11.000 
168.000 
24.000 
2.391.000 

Thép 1.4516

1. Giới Thiệu Thép 1.4516

Thép 1.4516 là một loại thép không gỉ ferritic, chứa thành phần chính là crôm (Cr) và molypden (Mo), có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa clo và các hóa chất nhẹ. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống gỉ nhưng không cần độ bền cơ học quá cao. Với thành phần hợp kim đặc trưng, thép 1.4516 được đánh giá là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng, thiết bị gia dụng và một số ứng dụng công nghiệp nhẹ.
🔗 Tìm hiểu khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4516

Thép 1.4516 có cấu trúc ferritic, giúp vật liệu có độ bền cao ở nhiệt độ thường và khả năng gia công cơ khí tốt. Hàm lượng molypden gia tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và có ion clo. Độ dẫn nhiệt tốt và hệ số giãn nở thấp hơn so với thép austenitic cũng là ưu điểm nổi bật.

Thành phần hóa học tiêu biểu:

  • Cr: 16–18%

  • Mo: 0,75–1,25%

  • C: ≤ 0,03%

  • Fe: Còn lại

Cơ tính:

  • Giới hạn bền kéo: ~ 450–600 MPa

  • Độ cứng: ~ 160–200 HB

🔗 Thép hợp kim và các đặc điểm quan trọng
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
🔗 Thép tốc độ cao molypden

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4516

Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và tính ổn định cao, thép 1.4516 được ứng dụng trong:

  • Ngành xây dựng: Tấm lợp, khung cửa, lan can ngoài trời

  • Ngành công nghiệp: Ống dẫn, bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm

  • Ngành gia dụng: Đồ dùng nhà bếp, thiết bị nhà tắm, máy giặt

  • Môi trường hóa chất nhẹ: Thiết bị xử lý nước, bể chứa hóa chất nồng độ thấp

🔗 Thép được chia làm 4 loại như thế nào?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4516

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa clo và hơi muối

  • Gia công dễ dàng, phù hợp với nhiều phương pháp chế tạo

  • Tính dẫn nhiệt cao hơn thép austenitic, giúp tản nhiệt nhanh

  • Giá thành hợp lý so với các loại thép không gỉ cao cấp

  • Khả năng định hình tốt, đáp ứng yêu cầu sản xuất hàng loạt

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

5. Tổng Kết

Thép 1.4516 là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn tốt nhưng vẫn cần tối ưu chi phí. Với thành phần crôm và molypden, vật liệu này đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài trong điều kiện môi trường khắc nghiệt vừa phải. Sự linh hoạt trong gia công cũng giúp thép 1.4516 trở thành vật liệu được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4419

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4419 Mới Nhất & Chi Tiết 1. Inox 1.4419 Là Gì? Inox 1.4419 [...]

    THÉP INOX 1.4713

    THÉP INOX 1.4713 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4713 Thép Inox 1.4713, còn có tên [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 317L

    Tìm Hiểu Về Inox 317L Và Ứng Dụng Của Nó Inox 317L là một loại [...]

    Inox 420 Có Gì Khác Biệt So Với Các Loại Inox Khác

    Inox 420 Có Gì Khác Biệt So Với Các Loại Inox Khác? 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ 1.4406

    Thép Không Gỉ 1.4406 1. Thép Không Gỉ 1.4406 Là Gì? Thép không gỉ 1.4406 [...]

    CuAg0.04P Copper Alloys

    CuAg0.04P Copper Alloys 1. Giới Thiệu CuAg0.04P Copper Alloys Là Gì? CuAg0.04P Copper Alloys là [...]

    Đồng C90300 Là Gì?

    Đồng C90300 1. Đồng C90300 Là Gì? Đồng C90300 là một loại hợp kim đồng [...]

    Lục Giác Inox 440 6.4mm

    Lục Giác Inox 440 6.4mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    168.000 
    191.000 
    1.130.000 
    108.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo