Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
18.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

1. Giới Thiệu Thép STS420J2 Là Gì?

🧪 Thép STS420J2 là loại thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm SUS420 theo tiêu chuẩn Nhật Bản, tương đương với UNS S42000 theo tiêu chuẩn Mỹ. Đây là thép martensitic phổ biến với hàm lượng crôm khoảng 12–14% và niken rất thấp, giúp thép có độ cứng cao sau nhiệt luyện và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Thép STS420J2 thường được sử dụng trong dao, kéo, lưỡi cắt, trục, van, chi tiết máy và các thiết bị gia dụng, nhờ sự kết hợp giữa độ cứng, khả năng chịu mài mòn và ổn định cơ học. Loại thép này phù hợp với các ứng dụng công nghiệp vừa và nhỏ, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép STS420J2

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.30 – 0.40%

  • Cr: 12 – 14%

  • Ni: ≤ 0.6%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10 – 12%

  • Độ cứng: có thể đạt 55–58 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn vượt trội, lý tưởng cho dao kéo và chi tiết máy.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Ổn định trong điều kiện nhiệt độ vừa phải, duy trì tính chất cơ học sau nhiệt luyện.

  • Gia công và hàn thuận tiện, dễ chế tạo và lắp ráp các chi tiết cơ khí.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép STS420J2

🏭 Nhờ độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và chống oxy hóa vừa phải, thép STS420J2 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Dụng cụ cắt và dao kéo: lưỡi dao công nghiệp, kéo, dụng cụ cắt và dao cạo.

  • Chi tiết cơ khí: trục, van, bánh răng và các chi tiết máy chịu lực vừa phải đến cao.

  • Ngành ô tô: bộ phận động cơ, trục và van chịu tải trọng trung bình đến cao.

  • Thiết bị gia dụng: vỏ máy, dụng cụ nhà bếp, linh kiện chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: lưỡi cắt, dụng cụ chế biến, thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép STS420J2

✨ Thép STS420J2 có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng và khả năng chịu mài mòn vượt trội, lý tưởng cho dao kéo, chi tiết máy và trục.
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
Ổn định cơ học sau nhiệt luyện, đảm bảo bền bỉ trong điều kiện làm việc vừa phải.
Gia công và hàn thuận tiện, dễ chế tạo và lắp ráp.
Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp vừa và nhỏ.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép STS420J2

🔍 Thép STS420J2 là thép không gỉ martensitic với Cr 12–14% và C 0.30–0.40%, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và chống oxy hóa vừa phải. Loại thép này phù hợp cho dao kéo, lưỡi cắt, trục, van, chi tiết máy, thiết bị gia dụng và ngành thực phẩm. Với tính ổn định cơ học, dễ gia công và chi phí hợp lý, STS420J2 là lựa chọn tối ưu cho chế tạo dụng cụ cắt, chi tiết cơ khí, thiết bị gia dụng và ngành thực phẩm, đảm bảo sự bền bỉ và độ ổn định trong môi trường làm việc vừa phải.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4948

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4948 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4948 là một loại [...]

    Tấm Inox 410 13mm

    Tấm Inox 410 13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ Duplex Zeron 100

    Thép Không Gỉ Duplex Zeron 100 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex Zeron 100 [...]

    Thép Không Gỉ 429

    Thép Không Gỉ 429 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 429 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Lá Căn Inox 631 0.24mm 

    Lá Căn Inox 631 0.24mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.24mm là một [...]

    Vật liệu STS321

    Vật liệu STS321 1. Vật Liệu STS321 Là Gì? 🧪 Vật liệu STS321 là một [...]

    C72500 Copper Alloys

    C72500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Niken Có Độ Bền Cao 1. C72500 Copper Alloys [...]

    Đồng Hợp Kim C51000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C51000 1. Đồng Hợp Kim C51000 Là Gì? Đồng hợp kim C51000 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.130.000 
    1.345.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo