1.130.000 
48.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
34.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S42035 Là Gì?

🧪 Vật liệu UNS S42035 là thép không gỉ martensitic, nổi bật với độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện công nghiệp vừa phải. Loại thép này còn được biết đến với ký hiệu SUS420J2 theo tiêu chuẩn Nhật Bản và tiêu chuẩn quốc tế 1.4021.

UNS S42035 chứa crôm khoảng 12 – 14%, carbon ≤ 0.35% và niken thấp hoặc không đáng kể, giúp thép có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vừa phải, đồng thời dễ nhiệt luyện để đạt độ cứng cao. Đây là loại thép phổ biến trong chế tạo dao, dụng cụ cắt, chi tiết máy và thiết bị chịu mài mòn, nhờ sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền và chống oxy hóa vừa phải.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu UNS S42035

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.28 – 0.35%

  • Cr: 12 – 14%

  • Ni: ≤ 0.30%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: có thể đạt 50 – 55 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp với môi trường nước, không khí và một số hóa chất nhẹ.

  • Độ cứng cao sau nhiệt luyện, phù hợp cho chi tiết chịu mài mòn và va đập.

  • Dễ gia công và nhiệt luyện, giúp tối ưu chi phí sản xuất.

  • Ổn định cơ học, đảm bảo tuổi thọ chi tiết lâu dài trong điều kiện làm việc vừa phải.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu UNS S42035

🏭 UNS S42035 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ cứng cao:

  • Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi dao, kéo, dụng cụ y tế và công nghiệp.

  • Ngành cơ khí: chi tiết máy, trục, bánh răng, các chi tiết chịu mài mòn và áp lực vừa phải.

  • Ngành ô tô: van, trục, chi tiết chịu tải và chi tiết trang trí chịu môi trường ôxy hóa nhẹ.

  • Ngành thực phẩm và thiết bị gia dụng: dao, dụng cụ chế biến, tấm ốp inox.

  • Xây dựng và nội thất: tay vịn, lan can và các chi tiết trang trí ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu UNS S42035

✨ UNS S42035 có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, giúp chi tiết chịu mài mòn và va đập tốt.
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, duy trì hiệu suất trong môi trường công nghiệp và gia dụng.
Dễ gia công và nhiệt luyện, tiết kiệm chi phí sản xuất và lắp ráp.
Ổn định cơ học, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho chi tiết.
Ứng dụng đa dạng, từ chế tạo dao, dụng cụ cắt, chi tiết cơ khí, ô tô, thực phẩm đến nội thất.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu UNS S42035

🔍 Vật liệu UNS S42035 là thép không gỉ martensitic chất lượng cao, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn vừa phải và dễ gia công. Với hàm lượng crôm 12 – 14% và carbon ≤0.35%, thép này phù hợp cho chế tạo dao, dụng cụ cắt, chi tiết cơ khí, ô tô, thực phẩm và nội thất, nơi yêu cầu chi tiết bền, chống gỉ vừa phải và chịu mài mòn.

Sự kết hợp giữa khả năng chống oxy hóa, độ cứng cao và dễ gia công giúp UNS S42035 trở thành giải pháp bền bỉ, hiệu quả và lâu dài trong nhiều ứng dụng công nghiệp và đời sống.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    HỢP KIM ĐỒNG CW508L

    HỢP KIM ĐỒNG CW508L – ĐỒNG – NIKEN VỚI ĐỘ BỀN VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG [...]

    Inox S31803

    Tìm Hiểu Về Inox S31803 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S31803 Là Gì? Inox [...]

    Thép Inox UNS S31400

    Thép Inox UNS S31400 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31400 Thép Inox UNS S31400 [...]

    Láp Đồng Phi 38 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 38 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Inox 1Cr17Mo Là Gì?

    Inox 1Cr17Mo Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1Cr17Mo là loại [...]

    Đồng C10200 Là Gì?

    Đồng C10200 1. Đồng C10200 Là Gì? Đồng C10200, còn được gọi là Oxygen-Free Copper [...]

    Thép 1.4371 Là Gì?

    Thép 1.4371 (X6CrNiMoTi17-12-2 / AISI 316Ti) – Thép Không Gỉ Austenitic Chống Ăn Mòn và [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 250

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 250 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    24.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    3.372.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo