Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
21.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu X10CrAlSi18 Là Gì?

🧪 X10CrAlSi18 là loại thép hợp kim chịu nhiệt cao, thuộc nhóm thép ferritic – martensitic được hợp kim hóa mạnh với crôm (Cr ~ 10%), nhôm (Al ~ 17–19%) và silic (Si ~ 1%). Đây là mác thép có khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ siêu cao, nhờ lớp oxit nhôm (Al₂O₃)oxit crôm (Cr₂O₃) bền vững, bảo vệ bề mặt khỏi tác động của khí nóng ăn mòn.

So với các mác như X10CrAlSi7 hoặc X10CrAlSi13, X10CrAlSi18 có hàm lượng nhôm cao hơn hẳn, cho phép làm việc liên tục ở nhiệt độ tới 1200°C mà vẫn giữ cơ tính ổn định. Đây là vật liệu lý tưởng cho các môi trường nhiệt độ khắc nghiệt và giàu oxy hoặc hợp chất lưu huỳnh.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X10CrAlSi18

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.08 – 0.12%

  • Cr: 9.0 – 11.0%

  • Al: 17.0 – 19.0%

  • Si: 0.8 – 1.2%

  • Mn: ≤ 0.50%

  • P: ≤ 0.030%

  • S: ≤ 0.020%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (ở nhiệt độ thường):

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: ~ 210 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.5 g/cm³

💡 Khả năng chịu nhiệt:

  • Làm việc liên tục ở tới 1200°C trong môi trường oxy hóa.

  • Chịu được sốc nhiệt khá tốt, giảm nguy cơ nứt gãy khi thay đổi nhiệt độ đột ngột.

💡 Khả năng chống ăn mòn:

  • Lớp bảo vệ Al₂O₃ dày, bền, tái tạo liên tục khi bị xước.

  • Chống ăn mòn khí nóng chứa hợp chất lưu huỳnh, CO, CO₂, SO₂.

  • Hoạt động tốt trong khí thải công nghiệp, lò đốt rác, lò nung xi măng và nhà máy điện.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X10CrAlSi18

🏭 X10CrAlSi18 được lựa chọn trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa cực cao, ví dụ:

  • Ngành luyện kim: ống dẫn khí nóng, tấm chắn nhiệt, lưới và giỏ nung trong lò luyện thép.

  • Ngành năng lượng: bộ phận buồng đốt, ống trao đổi nhiệt trong nhà máy nhiệt điện và điện rác.

  • Ngành xi măng & gốm sứ: chi tiết lò quay, trục, giá đỡ chịu nhiệt.

  • Ngành hóa chất: đường ống và buồng phản ứng chứa khí nóng ăn mòn.

  • Ngành môi trường: bộ phận chịu nhiệt trong lò đốt rác thải nguy hại, xử lý khí thải nhiệt độ cao.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X10CrAlSi18

✨ Những ưu điểm khiến X10CrAlSi18 nổi bật so với nhiều loại thép chịu nhiệt khác:

Chịu nhiệt siêu cao – làm việc liên tục tới 1200°C.
Chống oxy hóa mạnh nhờ hàm lượng Al cao và sự kết hợp với Cr.
Khả năng chống ăn mòn khí nóng chứa hợp chất lưu huỳnh, cacbon, hoặc oxit ăn mòn khác.
Ổn định cơ tính lâu dài, giảm nguy cơ biến dạng và lão hóa vật liệu.
Tuổi thọ sử dụng vượt trội, giảm chi phí thay thế và bảo trì.
Phù hợp môi trường khắc nghiệt, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao của ngành luyện kim, hóa chất, nhiệt điện.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X10CrAlSi18

🔍 X10CrAlSi18 là mác thép hợp kim chịu nhiệt cao với Cr ~ 10% và Al ~ 18%, được thiết kế cho môi trường nhiệt độ tới 1200°C, giàu oxy và có thể chứa các hợp chất ăn mòn mạnh.

Với lớp oxit bảo vệ dày, bền và tái tạo tốt, X10CrAlSi18 đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp nhiệt độ cao như luyện kim, xi măng, nhiệt điện, hóa chất và xử lý môi trường. Đây là giải pháp tối ưu để tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí vận hành và bảo dưỡng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    1Cr17Mo Stainless Steel

    1Cr17Mo Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt Cao ⚡ 1. 1Cr17Mo Stainless [...]

    THÉP INOX SUS405

    THÉP INOX SUS405 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS405 Thép Inox SUS405 là một loại [...]

    Tấm Inox 22mm

    Tấm Inox 22mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Cuộn Inox 304 0.80mm:

    Cuộn Inox 304 0.80mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.04mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.04mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.04mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Inox X1NiCrMo31-27-4

    Thép Inox X1NiCrMo31-27-4 1. Thép Inox X1NiCrMo31-27-4 Là Gì? Thép Inox X1NiCrMo31-27-4 là một loại [...]

    Tấm Inox 316 4mm

    Tấm Inox 316 4mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng CuNi10Zn42Pb2 Là Gì?

    Đồng CuNi10Zn42Pb2 1. Đồng CuNi10Zn42Pb2 Là Gì? Đồng CuNi10Zn42Pb2 là một hợp kim đồng đặc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    3.027.000 
    34.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    42.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo