Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
23.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
37.000 

Thép Inox X12CrS13 – Martensitic, Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn

1. Giới Thiệu Thép Inox X12CrS13 Là Gì?

🧪 Thép Inox X12CrS13 là thép không gỉ martensitic với khả năng chịu nhiệt vừa phải và chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa nhẹ. Thép này có hàm lượng C ~0.12%, Cr ~13%, cùng một lượng S ~0.2%, giúp tăng khả năng gia công cắt gọt mà vẫn duy trì độ cứng và độ bền cao sau khi nhiệt luyện.

Nhờ đặc tính chống ăn mòn vừa phải, độ cứng cao và dễ gia công, X12CrS13 thường được sử dụng trong các chi tiết dao, kéo, lưỡi cưa, trục, van, chi tiết cơ khí chịu lực và mài mòn vừa phải, đặc biệt là trong môi trường làm việc nhiệt độ và áp lực vừa phải. Loại thép này cũng được ứng dụng trong thiết bị công nghiệp, thực phẩm và ngành chế tạo cơ khí chính xác.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X12CrS13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.11 – 0.13%

  • Cr: 12.5 – 13.5%

  • S: 0.18 – 0.22%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 48 – 52 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công cắt gọt tốt nhờ hàm lượng S cao, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Ổn định cơ tính và bề mặt trong điều kiện làm việc vừa phải.

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X12CrS13

🏭 Nhờ khả năng chịu lực, chống ăn mòn và dễ gia công, X12CrS13 được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành chế tạo dụng cụ cắt: dao, kéo, lưỡi cưa, mũi khoan và các dụng cụ công nghiệp chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, van, chi tiết máy chịu lực vừa phải và môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Ngành ô tô và thiết bị gia dụng: chi tiết chịu lực, vỏ máy, linh kiện chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

  • Ngành cơ khí chính xác: chi tiết cần gia công chính xác, bền, chống mài mòn vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X12CrS13

✨ Những ưu điểm chính:
✅ Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.
✅ Chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Dễ gia công, đặc biệt cho các chi tiết cắt gọt và tạo hình.
✅ Ổn định cơ tính, bề mặt sáng bóng và chống mài mòn tốt.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox X12CrS13

🔍 Thép Inox X12CrS13 là thép martensitic với C ~0.12%, Cr ~13%, S ~0.2%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn vừa phải và gia công tốt. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết dao, kéo, lưỡi cưa, trục, van và chi tiết cơ khí chịu lực hoặc mài mòn vừa phải, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ và oxy hóa nhẹ.

X12CrS13 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến thiết bị gia dụng và cơ khí chính xác.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 409S19

    Thép Không Gỉ 409S19 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 409S19 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    C10100 Copper Alloys

    C10100 Copper Alloys 1. Giới Thiệu C10100 Copper Alloys C10100 Copper Alloys , hay còn [...]

    Hợp Kim Đồng C18150

    Hợp Kim Đồng C18150 1. Hợp Kim Đồng C18150 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Ống Đồng Phi 76 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 76 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Tấm Inox 316 0.12mm

    Tấm Inox 316 0.12mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    THÉP INOX 1Cr17Mo

    THÉP INOX 1Cr17Mo 1. Giới Thiệu Thép Inox 1Cr17Mo Thép Inox 1Cr17Mo là một loại [...]

    Tấm Đồng 0.8mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.8mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Tấm Inox 410 0.30mm

      Tấm Inox 410 0.30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    13.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    61.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo