Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
90.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
42.000 
216.000 

Thép Không Gỉ 1.4002

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4002

🧪 Thép không gỉ 1.4002 là loại thép martensitic có hàm lượng crôm cao, thường chứa khoảng 13% Cr và một lượng nhỏ carbon. Đây là vật liệu thuộc nhóm thép không gỉ chịu mài mòn tốt và có khả năng chống ăn mòn vừa phải, đặc biệt trong các môi trường ít khắc nghiệt. Với đặc điểm có thể tôi và ram, thép 1.4002 dễ dàng đạt được độ cứng cao, phù hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu chịu mài mòn và độ bền kéo tốt.

Theo Khai niệm chung về thép, loại thép này được ứng dụng phổ biến trong các ngành sản xuất dao cụ, thiết bị công nghiệp, và linh kiện máy móc hoạt động trong điều kiện khô hoặc ẩm nhẹ.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4002

⚙️ Thành phần hóa học điển hình:

  • Cr (Chromium): ~13%

  • C (Carbon): 0.2 – 0.3%

  • Mn (Mangan): ≤ 1%

  • Si (Silicon): ≤ 1%

  • Fe (Sắt): Phần còn lại

📏 Tính chất cơ học:

  • Độ cứng sau khi tôi: 48 – 52 HRC

  • Giới hạn bền kéo: 700 – 900 MPa

  • Khả năng chịu mài mòn tốt

  • Độ dẻo thấp hơn so với các thép austenitic

🔥 Khả năng chịu nhiệt:

  • Làm việc tốt ở nhiệt độ ≤ 400°C

  • Ở nhiệt độ cao hơn, tính chống ăn mòn giảm

📚 Thép 1.4002 thuộc nhóm thép hợp kim (Thép hợp kim), được tối ưu để tăng độ cứng và khả năng làm việc trong môi trường mài mòn cơ học.

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4002

🏭 Với sự cân bằng giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn, thép 1.4002 được dùng trong nhiều lĩnh vực:

  • Sản xuất dao, kéo công nghiệp: nhờ độ cứng cao và khả năng giữ cạnh sắc tốt.

  • Linh kiện máy bơm: trục bơm, cánh bơm cho môi trường ít ăn mòn.

  • Thiết bị y tế và dụng cụ phẫu thuật: yêu cầu bề mặt sáng, dễ vệ sinh.

  • Chi tiết cơ khí chịu mài mòn: bạc lót, vòng bi trong môi trường khô.

  • Dụng cụ đo lường và đồng hồ: nhờ khả năng gia công tốt và thẩm mỹ cao.

Theo Thép được chia làm 4 loại, thép 1.4002 nằm trong nhóm martensitic, chuyên dùng cho chi tiết chịu lực và mài mòn.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4002

✨ Những lợi thế khi sử dụng thép 1.4002:

  • Chịu mài mòn tốt: nhờ cấu trúc martensitic và hàm lượng carbon thích hợp.

  • Khả năng tôi cao: dễ đạt độ cứng mong muốn sau xử lý nhiệt.

  • Chống ăn mòn vừa phải: đáp ứng tốt trong môi trường khô hoặc ít khắc nghiệt.

  • Gia công dễ dàng ở trạng thái ủ mềm.

  • Giá thành hợp lý so với các loại thép không gỉ cao cấp.

Theo 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép, hàm lượng Cr và C là yếu tố then chốt mang lại đặc tính đặc trưng cho 1.4002.

5. Tổng Kết

🔍 Thép không gỉ 1.4002 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và giá thành hợp lý. Tuy không chống ăn mòn mạnh như các thép austenitic, nhưng trong điều kiện khô hoặc môi trường ít ăn mòn, nó mang lại hiệu quả vượt trội.

Nếu bạn cần vật liệu bền, cứng và dễ gia công cho các chi tiết cơ khí hoặc dụng cụ công nghiệp, 1.4002 là một trong những giải pháp tối ưu. Việc hiểu rõ tính chất và giới hạn của vật liệu sẽ giúp lựa chọn ứng dụng phù hợp, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 210

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 210 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Tấm Inox 201 0.55mm

    Tấm Inox 201 0.55mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. Giới Thiệu [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4436

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4436 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4436, còn được gọi [...]

    Lá Căn Inox 631 0.12mm 

    Lá Căn Inox 631 0.12mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.12mm là một [...]

    Đồng Hợp Kim C24000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C24000 1. Đồng Hợp Kim C24000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C24000, [...]

    Thép UNS S44500 Là Gì?

    Thép UNS S44500 Là Gì? Thép UNS S44500 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Vật Liệu X11CrNiMnN19-8-6

    Vật Liệu X11CrNiMnN19-8-6 1. Vật Liệu X11CrNiMnN19-8-6 Là Gì? 🧪 X11CrNiMnN19-8-6 là một loại thép [...]

    Đồng CuZn43Pb2Al Là Gì?

    Đồng CuZn43Pb2Al 1. Đồng CuZn43Pb2Al Là Gì? Đồng CuZn43Pb2Al là một hợp kim đồng thau [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo