Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
16.000 
34.000 
67.000 
27.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 04Cr13 Là Gì?

🧪 Vật liệu 04Cr13 là thép không gỉ martensitic, có thành phần chính gồm Cr khoảng 12 – 14% và C ≤ 0.04%, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vừa phải và chịu mài mòn tốt. Đây là loại thép martensitic phổ biến, dễ nhiệt luyện để tăng độ cứng, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo và khả năng gia công tốt.

04Cr13 thường được sử dụng trong ngành chế tạo dao, kéo, van, trục và các chi tiết máy chịu lực vừa phải, nhờ khả năng chống mài mòn, chịu áp lực và chống oxy hóa ở mức trung bình. Loại thép này cũng được ứng dụng trong thiết bị y tế, đồ gia dụng và các chi tiết cơ khí nhỏ, nơi yêu cầu bề mặt sáng bóng, độ bền cao và chi phí hợp lý.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 04Cr13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.04%

  • Cr: 12 – 14%

  • Ni: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 680 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 50 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn vừa phải, thích hợp trong môi trường không quá khắc nghiệt.

  • Độ cứng và bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Dễ gia công và hàn, thuận tiện chế tạo chi tiết máy và dao kéo.

  • Khả năng chịu nhiệt lên tới 600°C mà vẫn duy trì độ bền cơ học.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 04Cr13

🏭 04Cr13 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vừa phải:

  • Ngành chế tạo dao và kéo: lưỡi dao, kéo cắt, dụng cụ cắt cơ khí.

  • Ngành cơ khí chế tạo: trục, van, các chi tiết máy chịu lực vừa phải.

  • Ngành y tế: dụng cụ y tế, dao mổ, thiết bị cần độ bền và chống oxy hóa nhẹ.

  • Ngành gia dụng: thiết bị nhà bếp, dao kéo inox, chi tiết tấm nhỏ.

  • Ngành ô tô: bộ phận nhỏ chịu mài mòn, chi tiết trang trí hoặc van.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 04Cr13

✨ 04Cr13 có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với môi trường không quá khắc nghiệt.
Độ cứng và bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.
Dễ gia công và hàn, thuận tiện chế tạo chi tiết máy, dao kéo và trục.
Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và hoàn thiện thẩm mỹ.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 04Cr13

🔍 Vật liệu 04Cr13 là thép không gỉ martensitic, với Cr 12 – 14%, C ≤ 0.04%, mang lại khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, đồng thời dễ gia công và hàn. 04Cr13 thích hợp cho các ứng dụng trong ngành chế tạo dao kéo, cơ khí, y tế, gia dụng và ô tô, nơi cần chi tiết bền, chống mài mòn, chống oxy hóa vừa phải và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn bền bỉ, kinh tế và đáng tin cậy cho môi trường công nghiệp và dân dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 400

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 400 – Độ Bền Cao, Chất Lượng Vượt Trội 1. [...]

    Thép Không Gỉ Z8CNDT17.13B

    Thép Không Gỉ Z8CNDT17.13B 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z8CNDT17.13B 🔍 Z8CNDT17.13B là mác [...]

    Láp Inox 440C Phi 125

    Láp Inox 440C Phi 125 Láp inox 440C phi 125 (đường kính 125mm) là loại [...]

    Thép 420S37 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép 420S37 Là Gì? 🧪 Thép 420S37 là một loại thép không [...]

    Inox 02Cr17Ni12Mo2 Là Gì

    1. Inox 02Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Inox 02Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm [...]

    Thép Không Gỉ UNS S41008

    Thép Không Gỉ UNS S41008 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S41008 Là Gì? [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn40Al2

    Hợp Kim Đồng CuZn40Al2 1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuZn40Al2 🟢 Hợp kim đồng [...]

    PB101 Materials

    PB101 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Chống Mài Mòn Và Gia Công Dễ Dàng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    23.000 
    54.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo