Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
23.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

1. Giới Thiệu Thép 00Cr18Mo2 Là Gì?

🧪 Thép 00Cr18Mo2 là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm 18Cr theo tiêu chuẩn Trung Quốc (GB/T). Loại thép này có hàm lượng crôm khoảng 18%molypden 2%, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit và nước biển nhẹ.

Thép 00Cr18Mo2 nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, chống oxy hóa và ăn mòn mạnh, đồng thời vẫn duy trì độ dẻo dai và dễ gia công. Nhờ những đặc tính này, thép 00Cr18Mo2 được ứng dụng rộng rãi trong thiết bị công nghiệp, hóa chất, chế biến thực phẩm và y tế, nơi cần vật liệu bền bỉ, chống gỉ sét lâu dài.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 00Cr18Mo2

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08%

  • Cr: 17.0 – 19.0%

  • Mo: 1.5 – 2.5%

  • Ni: 8 – 10%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: 170 – 200 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.9 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ bổ sung molypden, đặc biệt trong môi trường clorua và axit nhẹ.

  • Dẻo dai, chịu va đập tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu tải và rung động.

  • Khả năng chịu nhiệt và oxy hóa ổn định, làm việc tốt ở nhiệt độ trung bình và cao.

  • Dễ hàn, tạo hình và gia công cơ khí, thuận tiện trong sản xuất và chế tạo.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 00Cr18Mo2

🏭 Thép 00Cr18Mo2 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  • Ngành hóa chất: bình chứa, ống dẫn, van, thiết bị xử lý axit và dung dịch ăn mòn nhẹ.

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: máy chế biến thực phẩm, bồn chứa, lưới lọc, thiết bị tiếp xúc thực phẩm, y tế.

  • Ngành dầu khí và năng lượng: đường ống dẫn nước biển, thiết bị chống ăn mòn trong môi trường clorua.

  • Xây dựng và kiến trúc: lan can, tay vịn, thiết bị ngoài trời chịu tác động của thời tiết và oxi hóa.

  • Ngành ô tô và vận tải: các bộ phận chịu môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt độ vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 00Cr18Mo2

✨ Thép 00Cr18Mo2 có những ưu điểm vượt trội:

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường clorua và axit nhẹ.
Dẻo dai và chịu va đập tốt, thích hợp cho chi tiết chịu lực và rung động.
Ổn định cơ học và chịu nhiệt, làm việc bền bỉ trong môi trường nhiệt độ trung bình và cao.
Dễ gia công, hàn và tạo hình, thuận tiện cho sản xuất và chế tạo.
Tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng, phù hợp ứng dụng kiến trúc và thiết bị tiếp xúc thực phẩm.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 00Cr18Mo2

🔍 Thép 00Cr18Mo2 là thép không gỉ austenitic phổ biến, với Cr 17–19% và Mo 1.5–2.5%, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, dẻo dai, chịu nhiệt và oxy hóa tốt. Loại thép này thích hợp cho thiết bị công nghiệp, hóa chất, thực phẩm, y tế, xây dựng và ngành ô tô, nơi đòi hỏi vật liệu bền bỉ, chịu môi trường ăn mòn và nhiệt độ vừa phải.

Với ổn định cơ học, dễ gia công và bề mặt thẩm mỹ, 00Cr18Mo2 là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng, mang lại hiệu quả lâu dài và chi phí hợp lý.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 1.4828 Là Gì?

    Thép 1.4828 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao 1. Thép 1.4828 Là Gì? Thép 1.4828 [...]

    Lá Căn Inox 304 0.60mm

    Lá Căn Inox 304 0.60mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu X6CrMo17

    Vật Liệu X6CrMo17 1. Giới Thiệu Vật Liệu X6CrMo17 X6CrMo17 là thép không gỉ martensitic, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 62 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Lá Căn Inox 631 0.15mm 

    Lá Căn Inox 631 0.15mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.15mm là một [...]

    Tấm Inox 321 0.25mm

    Tấm Inox 321 0.25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox S30415 Là Gì ?

    Inox S30415 – Thép không gỉ chịu nhiệt cao, chống oxy hóa mạnh mẽ 1. [...]

    Thép Không Gỉ 00Cr18Mo2

    Thép Không Gỉ 00Cr18Mo2 – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Ứng Dụng Công Nghiệp 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 
    34.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    168.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo