21.000 
3.372.000 
146.000 
216.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Thép 019Cr19Mo2NbTi Là Gì?

Thép 019Cr19Mo2NbTi là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic cao cấp, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường chịu nhiệt độ cao và ăn mòn khắc nghiệt. Vật liệu này có thành phần chính gồm khoảng 19% Crom (Cr), 2% Molybdenum (Mo) và được bổ sung Niobi (Nb) cùng Titan (Ti) nhằm ổn định cacbua, tăng khả năng chống ăn mòn hạt và cải thiện tính bền vững của thép dưới điều kiện nhiệt độ cao.

Loại thép này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất, sản xuất thiết bị chịu nhiệt và môi trường ăn mòn mạnh, nơi mà các vật liệu thép thông thường không thể đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 019Cr19Mo2NbTi

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 18.0 – 20.0
Mo 2.0 – 2.5
Nb 0.15 – 0.70
Ti 0.20 – 0.60
Ni 8.0 – 10.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.030
S ≤ 0.020
Fe Còn lại

Sự kết hợp của Niobi và Titan giúp thép ổn định cấu trúc, chống lại sự kết tủa cacbua, qua đó giảm thiểu nguy cơ ăn mòn hạt và ứng suất ăn mòn, đặc biệt quan trọng trong các môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn.

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 550 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 230 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: 180 – 240 HV

  • Từ tính: Không từ tính trong trạng thái ủ

  • Khả năng chịu nhiệt: Có thể chịu nhiệt độ lên tới 950°C mà không suy giảm tính chất cơ học

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép 019Cr19Mo2NbTi

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt luyện Bộ phận trong lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ cao
Công nghiệp hóa chất Bình chứa, thiết bị xử lý hóa chất trong môi trường ăn mòn cao
Ngành năng lượng Các bộ phận máy phát điện, turbine chịu nhiệt và áp lực lớn
Chế tạo thiết bị đặc biệt Các chi tiết chịu nhiệt, ống dẫn khí nóng và áp lực cao

Thép 019Cr19Mo2NbTi được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn hạt và chịu được nhiệt độ cũng như áp lực lớn.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 019Cr19Mo2NbTi

Khả năng chống ăn mòn hạt và ứng suất ăn mòn xuất sắc nhờ sự ổn định cacbua của Nb và Ti.
Độ bền kéo cao, độ giãn dài lớn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính dẻo dai và bền bỉ.
Khả năng chịu nhiệt rất tốt, giữ nguyên tính chất cơ học dưới nhiệt độ cao.
Không từ tính giúp thuận tiện cho các ứng dụng đặc thù cần hạn chế nhiễu từ.
Dễ dàng gia công, hàn và tạo hình trong sản xuất.

👉 Gợi ý vật liệu tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép 019Cr19Mo2NbTi là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đặc thù đòi hỏi vật liệu chịu được nhiệt độ cao, áp lực lớn và môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Với thành phần hợp kim giàu Crom, Molybdenum, Niobi và Titan, thép mang lại sự ổn định cấu trúc, khả năng chống ăn mòn hạt và ứng suất ăn mòn vượt trội.

Nếu bạn cần một vật liệu thép không gỉ có hiệu suất cơ học cao, độ bền nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, thép 019Cr19Mo2NbTi chắc chắn sẽ là giải pháp phù hợp cho dự án của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ SUH409

    Thép Không Gỉ SUH409 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUH409 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Shim Chêm Inox 0.15mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.15mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 12MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 12MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Lá Căn Inox 0.14mm

    Lá Căn Inox 0.14mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Tốt 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 55

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 55 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Đồng Hợp Kim C80000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80000 1. Đồng Hợp Kim C80000 Là Gì? Đồng hợp kim C80000, [...]

    Đồng Hợp Kim C33500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C33500 1. Đồng Hợp Kim C33500 Là Gì? Đồng Hợp Kim C33500, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 80

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 80 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    2.700.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo