, thiết bị khử mặn, xử lý nước thải công nghiệp
Công nghiệp phân bón Thiết bị xử lý axit phosphoric, hệ thống điều chế phân hóa học
Công nghiệp giấy Thiết bị tẩy trắng, xử lý bột giấy, bồn chứa hóa chất

💡 Inox 1.4592 là vật liệu thay thế tối ưu cho 254SMO (1.4547), Alloy 31 và các loại hợp kim niken cao cấp – với hiệu suất gần tương đương nhưng chi phí thấp hơn đáng kể.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4592

Chống ăn mòn cực mạnh – kể cả trong nước biển nóng và axit cloridric loãng
Chỉ số PREN cao > 40, đảm bảo khả năng kháng rỗ và ăn mòn kẽ tuyệt đối
Không từ tính, thích hợp cho thiết bị điện tử và hệ thống nhạy cảm từ trường
Khả năng hàn tốt, dễ gia công với các kỹ thuật tiêu chuẩn
Lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt, tuổi thọ thiết bị cao, ít bảo trì

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4592 (X2CrNiMoCuWN25-7-4) là dòng thép không gỉ superaustenitic cao cấp, được thiết kế tối ưu để chống chịu các điều kiện ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt, đặc biệt trong nước biển, clorua, axit và hóa chất công nghiệp. Với khả năng cơ học mạnh mẽ, độ bền cao, dễ gia công và hàn, inox 1.4592 là sự lựa chọn an toàn, lâu dài và tiết kiệm cho nhiều hệ thống công nghiệp trọng điểm.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa siêu bền, vừa chống gỉ trong môi trường khắc nghiệt, thì Inox 1.4592 chính là giải pháp đáng tin cậy nhất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX 430S15

    THÉP INOX 430S15 1. Giới Thiệu Thép Inox 430S15 Thép Inox 430S15 là một trong [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn39Pb1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn39Pb1 1. Đồng Hợp Kim CuZn39Pb1 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn39Pb1 [...]

    Đồng Hợp Kim C38000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C38000 1. Đồng Hợp Kim C38000 Là Gì? Đồng hợp kim C38000 [...]

    Tấm Inox 310s 80mm

    Tấm Inox 310s 80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 631 0.08mm 

    Lá Căn Inox 631 0.08mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.08mm là một [...]

    Thép Inox 1.4520

    Thép Inox 1.4520 – Thép Không Gỉ Chịu Mài Mòn Và Tác Động Cơ Học [...]

    Cuộn Inox 201 5mm

    Cuộn Inox 201 5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Tấm Inox 310s 45mm –

    Tấm Inox 310s 45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo