42.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
126.000 

Thép Inox UNS S43035 Là Gì?

Thép Inox UNS S43035 là một loại thép không gỉ ferritic thuộc dòng thép 430 cải tiến, có bổ sung thêm nguyên tố molypden (Mo) và lượng crom cao, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt. Loại inox này thường được gọi là inox 430Ti hoặc inox 439M, là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn nhẹ.

Thành phần hóa học của UNS S43035 gồm:

  • Crom (Cr): khoảng 17–19%

  • Molypden (Mo): khoảng 0.5–1%

  • Titan (Ti): được thêm vào để ổn định cấu trúc và cải thiện tính hàn

Sự có mặt của molypden là yếu tố chính giúp UNS S43035 vượt trội hơn thép inox 430 thông thường, đặc biệt là trong môi trường có clorua hoặc axit nhẹ. Loại vật liệu này có đặc tính ổn định ở nhiệt độ cao, chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường ngưng tụ axit hữu cơ.

👉 Tìm hiểu thêm về khái niệm thép: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox UNS S43035

Thép Inox UNS S43035 sở hữu một số đặc tính kỹ thuật nổi bật, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp:

  • Tính chống ăn mòn: Được cải tiến đáng kể so với inox 430, chịu được môi trường ăn mòn có chứa axit acetic, axit citric và môi trường hơi ẩm.

  • Chịu nhiệt cao: Có thể hoạt động ổn định trong khoảng 800 – 1000°C.

  • Độ bền cơ học: Khả năng chịu lực và độ bền kéo khá tốt so với thép ferritic thông thường.

  • Tính hàn tốt: Nhờ thành phần titan, thép không bị nứt nóng khi hàn, phù hợp với nhiều phương pháp hàn khác nhau.

  • Dễ gia công: Có thể dập, uốn, kéo theo hình dạng mà không bị gãy nứt.

👉 Đọc thêm về phân loại thép: Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của Thép Inox UNS S43035

Với tính chất vượt trội, UNS S43035 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành ô tô: Làm ống xả, bộ giảm thanh, bộ trao đổi nhiệt.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Các thiết bị chế biến như nồi, chảo, bồn chứa nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Ngành gia dụng: Vỏ máy giặt, tủ lạnh, bếp điện, lò nướng nhờ tính ổn định nhiệt.

  • Hệ thống ống khói, ống dẫn khí nóng: Nhờ khả năng chống oxy hóa nhiệt độ cao.

  • Thiết bị trao đổi nhiệt công nghiệp: Được sử dụng ở môi trường khắc nghiệt với axit nhẹ và nước biển.

👉 Khám phá thêm về thép hợp kim: Thép hợp kim là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox UNS S43035

🔥 Khả Năng Chống Ăn Mòn Nâng Cao
Nhờ hàm lượng crom cao kết hợp với molypden, UNS S43035 có khả năng chống lại nhiều dạng ăn mòn khác nhau, từ ăn mòn điểm đến ăn mòn kẽ hở.

🔥 Chịu Nhiệt Ổn Định
Hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc oxy hóa, lý tưởng cho các thiết bị nhiệt và ống xả.

🔥 Tính Hàn Và Gia Công Tốt
Bổ sung titan giúp chống nứt khi hàn, đồng thời duy trì tính dẻo, dễ uốn khi gia công.

🔥 Chi Phí Hợp Lý
Mặc dù có hiệu năng vượt trội hơn inox 430, nhưng UNS S43035 vẫn có giá thành phải chăng so với các dòng thép austenitic như 304 hay 316.

👉 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

5. Tổng Kết

Thép Inox UNS S43035 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt cao và dễ hàn. Nhờ thành phần hóa học được cải tiến với sự có mặt của molypden và titan, UNS S43035 không chỉ bền bỉ mà còn tiết kiệm chi phí sản xuất.

So với thép không gỉ austenitic như 304, loại inox này là giải pháp thay thế phù hợp trong các hệ thống chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ đến trung bình. Bất kể trong công nghiệp ô tô, gia dụng hay công nghiệp thực phẩm, UNS S43035 đều thể hiện hiệu suất vượt trội.

👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

📚 Bài Viết Liên Quan

Thép Inox SUS305

Thép Inox SUS305 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS305 Thép Inox SUS305 là thép không [...]

Thép 1.4590

Thép 1.4590 1. Giới Thiệu Thép 1.4590 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 1.4590, còn [...]

Vật Liệu 430

1. Giới Thiệu Vật Liệu 430 Là Gì? 🧪 Vật liệu 430 là thép không [...]

Inox 02Cr17Ni12Mo2 Là Gì

1. Inox 02Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Inox 02Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm [...]

Thép Không Gỉ SAE 30316L

Thép Không Gỉ SAE 30316L 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 30316L Là Gì? [...]

Vật Liệu 1.4571 (X6CrNiMoTi17-12-2)

Vật Liệu 1.4571 (X6CrNiMoTi17-12-2) 1. Vật Liệu 1.4571 Là Gì? Vật liệu 1.4571, hay còn [...]

Đồng C75200 Là Gì?

Đồng C75200 1. Đồng C75200 Là Gì? Đồng C75200 là một loại đồng thau có [...]

Lục Giác Đồng Đỏ Phi 12 Là Gì?

🔍 Giới Thiệu Lục Giác Đồng Đỏ Phi 12 – Vật Liệu Cao Cấp 1. [...]

🏭 Sản Phẩm Liên Quan

3.372.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

 

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo