Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
242.000 
1.579.000 

1. Giới Thiệu Thép UNS S41000 Là Gì?

🧪 Thép UNS S41000 là một loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn quốc tế UNS (Unified Numbering System), còn được biết với ký hiệu X46Cr13 theo DIN hoặc 1.4021 theo ISO. Đây là thép martensitic phổ biến, nổi bật với hàm lượng crôm khoảng 12–14% và hàm lượng carbon từ 0.15–0.40%, giúp đạt độ cứng cao sau quá trình nhiệt luyện và khả năng chống mài mòn tốt.

Thép UNS S41000 được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo dao, kéo, dụng cụ cắt, van, trục và các chi tiết máy chịu mài mòn, nhờ vào sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa vừa phải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu chịu lực, chịu mài mòn và môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép UNS S41000

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15 – 0.40%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Ni: ≤ 0.60%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 55 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp cho môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Gia công và hàn thuận tiện, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Ứng dụng đa dạng trong công nghiệp, từ chế tạo dao, dụng cụ cắt đến chi tiết cơ khí và thiết bị gia dụng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép UNS S41000

🏭 Thép UNS S41000 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu mài mòn, độ cứng cao và chống oxy hóa vừa phải:

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi dao, kéo, dao y tế, dụng cụ cắt công nghiệp.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, van, chi tiết máy chịu áp lực và mài mòn.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, các bộ phận chịu lực và va đập.

  • Thiết bị gia dụng: tay cầm, vỏ máy, chi tiết nội thất cần chống oxy hóa nhẹ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến, van và bộ phận tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép UNS S41000

✨ Thép UNS S41000 có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn vừa phải, đủ cho môi trường oxy hóa nhẹ.
Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, thích hợp chịu mài mòn và va đập.
Gia công và hàn thuận tiện, dễ tạo hình và lắp ráp.
Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu kinh tế trong sản xuất công nghiệp.
Ứng dụng đa dạng, từ chế tạo dao, dụng cụ cắt, cơ khí, ô tô đến thiết bị gia dụng và thực phẩm.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép UNS S41000

🔍 Thép UNS S41000 là thép không gỉ martensitic với Cr ~12–14%, C ~0.15–0.40%, nổi bật với độ cứng, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Thép phù hợp cho dao, kéo, dụng cụ cắt, chi tiết máy, trục, van và thiết bị gia dụng, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất ổn định. Đây là lựa chọn kinh tế, bền bỉ và đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp cần kết hợp độ cứng và khả năng chống oxy hóa vừa phải.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X12CrNi23‑13 là gì?

    Thép X12CrNi23‑13 1. Thép X12CrNi23‑13 là gì? Thép X12CrNi23‑13 (còn gọi là inox 23/13) là [...]

    Lá Căn Inox 410 0.55mm

    Lá Căn Inox 410 0.55mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép 301 Là Gì?

    Thép 301 – Thép Không Gỉ Austenitic Độ Bền Cao 1. Thép 301 Là Gì? [...]

    Lá Căn Inox 316 0.17mm

    Lá Căn Inox 316 0.17mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Inox 2337: Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Và Ổn Định Kích Thước

    Inox 2337: Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Và Ổn Định Kích Thước 1. Inox [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi18Zn19Pb1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi18Zn19Pb1 1. Đồng Hợp Kim CuNi18Zn19Pb1 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi18Zn19Pb1 [...]

    Đồng Hợp Kim CW452K Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW452K 1. Đồng Hợp Kim CW452K Là Gì? Đồng hợp kim CW452K [...]

    Đồng Hợp Kim CW710R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW710R 1. Đồng Hợp Kim CW710R Là Gì? Đồng hợp kim CW710R [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    30.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    27.000 
    61.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo