Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
18.000 
27.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
37.000 

Thép Không Gỉ 1.4513

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4513 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 1.4513, còn được biết đến với ký hiệu X6CrNiTi18-10 theo tiêu chuẩn EN, là loại thép không gỉ austenitic ổn định titan. Thành phần của thép chứa khoảng 18% crôm, 10% niken và được ổn định bằng titan, giúp ngăn ngừa sự kết tủa của cacbua crom trong quá trình hàn, từ đó hạn chế ăn mòn liên kết hạt.

Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, thực phẩm và công nghiệp hóa chất nhẹ. Thép 1.4513 thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ lâu dài và tính ổn định kích thước cao ngay cả sau khi trải qua quá trình gia công và hàn.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4513

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08%

  • Cr: 17.0 – 19.0%

  • Ni: 9.0 – 11.0%

  • Ti: ≥ 5 x %C (để ổn định thép)

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.015%

  • N: ≤ 0.10%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 8.0 g/cm³

💡 Thép 1.4513 có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên đến 850°C, thích hợp sử dụng trong nhiều môi trường công nghiệp đòi hỏi tính ổn định sau hàn và khả năng chống ăn mòn lâu dài.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4513

🏭 Thép không gỉ 1.4513 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn ổn định sau quá trình hàn:

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: thiết bị chế biến, bồn chứa, ống dẫn và máy móc tiếp xúc với thực phẩm có tính ăn mòn nhẹ.

  • Ngành hóa chất: bồn chứa hóa chất loãng, hệ thống ống dẫn, bộ phận trao đổi nhiệt trong môi trường không quá khắc nghiệt.

  • Ngành công nghiệp y tế: thiết bị và dụng cụ y tế, các chi tiết máy cần độ sạch và khả năng chống oxy hóa.

  • Ngành xây dựng: lan can, tay vịn, vật liệu trang trí chịu thời tiết tốt.

  • Ngành điện tử và thiết bị gia dụng: vỏ máy, linh kiện chịu mài mòn và ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4513

✨ Thép 1.4513 sở hữu nhiều ưu điểm giúp nó trở thành vật liệu lựa chọn trong các ngành công nghiệp khác nhau:
✅ Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt, đặc biệt sau khi hàn nhờ thành phần titan ổn định cacbua.
✅ Độ bền cơ học và độ dẻo dai cao, dễ dàng tạo hình và gia công.
✅ Khả năng chịu nhiệt ổn định trong phạm vi nhiệt độ công nghiệp phổ biến.
✅ Hạn chế tối đa hiện tượng ăn mòn liên kết hạt do quá trình nhiệt luyện hoặc hàn.
✅ Độ bền và tuổi thọ sản phẩm được nâng cao, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4513

🔍 Thép không gỉ 1.4513 (X6CrNiTi18-10) là thép austenitic ổn định titan với khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hàn và chống oxy hóa lâu dài. Sự kết hợp giữa thành phần crôm, niken và titan mang lại hiệu suất cao trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất và xây dựng. Thép 1.4513 là lựa chọn tin cậy cho các dự án cần vật liệu bền bỉ, an toàn và kinh tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 10Cr17Ni7

    Thép Inox 10Cr17Ni7 1. Thép Inox 10Cr17Ni7 Là Gì? Thép Inox 10Cr17Ni7 là loại thép [...]

    Thép Inox 301

    Thép Inox 301 1. Thép Inox 301 Là Gì? Thép Inox 301 là một loại [...]

    Tấm Inox 410 2mm

    Tấm Inox 410 2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox 630 Vòng Bi – Độ Bền Cao, Chống Mài Mòn Tốt

    Inox 630 Vòng Bi – Độ Bền Cao, Chống Mài Mòn Tốt 1. Tổng Quan [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.15mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.15mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.15mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 26 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    LÁ CĂN INOX 440 4MM

    LÁ CĂN INOX 440 4MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 4mm Lá [...]

    Tấm Inox 321 14mm

    Tấm Inox 321 14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    23.000 
    37.000 
    13.000 
    168.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo