16.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
1.579.000 
108.000 
34.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu X10CrAlSi13 Là Gì?

🧪 X10CrAlSi13 là loại thép hợp kim chịu nhiệt cao, thuộc nhóm thép ferritic – martensitic, được hợp kim hóa với crôm (Cr ~ 10%), nhôm (Al ~ 12–14%) và silic (Si ~ 1%). Sự kết hợp của các nguyên tố này giúp vật liệu tạo được lớp màng oxit bảo vệ bền vững ở nhiệt độ rất cao, đồng thời duy trì cơ tính ổn định trong môi trường khí nóng, giàu oxy hoặc chứa hợp chất ăn mòn.

So với mác X10CrAlSi7, X10CrAlSi13 có hàm lượng nhôm cao hơn, giúp lớp oxit nhôm (Al₂O₃) dày và bền hơn, mang lại khả năng chống oxy hóa và ăn mòn khí nóng vượt trội, thích hợp cho môi trường nhiệt độ liên tục trên 1100°C.

Vật liệu này được ứng dụng nhiều trong các chi tiết lò công nghiệp, hệ thống khí thải nhiệt độ cao, và các thiết bị năng lượng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X10CrAlSi13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.08 – 0.12%

  • Cr: 9.0 – 11.0%

  • Al: 12.0 – 14.0%

  • Si: 0.8 – 1.2%

  • Mn: ≤ 0.50%

  • P: ≤ 0.030%

  • S: ≤ 0.020%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (ở nhiệt độ thường):

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 680 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 260 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: ~ 200 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.6 g/cm³

💡 Khả năng chịu nhiệt:

  • Hoạt động ổn định tới 1150°C trong môi trường oxy hóa.

  • Chịu được sốc nhiệt vừa phải mà không nứt gãy.

💡 Khả năng chống ăn mòn:

  • Lớp oxit nhôm dày hơn so với các mác thép có Al thấp, giúp chống lại oxy, CO, CO₂, SO₂, và khí chứa hợp chất lưu huỳnh ở nhiệt độ cao.

  • Hoạt động tốt trong môi trường khí thải công nghiệp, lò đốt rác, và thiết bị nhiệt điện.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X10CrAlSi13

🏭 Với khả năng chịu nhiệt cao hơn hẳn nhiều mác thép thông thường, X10CrAlSi13 được dùng trong:

  • Ngành luyện kim: tấm chắn nhiệt, chi tiết chịu nhiệt trong lò luyện thép, lò xử lý nhiệt.

  • Ngành năng lượng: bộ phận buồng đốt, ống dẫn khí nóng trong nhà máy nhiệt điện.

  • Ngành xi măng & gốm sứ: vỉ nung, giá đỡ, chi tiết chịu lửa trong lò quay nhiệt độ cao.

  • Ngành hóa chất: thiết bị phản ứng và đường ống dẫn khí nóng ăn mòn.

  • Ngành môi trường: bộ phận trong lò đốt rác, thiết bị xử lý khí thải nhiệt độ cao.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X10CrAlSi13

✨ Điểm mạnh nổi bật của X10CrAlSi13:

Chịu nhiệt cực cao – làm việc ổn định tới 1150°C.
Chống oxy hóa mạnh nhờ lớp oxit nhôm dày và bền.
Chống ăn mòn khí nóng chứa lưu huỳnh, cacbon, hoặc hợp chất ăn mòn khác.
Ổn định cơ tính khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.
Tuổi thọ sử dụng dài, giảm chi phí thay thế và bảo dưỡng.
Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của các ngành công nghiệp nhiệt điện, xi măng, luyện kim.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X10CrAlSi13

🔍 X10CrAlSi13 là thép hợp kim chịu nhiệt đặc biệt, có Cr ~ 10%, Al ~ 13% và Si ~ 1%, mang lại khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn khí nóng và chịu nhiệt vượt trội.

Nhờ lớp oxit nhôm – silic ổn định, vật liệu này duy trì độ bền cơ học ngay cả khi làm việc liên tục trên 1100°C. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi tuổi thọ cao, độ ổn định và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    ĐỒNG LỤC GIÁC PHI 27

    ĐỒNG LỤC GIÁC PHI 27 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Lục [...]

    Tấm Inox 304 3mm

    Tấm Inox 304 3mm – Vật Liệu Chắc Chắn, Bền Bỉ 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép Không Gỉ 1.4439

    Thép Không Gỉ 1.4439 1. Thép Không Gỉ 1.4439 Là Gì? Thép không gỉ 1.4439 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 62

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 62 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    C112 Materials

    C112 Materials – Đồng Tinh Khiết Cao Cấp Cho Ứng Dụng Dẫn Điện, Dẫn Nhiệt [...]

    Lục Giác Inox 420 8mm

    Lục Giác Inox 420 8mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.05mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.05mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.05mm Là Gì? Lá căn [...]

    Tấm Inox 316 0.11mm

    Tấm Inox 316 0.11mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    191.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo