3.027.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
34.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox 420J2 Là Gì?

🧪 Thép Inox 420J2 là thép không gỉ martensitic, nổi bật với hàm lượng Cr ~12–14% và C ~0.15–0.18%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Loại thép này thường được sử dụng trong dao cắt, lưỡi kéo, trục, van, chi tiết máy và các chi tiết chịu mài mòn hoặc áp lực vừa phải.

420J2 được ưa chuộng nhờ khả năng nhiệt luyện tốt, độ cứng cao sau xử lý nhiệt, dễ gia công và hàn, đồng thời chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình, nơi cần bền bỉ, chống mài mòn và chống gỉ sét hiệu quả.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 420J2

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15 – 0.18%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Ni: ≤ 0.75%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 780 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 53 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chịu nhiệt ổn định trong điều kiện làm việc đến 600°C.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 420J2

🏭 420J2 được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền cơ học ổn định, khả năng chống mài mòn và độ cứng cao:

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: dao công nghiệp, lưỡi kéo, dụng cụ cắt chịu lực vừa phải.

  • Ngành chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn và áp lực vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 420J2

420J2 mang đến nhiều ưu điểm vượt trội:
✅ Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 600°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 420J2

🔍 Thép Inox 420J2 là thép không gỉ martensitic với Cr ~12–14%, C ~0.15–0.18%, Ni thấp, mang lại độ cứng, độ bền cao và khả năng chống mài mòn vừa phải. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao cắt, trục, van, chi tiết máy và thiết bị chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình.

420J2 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3

    Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3 1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3 🟢 Hợp kim đồng [...]

    Thép Không Gỉ SUS434

    Thép Không Gỉ SUS434 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS434 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Hợp Kim Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2

    Hợp Kim Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 1. Hợp Kim Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Shim Chêm Inox 316 12mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 12mm 1. Shim Chêm Inox 316 12mm là gì? Shim chêm [...]

    Thép 1.4435 Là Gì?

    Thép 1.4435 (AISI 316L) – Vật Liệu Thép Không Gỉ Cao Cấp 1. Thép 1.4435 [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn40Pb1Al Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn40Pb1Al 1. Hợp Kim Đồng CuZn40Pb1Al Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    CuAg0.04P Materials

    CuAg0.04P Materials – Hợp Kim Đồng Bạc Gia Cường Phosphor, Dẫn Điện Cao Và Chịu [...]

    Đồng CuCo1Ni1Be Là Gì?

    Đồng CuCo1Ni1Be 1. Đồng CuCo1Ni1Be Là Gì? Đồng CuCo1Ni1Be là một loại hợp kim đồng [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    216.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo