48.000 
216.000 
242.000 
2.102.000 
13.000 

Vật Liệu STS301

1. Vật Liệu STS301 Là Gì?

🔎 STS301 là một loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng crom (~17%) và niken (~7%) tương đối cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao. Đây là phiên bản tương đương của thép không gỉ SUS301 (theo tiêu chuẩn Nhật Bản) và AISI 301 (tiêu chuẩn Hoa Kỳ).

Với khả năng làm cứng khi gia công nguội, STS301 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo cao, khả năng định hình tốt và vẫn duy trì độ chống gỉ ổn định. Đây là vật liệu lý tưởng trong sản xuất công nghiệp nhẹ, linh kiện cơ khí chính xác, và linh kiện trang trí.

📌 STS301 thường được lựa chọn thay thế cho các loại inox khác trong môi trường không quá khắc nghiệt nhưng yêu cầu trọng lượng nhẹ và độ cứng cao.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu STS301

🧪 STS301 sở hữu nhiều đặc điểm kỹ thuật đáng chú ý:

  • Thành phần hóa học tiêu biểu:

    • Cr: 16.0 – 18.0%

    • Ni: 6.0 – 8.0%

    • C: ≤ 0.15%

    • Mn: ≤ 2.0%

    • Si: ≤ 1.0%

    • S, P: rất thấp

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa (có thể lên tới 1700 MPa sau khi gia công nguội)

    • Độ giãn dài: ≥ 40%

    • Độ cứng: có thể đạt tới 45 HRC khi làm việc lạnh

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: 7.93 g/cm³

    • Dẫn điện kém

    • Dẫn nhiệt trung bình

    • Từ tính nhẹ sau khi biến dạng

💡 STS301 là loại thép không gỉ dễ gia công nguội và có khả năng tăng cứng nhanh, rất phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao mà vẫn giữ được tính định hình.

📖 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu STS301

⚙️ Nhờ đặc điểm kết hợp giữa độ bền cao, chống gỉ tốtkhả năng tạo hình, STS301 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • 📦 Ngành công nghiệp điện tử: vỏ thiết bị, khung đỡ, chi tiết cơ khí nhỏ.

  • ✈️ Ngành hàng không: tấm bọc nhẹ có độ bền cao.

  • 🚗 Ngành ô tô: lò xo, kẹp, nẹp trang trí.

  • 🏠 Trang trí nội thất và kiến trúc: khung cửa, viền trang trí.

  • 🧰 Gia công lò xo công nghiệp: nhờ khả năng làm cứng khi cán nguội.

👉 Đặc biệt, STS301 được ưa chuộng trong ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng, duy trì độ bền mà vẫn chống ăn mòn hiệu quả.

📖 Tham khảo thêm: Inox được chia làm 4 loại như thế nào?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu STS301

🌟 STS301 mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

  • Gia công lạnh tốt, tăng cứng nhanh

  • Khả năng định hình cao, dễ uốn, cắt

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường công nghiệp nhẹ

  • Tỷ trọng thấp, giúp giảm trọng lượng chi tiết

  • Khả năng đàn hồi tốt, phù hợp làm lò xo, kẹp

Mặc dù không có độ chống ăn mòn cao như inox 316, nhưng STS301 vẫn đáp ứng tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt, chi phí thấp hơn đáng kể.

📌 Tham khảo thêm các đặc điểm của dòng vật liệu tương đương tại:

5. Tổng Kết

📝 Vật liệu STS301 là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng cần tăng độ bền cơ học thông qua gia công nguội, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống gỉđộ định hình cao. Với chi phí hợp lý, STS301 là một trong những loại inox phổ biến trong sản xuất hàng tiêu dùng, công nghiệp nhẹ và cơ khí chính xác.

👉 Nếu bạn đang cần một loại thép không gỉ dễ gia công, nhẹ, bền và tiết kiệm chi phí, STS301 chính là lựa chọn phù hợp.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C33500 Là Gì?

    Đồng C33500 1. Đồng C33500 Là Gì? Đồng C33500 là một loại đồng đúc có [...]

    Thép Không Gỉ 304S62

    Thép Không Gỉ 304S62 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 304S62 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Đồng Hợp Kim CW600N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW600N 1. Đồng Hợp Kim CW600N Là Gì? Đồng hợp kim CW600N [...]

    Inox 420 Độ Cứng Cao – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Inox 420 Độ Cứng Cao – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Inox 420 Có [...]

    Lá Căn Inox 631 0.12mm 

    Lá Căn Inox 631 0.12mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.12mm là một [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.55mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.55mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.55mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 35

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 35 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Cuộn Inox 304 0.19mm

    Cuộn Inox 304 0.19mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    11.000 
    1.831.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo