Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
3.027.000 
242.000 

Thép Không Gỉ 1.4607

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4607 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 1.4607, còn được biết đến với ký hiệu X2CrNiMo17-12-2 hoặc SUS 316L theo tiêu chuẩn quốc tế, là một loại thép không gỉ austenitic chứa hàm lượng molypden cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường clorua. Thép 1.4607 là phiên bản cải tiến của thép 316 truyền thống với hàm lượng cacbon thấp hơn, giúp giảm nguy cơ kết tủa cacbua trong quá trình gia công và hàn, từ đó đảm bảo độ bền và độ bền ăn mòn cao hơn.

Loại thép này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các môi trường có chứa axit, muối và hóa chất, cũng như các ứng dụng thực phẩm và y tế.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4607

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Ni: 10.0 – 14.0%

  • Mo: 2.0 – 3.0%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.015%

  • N: ≤ 0.10%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 485 – 620 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 170 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 8.0 g/cm³

💡 Thép 1.4607 có khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn xuất sắc trong nhiệt độ từ -196°C đến 925°C, phù hợp với nhiều ứng dụng đa dạng trong công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4607

🏭 Thép không gỉ 1.4607 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: thiết bị chứa và xử lý axit, dung dịch ăn mòn cao.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: thiết bị chế biến, bồn chứa và đường ống đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

  • Ngành dầu khí: bộ phận máy móc và thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường clorua và muối biển.

  • Ngành hàng hải: cấu kiện tàu, hệ thống ống nước biển, bộ phận chịu tác động môi trường nước mặn.

  • Ngành xây dựng: vật liệu trang trí, lan can, cửa, và các chi tiết chịu môi trường ngoài trời khắc nghiệt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4607

✨ Thép 1.4607 nổi bật với nhiều ưu điểm giúp nó trở thành vật liệu lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp:
✅ Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit và clorua nhờ hàm lượng molypden cao.
✅ Độ bền cơ học cao và độ dẻo dai, dễ dàng gia công và hàn mà không làm suy giảm tính chất vật liệu.
✅ Giảm thiểu hiện tượng kết tủa cacbua trong quá trình hàn nhờ hàm lượng cacbon thấp.
✅ Khả năng chịu nhiệt và oxy hóa ổn định, thích hợp sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt.
✅ Tuổi thọ lâu dài và chi phí bảo trì thấp, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4607

🔍 Thép không gỉ 1.4607 (X2CrNiMo17-12-2) là thép austenitic chứa molypden với hàm lượng cacbon thấp, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa xuất sắc trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Loại thép này thích hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dầu khí, hàng hải và xây dựng. Với đặc tính kỹ thuật ưu việt, thép 1.4607 giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành trong các dự án công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CuZn38Pb2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn38Pb2 1. Đồng Hợp Kim CuZn38Pb2 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn38Pb2 [...]

    Vật Liệu 3CR12

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 3CR12 Là Gì? 🧪 Vật liệu 3CR12 là thép không [...]

    THÉP INOX 1.4589

    THÉP INOX 1.4589 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4589 Thép Inox 1.4589, còn được biết [...]

    Đồng Hợp Kim C53400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C53400 1. Đồng Hợp Kim C53400 Là Gì? Đồng hợp kim C53400 [...]

    Cuộn Inox 316 0.21mm

    Cuộn Inox 316 0.21mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    Inox Z20C13 Là Gì?

    Inox Z20C13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox Z20C13 là một [...]

    Thép UNS S41000

    1. Giới Thiệu Thép UNS S41000 Là Gì? 🧪 Thép UNS S41000 là một loại [...]

    Thép SUS 631

    Thép SUS 631 1. Giới Thiệu Thép SUS 631 Thép SUS 631 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    23.000 
    270.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    18.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo