191.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
90.000 
2.391.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu S43940 Là Gì?

🧪 Vật liệu S43940 là thép không gỉ martensitic, được thiết kế với hàm lượng crôm cao (khoảng 13 – 14%)cacbon vừa phải (C ~ 0.12 – 0.15%), giúp mang lại độ cứng cao sau nhiệt luyệnkhả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình. Loại thép này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, chế tạo dao, trục, van, và các chi tiết chịu mài mòn vừa phải.

S43940 nổi bật nhờ khả năng chịu lực, chống mài mòn và ổn định kích thước sau gia công, đồng thời dễ gia công và hàn, là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng cần độ bền cơ học cao và khả năng chống oxy hóa. Với chi phí hợp lý, S43940 là vật liệu hiệu quả cho các dự án công nghiệp và chế tạo.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu S43940

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.12 – 0.15%

  • Cr: 13 – 14%

  • Ni: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 45 – 52 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và lực tác động tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Dễ gia công và hàn, thuận tiện cho chế tạo chi tiết phức tạp.

  • Ổn định kích thước, hạn chế biến dạng sau nhiệt luyện hoặc hàn.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu S43940

🏭 S43940 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu lực, chống ăn mòn vừa phải và độ cứng cao:

  • Ngành ô tô: trục, van, các chi tiết chịu mài mòn vừa phải và bộ phận động cơ.

  • Chế tạo dụng cụ cắt: lưỡi dao, kéo, dụng cụ cơ khí yêu cầu độ bền cao.

  • Ngành cơ khí chế tạo máy: trục, bánh răng, các chi tiết chịu lực vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng: bộ phận máy móc, dụng cụ tiếp xúc môi trường ẩm và oxy hóa nhẹ.

  • Ngành thực phẩm: van, trục và chi tiết chịu áp lực vừa phải, thiết bị chế biến chịu oxy hóa nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu S43940

✨ S43940 có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và lực tác động tốt.
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
Dễ gia công và hàn, thuận tiện cho sản xuất và chế tạo chi tiết phức tạp.
Ổn định kích thước, hạn chế biến dạng sau nhiệt luyện hoặc hàn.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho các chi tiết công nghiệp và ô tô.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu S43940

🔍 Vật liệu S43940 là thép không gỉ martensitic, có độ cứng cao, độ bền tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Với thành phần Cr ~ 13 – 14%, C ~ 0.12 – 0.15%, S43940 thích hợp cho các ứng dụng trong ngành ô tô, chế tạo dụng cụ cắt, cơ khí chế tạo máy, thiết bị gia dụng và thực phẩm, nơi cần chi tiết chịu mài mòn, bền, chống oxy hóa và ổn định kích thước. Đây là lựa chọn hiệu quả về chi phí, bền bỉ và dễ gia công, mang lại sự ổn định trong môi trường công nghiệp và dân dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C70400 Materials

    C70400 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel Hiệu Suất Cao 1. Giới Thiệu C70400 Materials [...]

    Đồng CuZr Là Gì?

    Đồng CuZr 1. Đồng CuZr Là Gì? Đồng CuZr là hợp kim đồng được pha [...]

    Thép Duplex UNS S32304

    1. Giới Thiệu Thép Duplex UNS S32304 Thép Duplex UNS S32304 là thép duplex không [...]

    Vật Liệu STS430

    1. Giới Thiệu Vật Liệu STS430 Là Gì? 🧪 Vật liệu STS430 là thép không [...]

    Tấm Inox 301 0.40mm

    Tấm Inox 301 0.40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    C54000 Copper Alloys

    C54000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Photpho Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ F6NM Là Gì?

    Thép Không Gỉ F6NM – Austenitic Chịu Nhiệt Và Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 301 1mm

    Tấm Inox 301 1mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    146.000 
    216.000 
    32.000 
    61.000 
    13.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo