1.345.000 
1.130.000 
2.700.000 
21.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

VẬT LIỆU 0Cr18Ni11Nb

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 0Cr18Ni11Nb

Vật liệu 0Cr18Ni11Nb là một loại thép không gỉ austenitic được cải tiến từ mác thép truyền thống 0Cr19Ni9, bằng cách bổ sung nguyên tố Niobium (Nb) để tăng cường khả năng chống ăn mòn liên kết hạt. Đây là loại thép tương đương với SUS347 (Nhật Bản) hoặc 1.4550 (X6CrNiNb18-10) theo tiêu chuẩn châu Âu.

Vật liệu này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt cao, có môi trường ăn mòn mạnh và yêu cầu độ ổn định sau hàn, chẳng hạn như thiết bị trao đổi nhiệt, công nghệ thực phẩm, ngành hóa dầu và thiết bị hàng hải.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 0Cr18Ni11Nb

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 12.0
Nb ≥ 10×C đến 1.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Sự bổ sung niobium (Nb) giúp tạo ra các carbide niobium ổn định, hạn chế cacbit crom – nguyên nhân chính gây ăn mòn liên kết hạt sau hàn hoặc khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.

🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép


2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 35%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến 850°C
🧲 Từ tính: Không – cấu trúc austenitic
🔥 Khả năng hàn: Rất tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn

0Cr18Ni11Nb có khả năng chống oxy hóa tốt, ổn định cấu trúc sau hàn, phù hợp với các điều kiện nhiệt độ cao – ăn mòn mạnh – yêu cầu cơ lý bền vững.


3. Ứng Dụng Của 0Cr18Ni11Nb

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Đường ống dẫn hóa chất, bồn phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt
Thực phẩm & dược phẩm Bồn chứa, băng chuyền, nồi trộn, hệ thống dẫn liệu
Nhiệt luyện & năng lượng Lò đốt, ống khói, ống dẫn khí nóng, tua-bin nhiệt
Hàng hải & ngoài trời Vỏ tàu, linh kiện máy tàu, cấu trúc tiếp xúc với nước biển
Cơ khí chính xác Linh kiện yêu cầu độ bền cao, kháng nhiệt và không nhiễm từ

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 0Cr18Ni11Nb

Chống ăn mòn liên kết hạt vượt trội – đặc biệt sau khi hàn
Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, chống oxy hóa tốt
Gia công dễ, hàn tốt, không yêu cầu xử lý nhiệt hậu hàn
Không từ tính, phù hợp cho các ứng dụng y tế, thực phẩm, điện tử
Bền cơ học cao, thích hợp cho thiết bị công nghiệp tải trọng lớn

🔗 Thép tốc độ cao molypden


5. Tổng Kết

Vật liệu 0Cr18Ni11Nb là loại thép không gỉ austenitic cải tiến chuyên dùng cho các ứng dụng nhiệt độ cao, chịu ăn mòn mạnh và môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Nhờ khả năng chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn, tính ổn định hóa học và cơ học cao, 0Cr18Ni11Nb đang được sử dụng ngày càng phổ biến trong các ngành năng lượng, hóa chất, chế biến thực phẩm và hàng hải.

Nếu bạn đang tìm một vật liệu chống rỉ – chịu nhiệt – dễ hàn – không từ – bền chắc, thì 0Cr18Ni11Nb là lựa chọn chiến lược cho mọi hệ thống công nghiệp hiện đại.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ UNS S30200

    Thép Không Gỉ UNS S30200 – Lựa Chọn Cứng Vững Trong Môi Trường Ăn Mòn [...]

    Thép STS444 Là Gì?

    Thép STS444 Là Gì? Thép STS444 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, [...]

    Thép X5CrNiNb18.9 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X5CrNiNb18.9 1. Thép X5CrNiNb18.9 Là Gì? Thép X5CrNiNb18.9 là [...]

    Đồng CW113C Là Gì?

    Đồng CW113C 1. Đồng CW113C Là Gì? Đồng CW113C là loại đồng tinh khiết cao [...]

    Thép Không Gỉ 410 Cho Chi Tiết Máy – Giải Pháp Độ Bền Cao Trong Cơ Khí

    Thép Không Gỉ 410 Cho Chi Tiết Máy – Giải Pháp Độ Bền Cao Trong [...]

    Thép Không Gỉ 1.4516

    Thép Không Gỉ 1.4516 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4516 Thép không gỉ 1.4516 [...]

    Thép X7CrNi23.14 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X7CrNi23.14 1. Thép X7CrNi23.14 Là Gì? Thép X7CrNi23.14 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 450

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 450 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    27.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    270.000 
    126.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo