2.700.000 
13.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
3.027.000 

1. Giới Thiệu Thép 1.4031 Là Gì?

🧪 Thép 1.4031 là loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn DIN Châu Âu, còn được biết với ký hiệu quốc tế X46Cr13. Đây là loại thép martensitic phổ biến, với thành phần chính gồm crôm ~13% và carbon ~0.46%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng chống ăn mòn trung bình.

Thép 1.4031 thường được sử dụng trong sản xuất dao, trục, lưỡi cắt, chi tiết máy chịu mài mòn và van, nhờ khả năng nhiệt luyện để đạt độ cứng và bền cơ học cao, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống oxy hóa trong môi trường làm việc bình thường.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4031

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.44 – 0.50%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.4%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 750 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 500 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 52 – 56 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao và bền cơ học tốt, đặc biệt sau nhiệt luyện.

  • Khả năng chịu mài mòn xuất sắc, thích hợp cho dao, trục, và các chi tiết máy chịu tải.

  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp cho môi trường oxy hóa nhẹ đến vừa.

  • Gia công và hàn tốt, thuận tiện trong sản xuất và lắp ráp chi tiết cơ khí.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4031

🏭 Thép 1.4031 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt:

  • Chế tạo máy: trục, chi tiết máy, lưỡi cắt, dao công nghiệp.

  • Ngành ô tô: van, trục, chi tiết chịu tải trọng vừa đến cao.

  • Ngành thực phẩm: dao, lưỡi cắt và thiết bị chế biến chịu mài mòn nhẹ.

  • Thiết bị gia dụng: lưỡi dao, dụng cụ cắt và chi tiết bền.

  • Ngành xây dựng: chi tiết chịu oxy hóa vừa phải, lan can, tay vịn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4031

✨ Thép 1.4031 có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng và bền cơ học cao, phù hợp cho các chi tiết máy, dao cắt và trục.
Chịu mài mòn tốt, đặc biệt sau nhiệt luyện.
Chống ăn mòn trung bình, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến vừa.
Gia công và hàn thuận tiện, dễ dàng tạo hình và lắp ráp.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 1.4031

🔍 Thép 1.4031 là thép không gỉ martensitic, nổi bật với C ~0.46% và Cr ~13%, mang lại độ cứng cao, bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn trung bình. Thép thích hợp cho dao, trục, lưỡi cắt, chi tiết máy và van, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và ổn định trong môi trường oxy hóa nhẹ đến vừa. Đây là lựa chọn hiệu quả và kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và chất lượng đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    HỢP KIM ĐỒNG CuAl10Fe3Mn2

    HỢP KIM ĐỒNG CuAl10Fe3Mn2 – ĐỒNG HỢP KIM NHÔM-THÉP-MANGAN CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN [...]

    Hợp Kim Đồng CZ133

    Hợp Kim Đồng CZ133 – Đồng Thau Chì Với Khả Năng Gia Công Và Độ [...]

    Thép Inox Z6CN18.09

    Thép Inox Z6CN18.09 1. Thép Inox Z6CN18.09 Là Gì? Thép Inox Z6CN18.09 là một loại [...]

    THÉP INOX X2CrMoTi29-4

    THÉP INOX X2CrMoTi29-4 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrMoTi29-4 Thép Inox X2CrMoTi29-4 là một loại [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 28MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 28MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi18Zn27 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi18Zn27 1. Đồng Hợp Kim CuNi18Zn27 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi18Zn27 [...]

    Vật Liệu 316H

    Vật Liệu 316H 1. Giới Thiệu Vật Liệu 316H Vật Liệu 316H là phiên bản [...]

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 28

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 28 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Tròn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    1.831.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo